-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bề ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
biểu hiện
- apparent geocentric angular velocity
- tốc đọ góc biểu hiện địa tâm
- apparent gravity
- trọng lực biểu hiện
biểu kiến
- apparent absorption
- hấp thụ biểu kiến
- apparent albedo
- anbeđo biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc đến biểu kiến
- apparent angle of arrival
- góc tới biểu kiến
- apparent atratigraphic gap
- gián đoạn địa tầng biểu kiến
- apparent azimuth
- phương vị biểu kiến
- apparent brightness
- độ chói biểu kiến
- apparent cohesion
- lực dính biểu kiến
- apparent density
- mật độ biểu kiến
- apparent density
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent dip
- góc cắm biểu kiến
- apparent disc of the Sun
- đĩa mặt trời biểu kiện
- apparent disk
- đĩa biểu kiện
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic range
- miền đàn hồi biểu kiến
- apparent energy
- năng lượng biểu kiến
- apparent expansion
- giãn nở biểu kiến
- apparent gain
- độ tăng tích biểu kiến
- apparent heave
- đứt ngang biểu kiến
- apparent horizon
- đường chân trời biểu kiến
- apparent inertial
- quán tính biểu kiến
- apparent load
- tải trọng biểu kiến
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- apparent motion
- chuyển động biểu kiến
- apparent output
- công suất biểu kiện
- apparent permeability
- độ từ thẩm biểu kiến
- apparent place
- vị trí biểu kiến
- apparent porosity
- độ xốp biểu kiến
- apparent position
- vị trí biểu kiện
- apparent power
- năng suất biểu kiến
- apparent resistance
- điện trở biểu kiến
- apparent resolution
- độ phân giải biểu kiến
- apparent shearing strength
- cường độ chịu cắt biểu kiến
- apparent size
- kích thước biểu kiến
- apparent slip
- độ trượt biểu kiến
- apparent specific gravity
- tỷ trọng biểu kiến
- apparent specific weight
- trọng lượng riêng biểu kiến
- apparent stress
- ứng suất biểu kiến
- apparent thickness
- chiều dầy biểu kiến
- apparent throw
- độ xê dịch biểu kiến
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- apparent variable
- biến biểu kiến
- apparent velocity
- tốc độ biểu kiến
- apparent viscosity
- độ nhớt biểu kiến
ngoài
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bên ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Evident, plain, clear, obvious, patent, unmistakable;conspicuous, marked, manifest, visible, discernible: It wasapparent to all of us that she would become a successful operasinger. 2 appearing, seeming, illusory, ostensible, superficial,outward: In an apparent show of strength, he ordered his forcesto attack the capital.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ