-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 36: Dòng 36: =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm==========(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[Every]] [[dog]] [[is]] [[valiant]] [[at]] [[his]] [[own]] [[door]]=====+ ::Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.=====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]==========[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến=====[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]==========[[to]] [[die]] [[a]] [[dog's]] [[death]]=====- =====Todie like a dog=====+ =====[[to]] [[die]] [[like]] [[a]] [[dog]]=====::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó::Chết khổ sở, chết nhục nhã, chết như một con chó+ =====[[dog]] [[and]] [[war]]==========[[dog]] [[and]] [[war]]=====::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh::những sự tàn phá giết chóc của chiến tranhDòng 48: Dòng 51: ::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi::muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi=====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]==========[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====- ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc((nghĩa bóng))+ ::thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc (nghĩa bóng)+ =====[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]==========[[to]] [[help]] [[a]] [[lame]] [[dog]] [[over]] [[stile]]=====::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn::giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạnDòng 58: Dòng 62: ::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi::(tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi=====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]==========[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====- ::yêutôi thì hãyyêu cảnhững người thân của tôi+ ::yêu ai yêu cả đường đi lối về+ =====[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]==========[[not]] [[even]] [[a]] [[dog's]] [[chance]]=====::không có chút may mắn nào::không có chút may mắn nàoDòng 67: Dòng 72: =====[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]==========[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]=====::Xem [[rain]]::Xem [[rain]]- =====Totake a hair of the dog that bit you=====+ =====[[to]] [[take]] [[a]] [[hair]] [[of]] [[the]] [[dog]] [[that]] [[bit]] [[you]]=====::Xem [[hair]]::Xem [[hair]]+ =====[[if]] [[you]] [[lie]] [[down]] [[with]] [[dogs]] [[you'll]] [[get]] [[up]] [[with]] [[fleas]]=====+ ::gần mực thì đen+ =====[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]==========[[to]] [[throw]] [[to]] [[the]] [[dogs]]=====::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)::vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)Dòng 79: Dòng 87: =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]==========[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[dogged]]*Ved : [[dogged]]Dòng 117: Dòng 126: ''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.''Giải thích VN'': Mô tả những sản phẩm được giữ lại trong sản xuất vì lý do tình cảm, nhưng sự giữ lại không được biện minh bằng sự đóng góp cho khả năng sinh lợi.+ ===Địa chất===+ =====cái kẹp, cắi gắp, cựa, móng, cá, chốt, lẫy, cò =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ