-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)===== =====Đường kẻ ô (để...)
Dòng 243: Dòng 243: =====Gridded adj. [back-form. f. GRIDIRON]==========Gridded adj. [back-form. f. GRIDIRON]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + ==Y Sinh==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====một thiết bị gồm các thanh chì nhỏ đặt song song nhau, được đặt ngay phía trên bề mặt của bộ nhận ảnh để ngăn các tia tán xạ đi vào bộ nhận ảnh, tránh làm mờ phim.=====+ + + [[Category:Y Sinh]]08:38, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
khung lưới
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid pattern
- kiểu khung lưới
- Snap to Grid
- bám theo khung lưới
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưới điện
- electric transmission grid
- lưới điện truyền tải
- grid system
- hệ (thống) lưới điện
- national grid
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- luới điện quốc gia
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- lưới điện chính
- regional grid company
- công ty lưới điện địa phương
- resistance grid
- lưới điện trở
- space-charge grid
- lưới điện tích không gian
lưới điều khiển
Giải thích VN: Điện cực bằng dây nhỏ quấn thành đường xoắn ốc giữa âm cực và dương cực của đèn điện tử.
- control-grid bias
- phân cực lưới điều khiển
lưới tọa độ
- arbitrary grid
- lưới tọa độ tùy ý
- cartographic grid
- lưới tọa độ bản đồ
- coordinate grid
- khung lưới tọa độ
- grid azimuth
- phương vị lưới tọa độ
- grid drawing
- bản vẽ lưới tọa độ
- grid interval
- mắt lưới (tọa độ)
- national coordinate grid
- lưới tọa độ quốc gia
- rectangular coordinate grid
- lưới tọa độ hình chữ nhật
- to plot a grid
- vẽ một lưới tọa độ
hệ thống đường dây
Giải thích EN: A network of straight lines or parts; specific uses include:1. a grating made of crossed bars.a grating made of crossed bars.2. a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.a template of equally spaced squares used as a guide for hole spacing on a chassis or printed circuit board.
Giải thích VN: Một mạng lưới các đường thẳng hoặc nhiều bộ phận; được sử dụng cụ thể bao gồm:1.Một lưới sắt được làm bằng những thanh ngang.2.Một cái khuôn có các hình vuông tương xứng được sử dụng như là một lỗ dẫn hướng ở trên khung hoặc bảng in mạch điện.
mạng
- condensing grid
- mạng ống ngưng tụ
- defrosting grid
- mạng [ống] phá băng
- defrosting grid
- mạng phá băng
- evaporator cooling grid
- mạng ống xoắn bay hơi
- fin dry grid
- mạng có cánh khô
- frosting grid
- mạng ống xoắn đóng tuyết
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- mạng lưới
- grid with minbrand roof covering
- kết cấu mái (màng) mỏng
- internal grid
- mạng ống trong
- millimeter grid
- mạng oli
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng cung cáp điện
- power grid
- mạng điện
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
- space (grid) cell
- ô mạng không gian (của kết cấu lưới)
- space grid structural joint
- nút cấu tạo mạng không gian
- space grid structural joint
- mối nối cấu tạo mạng không gian
- space grid system
- hệ kết cấu mạng không gian
- space grid threaded polyhedral connector
- mối nối ren mạng không gian đa diện
- space grid welding sphere connector
- mối nối hàn mạng không gian hình cầu
- space-grid module
- môđun mạng không gian
- spatial grid
- mạng không gian
mạng lưới
- gas grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- grid gas
- khí mạng lưới
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid sampling
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid system
- hệ thống mạng lưới
- observation grid
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- plate grid
- mạng lưới điện cực
- power grid
- mạng lưới tải điện năng
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Điện tử & viễn thông | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ