-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Sample.jpg|200px|Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu]][[Image:Sample.jpg|200px|Mẫu thử, vật mẫu, (v) lấy mẫu]]Dòng 30: Dòng 28: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mẫu hàng=====+ =====mẫu hàng==========phân tích mẫu==========phân tích mẫu=====Dòng 40: Dòng 38: =====nhóm mẫu, lấy mẫu==========nhóm mẫu, lấy mẫu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====- =====lấy mẫu=====+ =====lấy mẫu=====- =====lấy mẫu thử=====+ =====lấy mẫu thử=====- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====mẫu thử=====+ =====mẫu thử=====- =====mẫu đại diện=====+ =====mẫu đại diện=====::[[representation]] [[sample]]::[[representation]] [[sample]]::sự lấy mẫu đại diện::sự lấy mẫu đại diện- =====mẫu đất=====+ =====mẫu đất=====- =====mẫu điển hình=====+ =====mẫu điển hình=====::[[type]] [[sample]] [[inspection]] [[and]] [[test]] [[report]]::[[type]] [[sample]] [[inspection]] [[and]] [[test]] [[report]]::báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình::báo cáo thử và kiểm tra mẫu điển hình- =====mẫu đo=====+ =====mẫu đo=====- =====mẫu vật=====+ =====mẫu vật=====- =====phiên bản=====+ =====phiên bản=====- =====sự lấy mẫu=====+ =====sự lấy mẫu=====- =====thực thể=====+ =====thực thể=====- =====trường hợp=====+ =====trường hợp=====- =====vật làm mẫu=====+ =====vật làm mẫu=====- =====vật mẫu=====+ =====vật mẫu==========ví dụ==========ví dụ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản trích=====+ =====bản trích=====- =====chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)=====+ =====chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận)=====- =====chọn mẫu=====+ =====chọn mẫu=====::[[sample]] [[survey]]::[[sample]] [[survey]]::sự điều tra chọn mẫu::sự điều tra chọn mẫu- =====điều tra chọn mẫu=====+ =====điều tra chọn mẫu=====::[[sample]] [[survey]]::[[sample]] [[survey]]::sự điều tra chọn mẫu::sự điều tra chọn mẫu- =====đưa mẫu=====+ =====đưa mẫu=====- =====hàng mẫu=====+ =====hàng mẫu=====::[[additional]] [[sample]]::[[additional]] [[sample]]::hàng mẫu bổ sung::hàng mẫu bổ sungDòng 157: Dòng 155: =====nếm thử (rượu, thức ăn...)==========nếm thử (rượu, thức ăn...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sample sample] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/s.htm sample] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary+ =====noun=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[bit]] , [[bite]] , [[case]] , [[case history]] , [[constituent]] , [[cross section]] , [[element]] , [[exemplification]] , [[fragment]] , [[illustration]] , [[indication]] , [[individual]] , [[instance]] , [[morsel]] , [[part]] , [[pattern]] , [[piece]] , [[portion]] , [[representative]] , [[sampling]] , [[segment]] , [[sign]] , [[specimen]] , [[typification]] , [[unit]] , [[foretaste]] , [[archetype]] , [[example]] , [[exemplar]] , [[microcosm]] , [[prototype]] , [[replica]] , [[swatch]]- =====N.=====+ =====verb=====- =====Specimen,example,representative,representation,illustration, sampling,sampler,cross-section; swatch; bite,nibble,taste: I should like to see a sample before decidingwhether to place an order with you.=====+ :[[examine]] , [[experience]] , [[experiment]] , [[inspect]] , [[partake]] , [[savor]] , [[sip]] , [[test]] , [[example]] , [[illustration]] , [[instance]] , [[model]] , [[pattern]] , [[piece]] , [[segment]] , [[specimen]] , [[taste]] , [[try]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V.=====+ - + - =====Test,try,taste,experience: Anyone is welcome tosample the merchandise on request.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Representative,specimen,illustrative,representational,trial, test: A sample copy of the book isavailable for examination.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A small part or quantity intended to show whatthe whole is like.=====+ - + - =====A small amount of fabric,food,or othercommodity,esp. given to a prospective customer.=====+ - + - =====Aspecimen,esp. one taken for scientific testing or analysis.=====+ - + - =====Anillustrative or typical example.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Take or givesamples of.=====+ - + - =====Try the qualities of.=====+ - + - =====Get a representativeexperience of.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 08:35, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng mẫu
- additional sample
- hàng mẫu bổ sung
- advance sample
- hàng mẫu gửi trước
- bulk sample
- hàng mẫu có thể tích lớn
- buyer's sample
- hàng mẫu của bên mua
- compound sample
- hàng mẫu hỗn hợp
- confidential of sample
- cấu hình hàng mẫu
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmatory sample
- hàng mẫu để xác nhận
- distribution of sample means
- sự phân bố số bình quân hàng mẫu
- free sample
- hàng mẫu miễn phí
- free sample
- hàng mẫu miễn thuế
- giveaway sample
- hàng mẫu quảng cáo
- number of sample
- số hiệu hàng mẫu
- offer sample
- hàng mẫu chào giá
- original sample
- hàng mẫu gốc
- purchase sample
- hàng mẫu mua hàng
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- sample card
- thẻ hàng mẫu
- sample discount
- chiết khấu hàng mẫu
- sample drawn
- hàng mẫu rút lấy
- sample export
- sự xuất khẩu hàng mẫu
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
- sample invoice
- hóa đơn hàng mẫu
- sample kit
- bộ hàng mẫu
- sample merchant
- người mua bán hàng mẫu
- sample of no commercial value
- hàng mẫu không có giá trị mua bán
- sample offer
- sự chào hàng kèm hàng mẫu
- sample packet
- gói hàng mẫu (gởi qua bưu điện)
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample room
- phòng triển lãm hàng mẫu
- sample room
- phòng trưng bày hàng mẫu
- true to sample
- đúng với hàng mẫu
- up-to-sample
- đúng với hàng mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , bite , case , case history , constituent , cross section , element , exemplification , fragment , illustration , indication , individual , instance , morsel , part , pattern , piece , portion , representative , sampling , segment , sign , specimen , typification , unit , foretaste , archetype , example , exemplar , microcosm , prototype , replica , swatch
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ