-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">ə'pru:vl</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">ə'pru:vəl</font>'''/=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , assent , bells , blessing , compliance , concurrence , confirmation , consent , countenance , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , license , mandate , okay , permission , ratification , recommendation , sanction , support , the nod , validation , acclaim , admiration , applause , appreciation , approbation , commendation , esteem , favor , liking , pat on the back , pat on the head , pr , praise , puff , pumping up , regard , respect , strokes , stroking , wow * , allowance , authorization , permit , affirmation , acclamation , accolade , accreditation , bravissimo , bravo , cachet , imprimatur , indorsement , kudos , plaudit , seal , subscription , unanimity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ