-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ilek'trisiti</font>'''/==========/'''<font color="red">ilek'trisiti</font>'''/=====Dòng 20: Dòng 16: =====Điện học==========Điện học=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện lạnh========hiện tượng điện==========hiện tượng điện=====::[[frictional]] [[electricity]]::[[frictional]] [[electricity]]::hiện tượng điện ma sát::hiện tượng điện ma sát- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện==========điện=====::[[animal]] [[electricity]]::[[animal]] [[electricity]]Dòng 220: Dòng 218: ::[[static]] [[electricity]]::[[static]] [[electricity]]::tĩnh điện học::tĩnh điện học- =====điện lượng=====+ =====điện lượng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Excitement, verve, energy, tension, tenseness, fervency,intensity, ardour; vibrations: I could feel the electricitybetween us.==========Excitement, verve, energy, tension, tenseness, fervency,intensity, ardour; vibrations: I could feel the electricitybetween us.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A form of energy resulting from the existence of chargedparticles (electrons, protons, etc.), either statically as anaccumulation of charge or dynamically as a current.==========A form of energy resulting from the existence of chargedparticles (electrons, protons, etc.), either statically as anaccumulation of charge or dynamically as a current.=====20:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện
- animal electricity
- điện thân thể
- atmospheric electricity
- điện khí quyển
- be without electricity
- bị mất điện
- biological electricity
- điện sinh học
- Central Electricity Generating Board
- ủy ban điện lực nhà nước
- consumer of electricity
- hộ tiêu thụ điện
- contact electricity
- điện do tiếp xúc
- crystal electricity
- điện học tinh thể
- crystal electricity
- áp điện
- crystal electricity
- áp điện tinh thể
- demand for electricity
- nhu cầu điện năng
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- dynamic electricity
- điện động lực
- dynamic electricity
- động điện
- dynamical electricity
- điện động
- dynamical electricity
- động điện
- electricity cable
- cáp điện
- electricity cable
- cáp điện lực
- electricity consumption
- mức tiêu thụ điện
- electricity demand
- nhu cầu điện năng
- electricity failure
- sự cố về điện
- electricity generation
- sự phát điện
- electricity generation
- sự tạo điện năng
- electricity generation station
- nhà máy (phát) điện
- electricity Law
- bộ luật về điện
- electricity Law
- luật điện lực
- electricity meter
- điện năng kế
- electricity meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện
- electricity meter
- đồng hồ đo điện năng
- electricity meter
- máy đo điện
- electricity of Vietnam (EVN)
- tổng công ty điện lực việt nam
- electricity production
- sự sản xuất điện năng
- electricity production
- sản lượng điện
- electricity requirement
- nhu cầu điện năng
- electricity saving
- việc tiết kiệm điện
- electricity sector economics
- kinh tế ngành điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện năng
- electricity supply
- sự cung ứng điện
- electricity supply authority
- quyền cấp điện
- electricity supply company
- hãng cung cấp điện
- electricity supply industry
- công nghiệp cấp điện
- electricity supply meter
- công tơ điện
- electricity supply meter
- điện năng kế
- electricity supply meter
- đồng hồ đếm điện
- electricity tariff
- bảng giá điện
- electricity tariff
- biểu giá điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- electricity user
- người tiêu thụ điện
- forecast of electricity demand
- dự báo nhu cầu điện năng
- forecasting of electricity demand
- dự báo về nhu cầu điện năng
- frictional electricity
- điện ma sát
- frictional electricity
- hiện tượng điện ma sát
- frictional electricity
- tính điện ma sát
- Gas, Electricity and Water
- điện và nước
- general electricity company
- tổng công ty điện lực
- generated electricity
- điện năng tạo ra
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- generation of electricity
- sự tạo ra điện
- induction electricity
- dòng điện cảm ứng
- influence electricity
- điện hưởng ứng
- light electricity
- điện cùng dấu
- like electricity
- điện cùng dấu
- megawatt year of electricity
- megaoat năm điện năng
- negative electricity
- điện âm
- negative electricity
- điện tích âm
- neuro-electricity
- điện thần kinh
- one degree of electricity
- một "số" điện
- opposite electricity
- điện khác tên
- opposite electricity
- điện trái dấu
- positive electricity
- điện dương
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- public electricity supplier
- bộ phận cấp điện công cộng
- public electricity supplier
- người cấp điện công cộng
- Public Electricity Supplier (PES)
- bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
- public electricity supply
- mạng cấp điện công cộng
- public electricity supply
- việc cấp điện công cộng
- quantity of electricity
- điện lượng
- regional electricity board
- ban điện lực khu vực
- regional electricity company
- công ty điện lực địa phương
- resinous electricity
- điện nhựa
- solar electricity
- điện mặt trời
- static electricity
- điện tĩnh
- static electricity
- tĩnh điện học
- Supply of Water, Electricity and Gas
- cấp nước, điện và ga
- transformation of electricity
- sự biến đổi điện năng
- unlike electricity
- điện nghịch danh
- vitreous electricity
- điện dương
- vitreous electricity
- điện thủy tinh
- Water, Gas and Electricity
- hơi gas, nước và điện
Tham khảo chung
- electricity : Corporateinformation
- electricity : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ