-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
suy biến
- non singular
- không suy biến
- non-singular
- không suy biến
- non-singular matrix
- ma trận không suy biến
- singular matrix
- ma trận suy biến
- singular plane
- mặt phẳng suy biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atypical , avant-garde , bizarre , breaking new ground , conspicuous , cool * , curious , eccentric , eminent , exceptional , extraordinary , loner , noteworthy , original , outlandish , out-of-the-way , outstanding , peculiar , prodigious , puzzling , queer , rare , remarkable , special , strange , uncommon , unimaginable , unordinary , unparalleled , unprecedented , unthinkable , unusual , unwonted , weird , certain , definite , discrete , exclusive , individual , one , only , particular , respective , single , sole , solitary , solo , unique , unrepeatable , separate , alone , incomparable , matchless , nonpareil , peerless , unequaled , unexampled , unmatched , unrivaled , magnificent , preeminent , towering , cranky , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , quaint , quirky , unnatural , different , fantastic , isolated , lone , marvelous , novel , unconventional , whimsical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ