-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chuộc=====+ =====(toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)=====- + - =====trả (nợ)=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bồi thường==========bồi thường=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buy back , buy off , call in , cash , cash in , change , cover , defray , discharge , exchange , get back , make good , pay off , purchase , ransom , recapture , reclaim , recoup , regain , reinstate , repay , replevin , replevy , repossess , repurchase , restore , retrieve , settle , take in , trade in , win back , deliver , disenthrall , disimprison , emancipate , extricate , liberate , loose , manumit , pay ransom , release , rescue , save , set free , unbind , unchain , unfetter , abide by , absolve , acquit , adhere to , balance , carry out , compensate , counterbalance , counterpoise , countervail , fulfill , hold to , keep , keep the faith , make amends , make up for , meet , offset , outweigh , perform , redress , rehabilitate , satisfy , set off , recover , salvage , neutralize , atone , convert , free
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ