-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: - =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều=====+ =====Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, phản biện==========Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch==========Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch=====Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- + ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) miền giới hạn======== Xây dựng====== Xây dựng========tới hạn==========tới hạn=====Dòng 58: Dòng 59: ::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]::[[theory]] [[of]] [[critical]] [[stress]] [[state]]::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn::lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn+ ===Địa chất===+ =====tới hạn =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 66: Dòng 70: :[[complimentary]] , [[laudatory]] , [[praising]] , [[trivial]] , [[uncritical]] , [[unimportant]]:[[complimentary]] , [[laudatory]] , [[praising]] , [[trivial]] , [[uncritical]] , [[unimportant]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
- điểm tới hạn
- critical temperature
- độ nhiệt tới hạn
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giới hạn
- critical charge
- sự nạp thuốc giới hạn
- critical current density
- mật độ dòng điện giới hạn
- critical depth flume
- máng đo có dòng giới hạn
- critical humidity
- giới hạn ẩm độ
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- critical moisture content
- độ ẩm giới hạn
- critical range
- giới hạn tới hạn
- critical range
- vùng giới hạn
- theory of critical stress state
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , belittling , biting , calumniatory , captious , carping , caviling , cavillous , censorious , censuring , choleric , condemning , critic , cutting , cynical , demanding , demeaning , derogatory , diagnostic , disapproving , discerning , discriminating , disparaging , exacting , exceptive , finicky , fussy , hairsplitting , humbling , hypercritical , lowering , nagging , niggling , nit-picking , overcritical , particular , penetrating , reproachful , sarcastic , satirical , scolding , severe , sharp , trenchant , withering , acute , all-important , climacteric , conclusive , consequential , crucial , dangerous , deciding , decisive , desperate , determinative , dire , grave , hairy * , hazardous , high-priority , integral , momentous , perilous , pivotal , precarious , pressing , risky , serious , significant , strategic , urgent , vital , weighty , faultfinding , exact , fastidious , judgmental , zoilean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ