-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 5: Dòng 5: =====Cổ áo==========Cổ áo=====- ::[[white]] - [[collar]] [[staff]]+ ::[[white]] - [[collar]] [[staff]]::nhân viên văn phòng::nhân viên văn phòngDòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Vành, đai, ống, mặt bích, vành tì==========Vành, đai, ống, mặt bích, vành tì=====Dòng 257: Dòng 255: =====vòng đai==========vòng đai=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collar collar] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[bertha]] , [[choker]] , [[dicky]] , [[eton]] , [[fichu]] , [[fraise]] , [[frill]] , [[jabot]] , [[neckband]] , [[ruff]] , [[torque]] , [[vandyke]] , [[apprehension]] , [[seizure]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[abduct]] , [[appropriate]] , [[arrest]] , [[bag]] , [[capture]] , [[catch]] , [[cop ]]* , [[corner]] , [[get]] , [[grab]] , [[hook]] , [[lay hands on]] , [[nab]] , [[nail ]]* , [[prehend]] , [[secure]] , [[seize]] , [[take]] , [[tree]] , [[apprehend]] , [[assemble]] , [[band]] , [[chain]] , [[gill]] , [[jabot]] , [[nail]] , [[neckband]] , [[necklace]] , [[neckpiece]] , [[order]] , [[ruff]] , [[shackle]] , [[sort]] , [[tackle]] , [[torque]] , [[turtleneck]] , [[vandyke]]- =====The part of a shirt,dress,coat,etc.,thatgoes round the neck,either upright or turned over.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====A band oflinen,lace,etc.,completing the upper part of a costume.=====+ :[[let go]] , [[lose]] , [[release]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Aband of leather or other material put round an animal''s (esp. adog''s) neck.=====+ - + - =====A restraining or connecting band,ring,or pipein machinery.=====+ - + - =====A coloured marking resembling a collar roundthe neck of a bird or animal.=====+ - + - =====Brit. a piece of meat rolled upand tied.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Seize (a person) by the collar or neck.=====+ - + - =====Capture, apprehend.=====+ - + - =====Colloq. accost.=====+ - + - =====Sl. take, esp.illicitly.=====+ - + - =====Collared adj. (also in comb.).collarless adj.[ME f. AF coler,OF colier,f. L collare f.collum neck]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ 15:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- abutting collar
- vành gờ
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- anticreep collar
- vành chặn (trườn)
- anticreep collar
- vành định vị chiều trục
- clamping collar
- vành đai
- clamping collar
- vành siết
- collar cover
- nắp vành
- collar flashing
- vành che khe nối
- collar joint
- mối nối vành
- collar tie
- vành nối
- countersunk collar
- vành chìm
- flotation collar
- vành nổi
- graduated collar
- vành chia độ
- graduated collar
- vành khắc độ
- graduated micrometer collar
- vành đo vị
- groundglass screen with microprism collar
- màn kính mài có vành vi lăng kính
- guard collar
- vành bảo hiểm
- guard collar
- vành chắn
- matt collar
- vành mờ
- pallet collar
- vành tỳ giá kê
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- pipe collar
- vành ống
- rim collar
- vành bánh (răng)
- roll collar
- vành tì của trục cán
- set collar
- vành chặn
- set collar
- vành đai
- set collar
- vành đặt
- set collar
- vành thiết lập
- set collar
- vành tỳ
- shaft collar
- vành tì của trục
- shaft collar
- vành tỳ trục
- split collar
- vành đai có khe chẻ
- split collar
- vành tỳ lắp
- thrust collar
- vành chặn
- thrust collar
- vành tì
- thrust collar
- vành tì, vành chặn
- thrust collar
- vành tỳ
vòng
- adjustable collar
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng định vị
- clamping collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- collar bearing
- ổ có vòng chặn
- collar flange
- bích vòng khuyên
- drill collar
- vòng đệm khoan
- finishing collar
- vòng đai hoàn thiện
- leather packing collar
- vòng bít bằng da
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- screw collar
- vòng xoắn
- set collar
- vòng điều chỉnh
- set collar (integralcollar)
- vòng định vị
- shifter collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng di động
- spacing collar
- vòng cách
- split collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng hãm
- stressed collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- tapered collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- throw-out collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng thúc
- thrust collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng mấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bertha , choker , dicky , eton , fichu , fraise , frill , jabot , neckband , ruff , torque , vandyke , apprehension , seizure
verb
- abduct , appropriate , arrest , bag , capture , catch , cop * , corner , get , grab , hook , lay hands on , nab , nail * , prehend , secure , seize , take , tree , apprehend , assemble , band , chain , gill , jabot , nail , neckband , necklace , neckpiece , order , ruff , shackle , sort , tackle , torque , turtleneck , vandyke
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ