-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">liv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">laiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 163: Dòng 163: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 172: Dòng 172: =====đang có điện==========đang có điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====có điện=====+ =====có điện=====::[[live]] (electrical)::[[live]] (electrical)::có điện (áp)::có điện (áp)Dòng 189: Dòng 189: ::[[live]] [[working]]::[[live]] [[working]]::sự làm việc có điện::sự làm việc có điện- =====đang chạy=====+ =====đang chạy=====- =====đang quay=====+ =====đang quay=====::[[live]] [[axle]]::[[live]] [[axle]]::trục đang quay::trục đang quay- =====động=====+ =====động=====::[[front]] [[live]] [[axle]]::[[front]] [[live]] [[axle]]::cầu dẫn động trước::cầu dẫn động trướcDòng 229: Dòng 229: ::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::[[vehicular]] [[live]] [[load]]::tải trọng xe di động đường::tải trọng xe di động đường- =====được cấp điện=====+ =====được cấp điện=====- =====được kích hoạt=====+ =====được kích hoạt=====- =====nóng (dây)=====+ =====nóng (dây)=====- =====mang điện=====+ =====mang điện=====::[[be]] [[live]]::[[be]] [[live]]::đang mang điện::đang mang điệnDòng 241: Dòng 241: ::phần (tử) mang điện::phần (tử) mang điện=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phát trực tiếp=====+ =====phát trực tiếp=====::[[live]] [[broadcast]]::[[live]] [[broadcast]]::sự phát trực tiếp::sự phát trực tiếpDòng 261: Dòng 261: =====Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.==========Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]06:24, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
- Tên của Mác sẽ sống mãi
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Living, breathing, animate, viable, existent; material,physical, tangible, real, actual, palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited, vigorous, active, dynamic, busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning, glowing, flaming, alight,red-hot, white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.
Survive, persist,last, persevere, endure; spend, continue, live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.
Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ