• Revision as of 06:16, ngày 27 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ri'di:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..)
    to redeem one's watch (from pawnshop)
    chuộc đồng hồ (đã cầm)
    to redeem a loan
    trả hết một món vay
    Chuộc lỗi
    Đền bù; bù đắp, bù lại
    to redeem the time
    bù lại thì giờ đã mất
    his good points redeem his faults
    những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
    Bào chữa
    Thực hiện, giữ, làm trọn (lời hứa...)
    to redeem one's pledges
    giữ đúng lời cam kết
    to redeem one's obligations
    làm tròn nghĩa vụ
    Cứu nguy, cứu thoát, chuộc
    Cứu thế, giải thoát (loài người), cứu rỗi (loài người) khỏi vòng tội lỗi ( Chúa..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

    Kỹ thuật chung

    bồi thường
    chuộc lại

    Kinh tế

    chuộc lại
    redeem a mortgage (to..)
    chuộc lại vật thế chấp
    redeem bonds (to...)
    chuộc lại, thường hoàn các trái khoán
    redeem one's property (to...)
    chuộc lại tài sản
    redeem pawned goods (to...)
    chuộc lại những của đã cầm cố
    chuộc lại (tài sản cầm cố, vật thế chấp bằng cách trả nợ)
    chuộc ra
    hoàn lại
    hoàn lại, chuộc lại, thực hiện
    hoàn trả, bồi hoàn (một trái khoán, một khoản tiền vay)
    thanh toán (một hối phiếu)
    thu tiền, đổi lấy tiền mặt (các phiếu khoán)
    thực hiện
    thực hiện (lời hứa, khế ước)
    trả
    trả hết (một món nợ)
    trái khoán có thể hoàn trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X