• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự bù, tự lựa=====
    =====Sự bù, tự lựa=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    =====sự tự lựa=====
    =====sự tự lựa=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====phương pháp bù=====
    +
    =====phương pháp bù=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[of]] [[changing]] [[a]] [[control]] [[system]] [[by]] [[reprogramming]] [[or]] [[adding]] [[new]] [[equipment]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[system]] [[performance]]. [[Also]], [[STABILIZATION]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[of]] [[changing]] [[a]] [[control]] [[system]] [[by]] [[reprogramming]] [[or]] [[adding]] [[new]] [[equipment]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[system]] [[performance]]. [[Also]], [[STABILIZATION]].
    Dòng 29: Dòng 27:
    ::phương pháp bù trừ
    ::phương pháp bù trừ
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự điều hòa=====
    +
    =====sự điều hòa=====
    =====vật bồi thường=====
    =====vật bồi thường=====
    Dòng 35: Dòng 33:
    =====sự bù trừ=====
    =====sự bù trừ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bồi thường=====
    +
    =====bồi thường=====
    ::[[claim]] [[for]] [[compensation]]
    ::[[claim]] [[for]] [[compensation]]
    ::khiếu nại đòi bồi thường
    ::khiếu nại đòi bồi thường
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::[[compensation]] [[of]] [[injury]]
    ::[[compensation]] [[of]] [[injury]]
    ::tiền bồi thường tai nạn
    ::tiền bồi thường tai nạn
    -
    =====bù=====
    +
    =====bù=====
    -
    =====bù trừ=====
    +
    =====bù trừ=====
    -
    =====đền bù=====
    +
    =====đền bù=====
    -
    =====sự bổ chính=====
    +
    =====sự bổ chính=====
    ::[[heat]] [[compensation]]
    ::[[heat]] [[compensation]]
    ::sự bổ chính nhiệt
    ::sự bổ chính nhiệt
    -
    =====sự bồi thường=====
    +
    =====sự bồi thường=====
    -
    =====sự bù=====
    +
    =====sự bù=====
    -
    =====sự đền bù=====
    +
    =====sự đền bù=====
    -
    =====sự hiệu chỉnh=====
    +
    =====sự hiệu chỉnh=====
    -
    =====sự hoàn vốn=====
    +
    =====sự hoàn vốn=====
    -
    =====sự làm cân bằng=====
    +
    =====sự làm cân bằng=====
    =====sự thu hồi=====
    =====sự thu hồi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự bồi thường=====
    +
    =====sự bồi thường=====
    ::[[compensation]] [[for]] [[damage]]
    ::[[compensation]] [[for]] [[damage]]
    ::sự bồi thường thiệt hại
    ::sự bồi thường thiệt hại
    Dòng 74: Dòng 72:
    ::[[pecuniary]] [[compensation]]
    ::[[pecuniary]] [[compensation]]
    ::sự bồi thường về tiền bạc
    ::sự bồi thường về tiền bạc
    -
    =====sự đền bù=====
    +
    =====sự đền bù=====
    -
    =====tiền bồi thường=====
    +
    =====tiền bồi thường=====
    ::[[denied]] [[boarding]] [[compensation]]
    ::[[denied]] [[boarding]] [[compensation]]
    ::tiền bồi thường về việc hồi lại
    ::tiền bồi thường về việc hồi lại
    Dòng 83: Dòng 81:
    ::[[workmen's]] [[compensation]]
    ::[[workmen's]] [[compensation]]
    ::tiền bồi thường cho người lao động
    ::tiền bồi thường cho người lao động
    -
    =====tiền đền bù=====
    +
    =====tiền đền bù=====
    ::[[compensation]] [[for]] [[damages]]
    ::[[compensation]] [[for]] [[damages]]
    ::tiền đền bù tổn thất
    ::tiền đền bù tổn thất
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensation compensation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[advantage]] , [[allowance]] , [[amends]] , [[atonement]] , [[benefit]] , [[bonus]] , [[bread ]]* , [[consideration]] , [[counterclaim]] , [[coverage]] , [[damages]] , [[defrayal]] , [[deserts ]]* , [[earnings]] , [[fee ]]* , [[gain]] , [[honorarium]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[meet]] , [[pay]] , [[payment]] , [[payoff]] , [[premium]] , [[profit]] , [[quittance]] , [[reciprocity]] , [[reckoning]] , [[recompense]] , [[recoupment]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remittal]] , [[remittance]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[reprisal]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[reward]] , [[salary]] , [[salt]] , [[satisfaction]] , [[scale]] , [[settlement]] , [[shake]] , [[stipend]] , [[take ]]* , [[take-home]] , [[wage]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[offset]] , [[repayment]] , [[setoff]] , [[counterpoise]] , [[income]] , [[wages]]
    -
    =====A the act of compensating. b the process of beingcompensated.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Something, esp. money, given as a recompense.=====
    +
    :[[damage]] , [[deprivation]] , [[fine]] , [[forfeiture]] , [[loss]] , [[penalty]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Psychol. a an act of compensating. b the result ofcompensating.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a salary or wages.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compensational adj. [ME f. OF f. Lcompensatio (as COMPENSATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====sự bù tín hiệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸kɔmpen´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
    to pay compensation to somebody for something
    bồi thường cho ai về cái gì
    (kỹ thuật) sự bù

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự bù, tự lựa

    Cơ khí & công trình

    sự tự lựa

    Toán & tin

    phương pháp bù

    Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.

    Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.

    compensation method
    phương pháp bù trừ

    Xây dựng

    sự điều hòa
    vật bồi thường

    Y học

    sự bù trừ

    Kỹ thuật chung

    bồi thường
    claim for compensation
    khiếu nại đòi bồi thường
    compensation for disability
    tiền bồi thường tàn phế
    compensation of injury
    tiền bồi thường tai nạn
    bù trừ
    đền bù
    sự bổ chính
    heat compensation
    sự bổ chính nhiệt
    sự bồi thường
    sự bù
    sự đền bù
    sự hiệu chỉnh
    sự hoàn vốn
    sự làm cân bằng
    sự thu hồi

    Kinh tế

    sự bồi thường
    compensation for damage
    sự bồi thường thiệt hại
    just compensation
    sự bồi thường truất hữu
    pecuniary compensation
    sự bồi thường tiền bạc
    pecuniary compensation
    sự bồi thường về tiền bạc
    sự đền bù
    tiền bồi thường
    denied boarding compensation
    tiền bồi thường về việc hồi lại
    employment termination compensation
    tiền (bồi thường) thôi việc
    workmen's compensation
    tiền bồi thường cho người lao động
    tiền đền bù
    compensation for damages
    tiền đền bù tổn thất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X