-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈnutrəl , ˈnyutrəl</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là /help/--> =====+ =====BrE /'''<font color="red">'nju:trəl</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'nu:trəl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trung ho======== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 103: Dòng 105: :[[biased]] , [[committal]] , [[partial]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[bright]] , [[loud]] , [[strong]]:[[biased]] , [[committal]] , [[partial]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[bright]] , [[loud]] , [[strong]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trung bình
- chemically neutral
- trung bình hóa học
- neutral depth
- độ sâu trung bình
- neutral ester
- ette trung bình
Kinh tế
trung lập
- neutral flag
- cờ nước trung lập
- neutral policy
- chính sách trung lập
- neutral port
- cảng của nước trung lập
- neutral powers
- các cường quốc trung lập
- neutral production and consumption
- sản xuất và tiêu dùng có tính trung lập
- neutral ship
- tàu bè của nước trung lập
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , bystanding , calm , clinical , collected , cool , detached , disengaged , disinterested , dispassionate , easy , evenhanded , fair-minded , impersonal , inactive , indifferent , inert , middle-of-road , nonaligned , nonbelligerent , nonchalant , noncombatant , nonparticipating , nonpartisan , on sidelines , on the fence * , pacifistic , poker-faced * , relaxed , unaligned , unbiased , uncommitted , unconcerned , undecided , uninvolved , unprejudiced , abstract , achromatic , colorless , drab , expressionless , indeterminate , indistinct , indistinguishable , intermediate , toneless , undefined , vague , vanilla , impartial , neuter , bland , indistinctive , adiaphorous , epicene , gray
Từ trái nghĩa
adjective
- biased , committal , partial , predisposed , prejudiced , bright , loud , strong
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ