-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cực tiểu=====+ + ::[[improper]] [[minimum]]+ ::cực tiểu không chân chính+ ::[[weak]] [[relative]] [[minimum]]+ ::cực tiểu tương đối yếu+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 113: Dòng 121: :[[atom]] , [[bottom]] , [[dab]] , [[depth]] , [[dot]] , [[gleam]] , [[grain]] , [[hair]] , [[iota]] , [[jot]] , [[least]] , [[lowest]] , [[margin]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[nadir]] , [[narrowest]] , [[particle]] , [[pittance]] , [[point]] , [[scintilla]] , [[scruple]] , [[shadow]] , [[slightest]] , [[smallest]] , [[smidgen]] , [[soup]]:[[atom]] , [[bottom]] , [[dab]] , [[depth]] , [[dot]] , [[gleam]] , [[grain]] , [[hair]] , [[iota]] , [[jot]] , [[least]] , [[lowest]] , [[margin]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[nadir]] , [[narrowest]] , [[particle]] , [[pittance]] , [[point]] , [[scintilla]] , [[scruple]] , [[shadow]] , [[slightest]] , [[smallest]] , [[smidgen]] , [[soup]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]14:30, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
tối thiểu
- alternative minimum tax
- thuế tối thiểu tùy chọn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- maximum and minimum tariff system
- chế độ thuế tối đa và tối thiểu
- minimum B/L charge
- phí vận đơn tối thiểu
- minimum cash balance
- số dư tiền mặt tối thiểu
- minimum charge
- chi phí tối thiểu
- minimum connecting time
- thời gian nối chuyến tối thiểu
- minimum cost
- phí tổn tối thiểu
- minimum deposit
- phí bảo hiểm trả trước tối thiểu
- minimum efficient scale
- quy mô có hiệu quả tối thiểu
- minimum equipment regulations
- điều lệ thiết bị tối thiểu
- minimum inventory
- hàng trữ tối thiểu
- minimum land package
- suất du lịch bộ tối thiểu
- minimum number of shares
- số cổ phiếu tối thiểu
- minimum operating time
- thời gian vận chuyển tối thiểu
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum premium
- phí bảo hiểm tối thiểu
- minimum price
- giá tối thiểu
- minimum quantity
- thấp nhất tối thiểu
- minimum reserve
- dự trữ tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hi sinh tối thiểu
- minimum sacrifice
- sự hy sinh tối thiểu
- minimum store method
- phương pháp dự trữ tối thiểu
- minimum subscription
- cổ phần phải góp tối thiểu
- minimum subscription
- vốn góp tối thiểu
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- minimum taxable
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum taxable income
- thu nhập tối thiểu phải chịu thuế
- minimum term
- điều kiện tối thiểu (cho vay)
- minimum value
- giá trị tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu (pháp định)
- minimum wage earner
- người lãnh mức lương tối thiểu
- minimum wage system
- chế độ tiền lương tối thiểu
- minimum weight
- trọng lượng tối thiểu
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
