• Revision as of 15:40, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈnʌθɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường
    the little nothings of life
    những chuyện lặt vặt của cuộc sống
    Con số không

    Đại từ

    Không gì, không cái gì
    nothing venture, nothing have
    không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con
    nothing is more valuable than independence and freedom
    không có gì quý hơn độc lập tự do
    to come to nothing
    không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào
    to have nothing to do with
    không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với
    to be good for nothing
    không được tích sự gì
    that is nothing to me
    cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi
    he is nothing to me
    hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi
    there is nothing in it
    chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cái gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả
    nothing doing
    thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu
    there is nothing doing
    không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa

    Phó từ

    Không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không
    it is nothing less than madness
    đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa
    nothing like so good, nothing near so good
    không thể nào tốt được như thế

    Cấu trúc từ

    can make nothing of
    không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
    to dance on nothing

    Xem dance

    for nothing
    không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ
    to make nothing of

    Xem make

    to make nothing of doing something
    không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ
    to make nothing out of
    không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được
    next to nothing

    Xem next

    nothing but
    không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
    there is nothing for it but
    không còn cách gì khác ngoài


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X