• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài===== ::apparent to the naked [[eyes]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'p&#230;r&#601;nt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:24, ngày 6 tháng 7 năm 2008

    /ə'pærənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài
    apparent to the naked eyes
    mắt trần có thể nhìn rõ được
    Rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được
    (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến
    apparent movement
    chuyển động biểu kiến
    heir apparent
    hoàng thái tử

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rành mạch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bề ngoài
    apparent distance
    khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
    apparent mass
    khối lượng bề ngoài
    apparent singularity
    điểm kỳ dị bề ngoài
    biểu hiện
    apparent geocentric angular velocity
    tốc đọ góc biểu hiện địa tâm
    apparent gravity
    trọng lực biểu hiện
    biểu kiến
    apparent absorption
    hấp thụ biểu kiến
    apparent albedo
    anbeđo biểu kiến
    apparent angle of arrival
    góc đến biểu kiến
    apparent angle of arrival
    góc tới biểu kiến
    apparent atratigraphic gap
    gián đoạn địa tầng biểu kiến
    apparent azimuth
    phương vị biểu kiến
    apparent brightness
    độ chói biểu kiến
    apparent cohesion
    lực dính biểu kiến
    apparent density
    mật độ biểu kiến
    apparent density
    tỷ trọng biểu kiến
    apparent dip
    góc cắm biểu kiến
    apparent disc of the Sun
    đĩa mặt trời biểu kiện
    apparent disk
    đĩa biểu kiện
    apparent displacement
    dịch chuyển biểu kiến
    apparent distance
    khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
    apparent distance
    khoảng cách biểu kiến
    apparent elastic limit
    giới hạn đàn hồi biểu kiến
    apparent elastic range
    miền đàn hồi biểu kiến
    apparent energy
    năng lượng biểu kiến
    apparent expansion
    giãn nở biểu kiến
    apparent gain
    độ tăng tích biểu kiến
    apparent heave
    đứt ngang biểu kiến
    apparent horizon
    đường chân trời biểu kiến
    apparent inertial
    quán tính biểu kiến
    apparent load
    tải trọng biểu kiến
    apparent mass
    khối lượng biểu kiến
    apparent motion
    chuyển động biểu kiến
    apparent output
    công suất biểu kiện
    apparent permeability
    độ từ thẩm biểu kiến
    apparent place
    vị trí biểu kiến
    apparent porosity
    độ xốp biểu kiến
    apparent position
    vị trí biểu kiện
    apparent power
    năng suất biểu kiến
    apparent resistance
    điện trở biểu kiến
    apparent resolution
    độ phân giải biểu kiến
    apparent shearing strength
    cường độ chịu cắt biểu kiến
    apparent size
    kích thước biểu kiến
    apparent slip
    độ trượt biểu kiến
    apparent specific gravity
    tỷ trọng biểu kiến
    apparent specific weight
    trọng lượng riêng biểu kiến
    apparent stress
    ứng suất biểu kiến
    apparent thickness
    chiều dầy biểu kiến
    apparent throw
    độ xê dịch biểu kiến
    apparent total porosity
    độ rỗng toàn phần biểu kiến
    apparent variable
    biến biểu kiến
    apparent velocity
    tốc độ biểu kiến
    apparent viscosity
    độ nhớt biểu kiến
    ngoài
    apparent distance
    khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
    apparent mass
    khối lượng bề ngoài
    apparent singularity
    điểm kỳ dị bề ngoài
    apparent singularity
    điểm kỳ dị bên ngoài
    hiển nhiên
    rõ ràng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bày rõ ra ngoài
    dễ thấy
    apparent damage
    thiệt hại dễ thấy
    apparent defect
    tì vết dễ thấy
    hiển nhiên
    apparent damage
    hư hại hiển nhiên
    rõ ràng
    apparent real income
    thu nhập thực tế rõ ràng

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Evident, plain, clear, obvious, patent, unmistakable;conspicuous, marked, manifest, visible, discernible: It wasapparent to all of us that she would become a successful operasinger. 2 appearing, seeming, illusory, ostensible, superficial,outward: In an apparent show of strength, he ordered his forcesto attack the capital.

    Oxford

    Adj.

    Readily visible or perceivable.
    Seeming.
    Apparently adv. [ME f. OF aparant f. L (as APPEAR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X