-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Approval tại CĐ Kythuatđóng góp từ Approval tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə'pru:vəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'pru:vəl</font>'''/=====Dòng 79: Dòng 77: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=approval approval] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=approval approval] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Sanction,approbation, blessing, consent,agreement,concurrence;endorsement,acceptance,imprimatur,affirmation,‚clat, confirmation, mandate,authorization; licence, leave,permission,rubber stamp,Colloq OK,okay,go-ahead,greenlight: I don''t think thattheplan will meet with thecommittee''s approval. We gave our approval to proceed.=====+ :[[acquiescence]] , [[assent]] , [[bells]] , [[blessing]] , [[compliance]] , [[concurrence]] , [[confirmation]] , [[consent]] , [[countenance]] , [[endorsement]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[leave]] , [[license]] , [[mandate]] , [[okay]] , [[permission]] , [[ratification]] , [[recommendation]] , [[sanction]] , [[support]] , [[the nod]] , [[validation]] , [[acclaim]] , [[admiration]] , [[applause]] , [[appreciation]] , [[approbation]] , [[commendation]] , [[esteem]] , [[favor]] , [[liking]] , [[pat on the back]] , [[pat on the head]] , [[pr]] , [[praise]] , [[puff]] , [[pumping up]] , [[regard]] , [[respect]] , [[strokes]] , [[stroking]] , [[wow ]]* , [[allowance]] , [[authorization]] , [[permit]] , [[affirmation]] , [[acclamation]] , [[accolade]] , [[accreditation]] , [[bravissimo]] , [[bravo]] , [[cachet]] , [[imprimatur]] , [[indorsement]] , [[kudos]] , [[plaudit]] , [[seal]] , [[subscription]] , [[unanimity]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[disapproval]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[rejection]] , [[disfavor]] , [[dislike]] , [[hatred]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====The act of approving.=====+ - + - =====An instance of this; consent; afavourable opinion (with your approval; looked at him withapproval).=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ 08:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquiescence , assent , bells , blessing , compliance , concurrence , confirmation , consent , countenance , endorsement , go-ahead * , green light * , leave , license , mandate , okay , permission , ratification , recommendation , sanction , support , the nod , validation , acclaim , admiration , applause , appreciation , approbation , commendation , esteem , favor , liking , pat on the back , pat on the head , pr , praise , puff , pumping up , regard , respect , strokes , stroking , wow * , allowance , authorization , permit , affirmation , acclamation , accolade , accreditation , bravissimo , bravo , cachet , imprimatur , indorsement , kudos , plaudit , seal , subscription , unanimity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ