• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:05, ngày 1 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Sửa: ngàng/ngành trong "Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành...")
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Khoa (đại học)=====
    =====Khoa (đại học)=====
     +
     +
    =====Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học=====
     +
     +
    ::[[faculty]] [[of]] [[Economics]]
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học=====

    Hiện nay

    /'fækəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
    faculty of speech
    khả năng nói
    faculty of hearing
    khả năng nghe
    Tài năng, năng lực
    to have a faculty for making friends
    có tài kết bạn, có tài làm thân
    Ngành khoa học, ngành nghệ thuật
    Khoa (đại học)
    Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học
    faculty of Economics
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học
    (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
    the Faculty
    (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tài năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X