• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:31, ngày 13 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 46: Dòng 46:
    ===Từ trái nghĩa===
    ===Từ trái nghĩa===
    =====verb=====
    =====verb=====
    -
    :[[free]] , [[liberate]] , [[release]]
    +
    :[[free]], [[liberate]], [[release]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ris´trein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
    to restrain someone from doing harm
    ngăn giữ ai gây tai hại
    Kiềm chế, nén, dằn lại; hạn chế
    to restrain one's temper
    nén giận
    to restrain oneself
    tự kiềm chế mình


    Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    kìm chế
    kìm giữ lại

    Toán & tin

    giới hạn, hạn chế

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    kiềm chế
    ngăn giữ
    ngăn cản
    ngăn trở
    hạn chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X