-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri´kʌvəri</font>'''/==========/'''<font color="red">ri´kʌvəri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)==========(hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)==========sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)=====- =====sự cứu nguy=====+ =====sự cứu nguy=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự hoàn nhiệt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự hoàn nhiệt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phục hồi==========phục hồi=====::[[automatic]] [[recovery]] [[program]]::[[automatic]] [[recovery]] [[program]]Dòng 230: Dòng 222: =====sự thu hồi==========sự thu hồi=====- =====sự thu lại=====+ =====sự thu lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đền bồi==========đền bồi=====Dòng 278: Dòng 267: =====vật lấy lại được==========vật lấy lại được=====- =====vật thu hồi=====+ =====vật thu hồi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recovery recovery] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recovery recovery] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Recuperation, convalescence, restoration, improvement,healing, rally, turn for the better; rise, revival, increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain, advance,advancement, Colloq pick-up, comeback: After so serious anillness, Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval, recouping, repossession, retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.==========Recuperation, convalescence, restoration, improvement,healing, rally, turn for the better; rise, revival, increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain, advance,advancement, Colloq pick-up, comeback: After so serious anillness, Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval, recouping, repossession, retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of recovering; theprocess of being recovered.==========(pl. -ies) 1 the act or an instance of recovering; theprocess of being recovered.==========Golf a stroke bringing the ballout of a bunker etc. [ME f. AF recoverie, OF reco(u)vree (asRECOVER)]==========Golf a stroke bringing the ballout of a bunker etc. [ME f. AF recoverie, OF reco(u)vree (asRECOVER)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phục hồi
- automatic recovery program
- chương trình phục hồi tự động
- backward (file) recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward file recovery
- phục hồi tệp quay lui
- backward recovery
- phục hồi ngược lại
- carrier recovery circuit
- mạch phục hồi sóng mang
- clock recovery bit
- bit phục hồi nhịp đồng hồ
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- component recovery record
- bản ghi phục hồi bộ phận
- crash recovery
- phục hồi khi đổ vỡ
- Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
- Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [Microsoft]
- error recovery
- phục hồi lỗi
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- error recovery manager (ERM)
- bộ quản lý phục hồi lỗi
- error recovery procedures (ERP)
- các thủ tục phục hồi lỗi
- error recovery routine
- công cụ phục hồi lỗi
- eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
- Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
- extended recovery facility (XRF)
- chương trình phục hồi mở rộng
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- fast-recovery diode
- đi-ốt phục hồi nhanh
- file recovery utility
- tiện ích phục hồi tệp
- frame alignment recovery time
- thời gian phục hồi chốt mành
- FRR (functionalrecovery routine)
- thủ tục phục hồi chức năng
- key recovery
- phục hồi khóa
- oil recovery system
- hệ (thống) phục hồi dầu
- partial recovery
- phục hồi từng phần
- recovery characteristic
- đường phục hồi
- recovery function
- chức năng phục hồi
- recovery heat
- nhiệt phục hồi
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- recovery point
- điểm phục hồi
- recovery rate
- tốc độ phục hồi
- recovery time
- thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
- recovery time (compendor)
- thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
- recovery voltage
- điện áp phục hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- reverse recovery time
- thời gian phục hồi ngược
- Reverse Recovery Time (RRT)
- thời gian phục hồi nghịch đảo
- RMS (RecoveryManagement Support)
- hỗ trợ quản lý phục hồi
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- recoveryannealing
- Ủ hồi phục (luyện kim)
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
- transaction recovery
- phục hồi giao dịch
- transient recovery voltage
- điện áp phục hồi chuyển tiếp
- transient recovery voltage
- điện áp quá độ phục hồi
- Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
- chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
- vapor-recovery unit
- bộ hồi phục hơi
sự hồi phục
- backward file recovery
- sự hồi phục tập tin ngược
- backward recovery
- sự hồi phục ngược
- component recovery record (CRR)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- crease recovery
- sự hồi phục nếp nhăn
- CRR (componentrecovery record)
- bản ghi sự hồi phục thành phần
- elastic recovery
- sự hồi phục đàn hồi
- forward file recovery
- sự hồi phục tập tin sớm
- forward recovery
- sự hồi phục thuận
- forward recovery
- sự hồi phục tiến
- forward recovery time
- sự hồi phục tiến
- functional error recovery
- sự hồi phục lỗi chức năng
- in-line recovery
- sự hồi phục nội tuyến
- mid-batch recovery
- sự hồi phục giữa bó
- recovery control data set
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- time recovery
- sự hồi phục thời gian
- track recovery
- sự hồi phục rãnh
sự phục hồi
- Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
- sự xung đột và sự phục hồi cam kết
- error recovery
- sự phục hồi lỗi
- failure recovery
- sự phục hồi sai hỏng
- recovery of elasticity
- sự phục hồi đàn hồi
- resource recovery plant
- sự phục hồi tài nguyên
- system recovery
- sự phục hồi hệ thống
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Recuperation, convalescence, restoration, improvement,healing, rally, turn for the better; rise, revival, increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain, advance,advancement, Colloq pick-up, comeback: After so serious anillness, Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval, recouping, repossession, retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ