-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 39: Dòng 39: :: Khóa học cấp tốc:: Khóa học cấp tốc==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự va vỡ==========sự va vỡ=====Dòng 60: Dòng 58: =====sự hỏng chương trình==========sự hỏng chương trình=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=crash&x=0&y=0 crash] : Search MathWorld- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=crash crash] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tiếng vỡ bể==========tiếng vỡ bể=====Dòng 92: Dòng 86: =====sụp đổ (công ty)==========sụp đổ (công ty)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crash crash] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[blast]] , [[boom]] , [[burst]] , [[clang]] , [[clap]] , [[clash]] , [[clatter]] , [[clattering]] , [[crack]] , [[din]] , [[peal]] , [[racket]] , [[slam]] , [[smash]] , [[smashing]] , [[sound]] , [[thunder]] , [[thunderclap]] , [[wham]] , [[accident]] , [[bump]] , [[collapse]] , [[concussion]] , [[crack-up]] , [[crunch]] , [[debacle]] , [[ditch]] , [[fender bender ]]* , [[fender tag]] , [[impact]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[percussion]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[rear-ender]] , [[shock]] , [[sideswipe]] , [[smashup ]]* , [[splashdown]] , [[stack-up]] , [[thud ]]* , [[thump ]]* , [[total ]]* , [[washout ]]* , [[wreck]] , [[abend]] , [[head crash]] , [[program crash]] , [[program error]] , [[program failure]] , [[system crash]] , [[system error]] , [[bang]] , [[smashup]] , [[breakdown]]- =====Fall, topple:The vase crashed onto the stone floor.=====+ =====verb=====- + :[[bang into]] , [[crack up]] , [[crunch]] , [[dash]] , [[disintegrate]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[pile up]] , [[shatter]] , [[shiver]] , [[sideswipe]] , [[smash]] , [[smash up]] , [[splinter]] , [[total ]]* , [[wrack up]] , [[bite the dust ]]* , [[bump]] , [[collapse]] , [[collide]] , [[crash-land]] , [[ditch]] , [[dive]] , [[drive into]] , [[drop]] , [[fall flat]] , [[fall headlong]] , [[fall prostrate]] , [[give way]] , [[go in ]]* , [[hurtle]] , [[lurch]] , [[meet]] , [[overbalance]] , [[overturn]] , [[pancake ]]* , [[pitch]] , [[plough into]] , [[plunge]] , [[prang]] , [[slip]] , [[splash down]] , [[sprawl]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[upset]] , [[washout ]]* , [[clap]] , [[slam]] , [[whack]] , [[break]] , [[bust]] , [[fail]] , [[go under]] , [[bed]] , [[accident]] , [[bang]] , [[blast]] , [[collision]] , [[crack]] , [[crush]] , [[depression]] , [[fabric]] , [[failure]] , [[fall]] , [[lodging]] , [[noise]] , [[pileup]] , [[ram]] , [[shelter]] , [[shock]] , [[sleep]] , [[smashup]] , [[sound]] , [[wreck]]- =====Force,drive,run, smash: He crashed the car into a wall.=====+ =====adjective=====- + :[[hurry-up]]* , [[rush]]*- =====Bang,boom,explode: Thethundercrashed all around us.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- + - =====N.=====+ - + - =====Boom,bang, smash,explosion,blast: We heard a greatcrash asthebuilding collapsed.=====+ - + - =====Disaster, collapse, failure:The stock-market crash has had a devastating effect.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Ô tô]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blast , boom , burst , clang , clap , clash , clatter , clattering , crack , din , peal , racket , slam , smash , smashing , sound , thunder , thunderclap , wham , accident , bump , collapse , concussion , crack-up , crunch , debacle , ditch , fender bender * , fender tag , impact , jar , jolt , percussion , pileup , ram , rear-ender , shock , sideswipe , smashup * , splashdown , stack-up , thud * , thump * , total * , washout * , wreck , abend , head crash , program crash , program error , program failure , system crash , system error , bang , smashup , breakdown
verb
- bang into , crack up , crunch , dash , disintegrate , fracture , fragment , pile up , shatter , shiver , sideswipe , smash , smash up , splinter , total * , wrack up , bite the dust * , bump , collapse , collide , crash-land , ditch , dive , drive into , drop , fall flat , fall headlong , fall prostrate , give way , go in * , hurtle , lurch , meet , overbalance , overturn , pancake * , pitch , plough into , plunge , prang , slip , splash down , sprawl , topple , tumble , upset , washout * , clap , slam , whack , break , bust , fail , go under , bed , accident , bang , blast , collision , crack , crush , depression , fabric , failure , fall , lodging , noise , pileup , ram , shelter , shock , sleep , smashup , sound , wreck
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ