-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bằng khoán=====+ =====bằng khoán=====::[[strata]] [[title]]::[[strata]] [[title]]::bằng khoán đất::bằng khoán đấtDòng 34: Dòng 32: =====tựa đề==========tựa đề======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chứng thư=====+ =====chứng thư=====- =====khung tên=====+ =====khung tên=====::[[title]] [[sheet]] [[of]] [[design]] [[drawing]]::[[title]] [[sheet]] [[of]] [[design]] [[drawing]]::khung tên của bảng vẽ thiết kế::khung tên của bảng vẽ thiết kế- =====đề mục=====+ =====đề mục=====- =====dòng đầu (trang)=====+ =====dòng đầu (trang)=====- =====nhan đề=====+ =====nhan đề=====::[[title]] [[block]]::[[title]] [[block]]::khối nhan đề (bản vẽ)::khối nhan đề (bản vẽ)Dòng 64: Dòng 62: =====Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.==========Name, call, designate, style, label, term, entitle,christen, baptize, nickname, denominate, tag, dub: Harold wastitled King of the Revels.=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[appellation]] , [[banner]] , [[caption]] , [[close]] , [[description]] , [[head]] , [[headline]] , [[inscription]] , [[legend]] , [[name]] , [[rubric]] , [[salutation]] , [[sign]] , [[streamer]] , [[style]] , [[subtitle]] , [[appellative]] , [[brand]] , [[cognomen]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[handle ]]* , [[honorific]] , [[label]] , [[moniker ]]* , [[nom de plume]] , [[nomen]] , [[pseudonym]] , [[sobriquet]] , [[tab ]]* , [[tag ]]* , [[term]] , [[authority]] , [[championship]] , [[claim]] , [[commission]] , [[crest]] , [[crown]] , [[decoration]] , [[deed]] , [[degree]] , [[desert]] , [[dibs ]]* , [[due]] , [[entitlement]] , [[holding]] , [[justification]] , [[license]] , [[medal]] , [[merit]] , [[ownership]] , [[power]] , [[prerogative]] , [[pretense]] , [[pretension]] , [[privilege]] , [[proof]] , [[ribbon]] , [[right]] , [[opus]] , [[volume]] , [[work]] , [[dominion]] , [[possession]] , [[proprietorship]] , [[portion]] , [[stake]] , [[nickname]] , [[tag]] , [[lemma]] , [[titularity]]- =====Thenameof a book,work of art,piece ofmusic,etc.=====+ =====verb=====- + :[[baptize]] , [[call]] , [[christen]] , [[denominate]] , [[designate]] , [[dub]] , [[entitle]] , [[label]] , [[style]] , [[term]]- =====The heading of a chapter,poem,document,etc.=====+ - + - =====A the contents of the title-page of a book. b a book regardedin terms of its title (published 20 new titles).=====+ - + - =====A caption orcredit in a film,broadcast,etc.=====+ - + - =====A form of nomenclatureindicating a person's status (e.g. professor,queen) or used asa form of address or reference (e.g. Lord,Mr,Your Grace).=====+ - + - =====Achampionshipin sport.=====+ - + - =====Law a the right toownershipofproperty with or withoutpossession. b the facts constitutingthis. c (foll. by to) a just or recognized claim.=====+ - + - =====Eccl. a afixed sphere of work and source of income as a condition forordination. b a parish church in Rome under a cardinal.=====+ - + - =====V.tr. give a title to.=====+ - + - =====Title-deed a legal instrument asevidence of a right,esp. to property. title-page a page at thebeginning of a book giving the title and particulars ofauthorship etc. title role the part in a play etc. that givesit its name (e.g. Othello).[ME f. OF f. L titulus placard,title]=====+ 09:52, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Caption, inscription, headline,head, subtitle, legend, subhead, rubric: The title on thispicture has nothing to do with its subject.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , banner , caption , close , description , head , headline , inscription , legend , name , rubric , salutation , sign , streamer , style , subtitle , appellative , brand , cognomen , denomination , designation , epithet , handle * , honorific , label , moniker * , nom de plume , nomen , pseudonym , sobriquet , tab * , tag * , term , authority , championship , claim , commission , crest , crown , decoration , deed , degree , desert , dibs * , due , entitlement , holding , justification , license , medal , merit , ownership , power , prerogative , pretense , pretension , privilege , proof , ribbon , right , opus , volume , work , dominion , possession , proprietorship , portion , stake , nickname , tag , lemma , titularity
tác giả
MC-MR, Black coffee, Luong Nguy Hien, Trần Quang Long, Nguyễn thị Hồng Nhung, Admin, Trang , Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ