• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:24, ngày 7 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Tán thành, chấp thuận=====
    +
    =====Tán thành, chấp thuận, đồng ý=====
    =====Phê chuẩn, chuẩn y=====
    =====Phê chuẩn, chuẩn y=====
    Dòng 16: Dòng 16:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận=====
    +
    =====(+of) tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận=====
    ::[[to]] [[approve]] [[of]] [[the]] [[proposal]]
    ::[[to]] [[approve]] [[of]] [[the]] [[proposal]]
    ::tán thành đề nghị
    ::tán thành đề nghị
    -
    ===hình thái từ===
    +
     
     +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[approved]]
    * Ved: [[approved]]
    * Ving:[[approving]]
    * Ving:[[approving]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====duyệt y=====
    +
    =====duyệt y=====
    =====tán thành=====
    =====tán thành=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuẩn y=====
    +
    =====chuẩn y=====
    -
    =====chứng tỏ=====
    +
    =====chứng tỏ=====
    -
    =====phê chuẩn=====
    +
    =====phê chuẩn=====
    =====thừa nhận=====
    =====thừa nhận=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chuẩn y=====
    +
    =====chuẩn y=====
    -
    =====phê chuẩn=====
    +
    =====phê chuẩn=====
    ::[[examine]] [[and]] [[approve]]
    ::[[examine]] [[and]] [[approve]]
    ::xét và phê chuẩn
    ::xét và phê chuẩn
    ::[[examine]] [[and]] [[approve]] (to...)
    ::[[examine]] [[and]] [[approve]] (to...)
    ::xét và phê chuẩn
    ::xét và phê chuẩn
    -
    =====xác nhận=====
    +
    =====xác nhận=====
    =====xét cho=====
    =====xét cho=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accept]] , [[acclaim]] , [[admire]] , [[applaud]] , [[appreciate]] , [[approbate]] , [[be big on]] , [[commend]] , [[countenance]] , [[esteem]] , [[face it]] , [[favor]] , [[go along with]] , [[grin and bear it]] , [[handle]] , [[like]] , [[live with]] , [[praise]] , [[put up with]] , [[regard highly]] , [[respect]] , [[roll with punches]] , [[string along with]] , [[take up on]] , [[think highly of]] , [[accede]] , [[accredit]] , [[acquiesce]] , [[advocate]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[assent]] , [[authorize]] , [[back ]]* , [[bless ]]* , [[boost]] , [[buy]] , [[buy into]] , [[certify]] , [[charter]] , [[concur]] , [[confirm]] , [[consent]] , [[dig ]]* , [[empower]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[establish]] , [[get behind]] , [[give go-ahead]] , [[groove ]]* , [[hats off to]] , [[lap up]] , [[license]] , [[maintain]] , [[make law]] , [[make valid]] , [[mandate]] , [[okay]] , [[permit]] , [[pronounce]] , [[push for]] , [[ratify]] , [[recommend]] , [[sanction]] , [[seal]] , [[second]] , [[sign]] , [[sign off on]] , [[stump for]] , [[subscribe to]] , [[support]] , [[thumbs up ]]* , [[uphold]] , [[validate]] , [[hold with]] , [[allow]] , [[let]] , [[adopt]] , [[pass]] , [[back]] , [[compliment]] , [[initial]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. confirm; sanction (approved his application).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disagree]] , [[disapprove]] , [[disallow]] , [[invalidate]] , [[oppose]] , [[refuse]] , [[reject]]
    -
    =====Intr.give or have a favourable opinion.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. commend (approved thenew hat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic (usu. refl.) demonstrate oneself tobe (approved himself a coward).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agreeto.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approvingly adv. [ME f. OF aprover f. L (as APPROBATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=approve approve] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán thành, chấp thuận, đồng ý
    Phê chuẩn, chuẩn y
    that peace treaty has been approved by the national assembly
    hoà ước ấy đã được sự phê chuẩn của quốc hội
    Chứng tỏ, tỏ ra
    to approve one's valour
    chứng tỏ lòng can đảm
    he approved himself to be a good pianist
    anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

    Nội động từ

    (+of) tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
    to approve of the proposal
    tán thành đề nghị

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    duyệt y
    tán thành

    Kỹ thuật chung

    chuẩn y
    chứng tỏ
    phê chuẩn
    thừa nhận

    Kinh tế

    chuẩn y
    phê chuẩn
    examine and approve
    xét và phê chuẩn
    examine and approve (to...)
    xét và phê chuẩn
    xác nhận
    xét cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X