• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa từ)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::điện âm
    ::điện âm
    -
    =====Điện học=====
    +
    =====Điện lực học=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    14:16, ngày 3 tháng 12 năm 2008

    /ilek'trisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điện, điện lực
    static electricity
    tĩnh điện
    magnetic electricity
    điện từ
    positive electricity
    điện dương
    negative electricity
    điện âm
    Điện lực học

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hiện tượng điện
    frictional electricity
    hiện tượng điện ma sát

    Kỹ thuật chung

    điện
    animal electricity
    điện thân thể
    atmospheric electricity
    điện khí quyển
    be without electricity
    bị mất điện
    biological electricity
    điện sinh học
    Central Electricity Generating Board
    ủy ban điện lực nhà nước
    consumer of electricity
    hộ tiêu thụ điện
    contact electricity
    điện do tiếp xúc
    crystal electricity
    điện học tinh thể
    crystal electricity
    áp điện
    crystal electricity
    áp điện tinh thể
    demand for electricity
    nhu cầu điện năng
    distribution of electricity
    sự phân phối điện
    dynamic electricity
    điện động lực
    dynamic electricity
    động điện
    dynamical electricity
    điện động
    dynamical electricity
    động điện
    electricity cable
    cáp điện
    electricity cable
    cáp điện lực
    electricity consumption
    mức tiêu thụ điện
    electricity demand
    nhu cầu điện năng
    electricity failure
    sự cố về điện
    electricity generation
    sự phát điện
    electricity generation
    sự tạo điện năng
    electricity generation station
    nhà máy (phát) điện
    electricity Law
    bộ luật về điện
    electricity Law
    luật điện lực
    electricity meter
    điện năng kế
    electricity meter
    đồng hồ đếm điện
    electricity meter
    đồng hồ đo điện
    electricity meter
    đồng hồ đo điện năng
    electricity meter
    máy đo điện
    electricity of Vietnam (EVN)
    tổng công ty điện lực việt nam
    electricity production
    sự sản xuất điện năng
    electricity production
    sản lượng điện
    electricity requirement
    nhu cầu điện năng
    electricity saving
    việc tiết kiệm điện
    electricity sector economics
    kinh tế ngành điện
    electricity supply
    sự cung cấp điện
    electricity supply
    sự cung cấp điện năng
    electricity supply
    sự cung ứng điện
    electricity supply authority
    quyền cấp điện
    electricity supply company
    hãng cung cấp điện
    electricity supply industry
    công nghiệp cấp điện
    electricity supply meter
    công tơ điện
    electricity supply meter
    điện năng kế
    electricity supply meter
    đồng hồ đếm điện
    electricity tariff
    bảng giá điện
    electricity tariff
    biểu giá điện
    electricity transmission
    sự truyền tải điện năng
    electricity user
    người tiêu thụ điện
    forecast of electricity demand
    dự báo nhu cầu điện năng
    forecasting of electricity demand
    dự báo về nhu cầu điện năng
    frictional electricity
    điện ma sát
    frictional electricity
    hiện tượng điện ma sát
    frictional electricity
    tính điện ma sát
    Gas, Electricity and Water
    điện và nước
    general electricity company
    tổng công ty điện lực
    generated electricity
    điện năng tạo ra
    generation of electricity
    sự phát điện
    generation of electricity
    sự phát sinh điện
    generation of electricity
    sự tạo ra điện
    induction electricity
    dòng điện cảm ứng
    influence electricity
    điện hưởng ứng
    light electricity
    điện cùng dấu
    like electricity
    điện cùng dấu
    megawatt year of electricity
    megaoat năm điện năng
    negative electricity
    điện âm
    negative electricity
    điện tích âm
    neuro-electricity
    điện thần kinh
    one degree of electricity
    một "số" điện
    opposite electricity
    điện khác tên
    opposite electricity
    điện trái dấu
    positive electricity
    điện dương
    propagation of the electricity
    sự truyền điện
    public electricity supplier
    bộ phận cấp điện công cộng
    public electricity supplier
    người cấp điện công cộng
    Public Electricity Supplier (PES)
    bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
    public electricity supply
    mạng cấp điện công cộng
    public electricity supply
    việc cấp điện công cộng
    quantity of electricity
    điện lượng
    regional electricity board
    ban điện lực khu vực
    regional electricity company
    công ty điện lực địa phương
    resinous electricity
    điện nhựa
    solar electricity
    điện mặt trời
    static electricity
    điện tĩnh
    static electricity
    tĩnh điện học
    Supply of Water, Electricity and Gas
    cấp nước, điện và ga
    transformation of electricity
    sự biến đổi điện năng
    unlike electricity
    điện nghịch danh
    vitreous electricity
    điện dương
    vitreous electricity
    điện thủy tinh
    Water, Gas and Electricity
    hơi gas, nước và điện
    điện (tích)
    negative electricity
    điện tích âm
    điện học
    crystal electricity
    điện học tinh thể
    static electricity
    tĩnh điện học
    điện lượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Excitement, verve, energy, tension, tenseness, fervency,intensity, ardour; vibrations: I could feel the electricitybetween us.

    Oxford

    N.
    A form of energy resulting from the existence of chargedparticles (electrons, protons, etc.), either statically as anaccumulation of charge or dynamically as a current.
    Thebranch of physics dealing with electricity.
    A supply ofelectric current for heating, lighting, etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X