• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)===== ::a reliable man ::một ng...)
    Hiện nay (06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'laiəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::tin tức chắc chắn
    ::tin tức chắc chắn
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tin cậy được=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đáng tin cậy=====
    -
    =====bảo đảm=====
    +
    -
    =====đảm bảo=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====(adj) đáng tin cậy=====
    -
    =====đáng tin cậy=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tin cậy được=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bảo đảm=====
     +
     
     +
    =====đảm bảo=====
     +
     
     +
    =====đáng tin cậy=====
    ::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)
    ::[[Non]] [[PROprietary]] [[reliaBLe]] [[Electronic]] [[Mail]] ([[NO]]PROBLEM)
    ::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    ::thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    -
    =====an toàn=====
    +
    =====an toàn=====
    ::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)
    ::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)
    ::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    ::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====chắc chắn=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=reliable reliable] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chắc chắn=====
    +
    ::[[reliable]] [[guarantee]]
    ::[[reliable]] [[guarantee]]
    ::sự bảo đảm chắc chắn
    ::sự bảo đảm chắc chắn
    -
    =====đáng tin=====
    +
    =====đáng tin=====
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::tài khoản đáng tin cậy
    ::tài khoản đáng tin cậy
    Dòng 54: Dòng 48:
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    -
    =====đáng tin cậy=====
    +
    =====đáng tin cậy=====
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::[[reliable]] [[account]]
    ::tài khoản đáng tin cậy
    ::tài khoản đáng tin cậy
    Dòng 65: Dòng 59:
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::[[reliable]] [[product]]
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    ::sản phẩm đáng tin cậy
    -
    =====sự bảo đảm chắc chắn=====
    +
    =====sự bảo đảm chắc chắn=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliable reliable] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[candid]] , [[careful]] , [[certain]] , [[conscientious]] , [[constant]] , [[decent]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[dependable]] , [[determined]] , [[devoted]] , [[faithful]] , [[firm]] , [[good]] , [[high-principled]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[impeccable]] , [[incorrupt]] , [[loyal]] , [[okay]] , [[positive]] , [[predictable]] , [[proved]] , [[reputable]] , [[respectable]] , [[responsible]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[sincere]] , [[solid]] , [[sound]] , [[stable]] , [[staunch]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[sterling]] , [[strong]] , [[sure]] , [[there]] , [[tried]] , [[tried-and-true ]]* , [[true]] , [[true-blue ]]* , [[true-hearted]] , [[trusty]] , [[unequivocal]] , [[unfailing]] , [[unimpeachable]] , [[upright]] , [[veracious]] , [[trustworthy]] , [[authoritative]] , [[credible]] , [[definitive]] , [[fail-safe]] , [[foolproof]] , [[infallible]] , [[proven]] , [[verified]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[deceptive]] , [[irresponsible]] , [[unreliable]] , [[untrustworthy]]
    -
    =====Dependable, trustworthy, honest, trusty, trusted,principled, conscientious, punctilious, honourable, credible,believable, safe, sure, certain, secure, sound, responsible,predictable, stable, unfailing, infallible, reputable: Would areliable employee like Susan abscond with the money?=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====That may be relied on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of sound and consistentcharacter or quality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reliability n. reliableness n.reliably adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ri'laiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
    a reliable man
    một người đáng tin cậy
    reliable information
    tin tức chắc chắn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đáng tin cậy

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    (adj) đáng tin cậy

    Toán & tin

    tin cậy được

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    đáng tin cậy
    Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
    thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    an toàn
    Write One Reliable Data Security (WORDS)
    an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi

    Kinh tế

    chắc chắn
    reliable guarantee
    sự bảo đảm chắc chắn
    đáng tin
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    đáng tin cậy
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    sự bảo đảm chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X