-
(Khác biệt giữa các bản)(l)
Dòng 60: Dòng 60: ::không còn cách gì khác ngoài::không còn cách gì khác ngoài- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Naught or nought, nothing at all or whatsoever, no thing,not anything, Taboo slang Brit bugger-all, (sweet) Fanny Adamsor F.A., SFA: Nothing that you tell me can be held against youin court. You may think it important, but I tell you it isnothing. 2 cipher, zero, nobody, nonentity: If it weren't forher, he would be nothing.=====- - =====Trifle, bagatelle, Colloq peanuts:A million is nothing to him.=====- === Oxford===- =====N. & adv.=====- =====N.=====- - =====Not anything (nothing has been done; havenothing to do).=====- - =====No thing (often foll. by compl.: I seenothing that I want; can find nothing useful).=====- - =====A a person orthing of no importance or concern; a trivial event or remark(was nothing to me; the little nothings of life). b (attrib.)colloq. of no value; indeterminate (a nothing sort of day).=====- - =====Non-existence; what does not exist.=====- - =====(in calculations) noamount; nought (a third of nothing is nothing).=====- - =====Adv.=====- - =====Notat all, in no way (helps us nothing; is nothing like enough).=====- - =====US colloq. not at all (Is he ill? -- Ill nothing, he's dead.).=====- - =====Not compare with. be (or have)nothing to do with 1 have no connection with.=====- - =====Not be involvedor associated with. for nothing 1 at no cost; without payment.2 to no purpose. have nothing on 1 be naked.=====- - =====Have noengagements. no nothing colloq. (concluding a list ofnegatives) nothing at all. nothing doing colloq.=====- - =====A there isno prospect of success or agreement. b I refuse.=====- - =====Nothing ishappening. nothing (or nothing else) for it (often foll. by butto + infin.) no alternative (nothing for it but to pay up).nothing (or not much) in it (or to it) 1 untrue or unimportant.2 simple to do.=====- - =====No (or little) advantage to be seen in onepossibility over another. nothing less than at least (nothingless than a disaster). think nothing of it do not apologize orfeel bound to show gratitude. [OE nan thing (as NO(1), THING)]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nothing nothing] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothing nothing] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annihilation]] , [[aught]] , [[bagatelle]] , [[blank]] , [[cipher]] , [[crumb]] , [[diddly]] , [[duck egg]] , [[extinction]] , [[fly speck]] , [[goose egg]] , [[insignificancy]] , [[naught]] , [[nihility]] , [[nix]] , [[no thing]] , [[nobody]] , [[nonbeing]] , [[nonentity]] , [[nonexistence]] , [[not anything]] , [[nothingness]] , [[nought]] , [[nullity]] , [[obliteration]] , [[oblivion]] , [[scratch]] , [[shutout]] , [[trifle]] , [[void]] , [[wind]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[zot]] , [[nil]] , [[null]] , [[nebbish]] , [[free]] , [[nada]] , [[nihil]] , [[non-existence]] , [[none]] , [[trivia]] , [[triviality]] , [[useless]] , [[vacuity]] , [[vacuum]]+ =====adjective=====+ :[[drossy]] , [[good-for-nothing]] , [[inutile]] , [[no-good]] , [[valueless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[something]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Category:Thông dụng]]10:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Đại từ
Không gì, không cái gì
- nothing venture, nothing have
- không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
- nothing is more valuable than independence and freedom
- không có gì quý hơn độc lập tự do
- to come to nothing
- không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
- to have nothing to do with
- không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
- to be good for nothing
- không được tích sự gì
- that is nothing to me
- cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
- he is nothing to me
- hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
- there is nothing in it
- chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
- nothing doing
- thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
- there is nothing doing
- không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , aught , bagatelle , blank , cipher , crumb , diddly , duck egg , extinction , fly speck , goose egg , insignificancy , naught , nihility , nix , no thing , nobody , nonbeing , nonentity , nonexistence , not anything , nothingness , nought , nullity , obliteration , oblivion , scratch , shutout , trifle , void , wind , zero , zilch , zip , zippo , zot , nil , null , nebbish , free , nada , nihil , non-existence , none , trivia , triviality , useless , vacuity , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ