-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 210: Dòng 210: =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]==========[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====::thánh nhân còn có đôi khi nhầm::thánh nhân còn có đôi khi nhầm+ =====[[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]+ ::đối xử với người khác y như họ đối xử với, đủ sức chống trả lại===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===11:43, ngày 16 tháng 4 năm 2012
Thông dụng
Tính từ
Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
- Don't do it, my good friend!:
- (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
- How's your good man?
- ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
- How's your good lady?
- bà nhà có khoẻ không ông?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Alexi, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ