-
Thông dụng
Tính từ
Kỹ thuật chung
thực
- constantly true formula
- công thức hằng đúng
- meridian (truemeridian)
- kinh tuyến (kinh tuyến thực)
- true angle of friction
- góc ma sát thực
- true azimuth
- góc phương vị thực
- true azimuth
- phương vị thực
- true bearing
- góc phương vị thực
- true bearing
- sự đo tìm phương thức
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling still
- nồi cất điểm sôi thực
- true break duration
- tín hiệu ngừng cắt thực
- true color
- màu thực
- True Colour (TC)
- màu thực
- true colours
- màu thực
- true course
- hành trình thực (đạo hàng)
- true critical depth
- độ sâu tới hạn thực
- true density
- dung trọng thực
- true density
- mật độ thực
- true deviation
- độ lệch thực tế
- true dip
- góc cắm thực
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- true distance
- khoảng cách thực
- true Earth radius
- bán kính thực của trái đất
- true emulsion
- nhũ tương thực
- true error
- sai số thực
- true fading bandwidth
- độ rộng dải băng fađinh thực
- true folding
- nếp uốn thực
- true fracture stress
- ứng xuất gãy thực
- true half-width
- nửa độ rộng thực
- true horizon
- chân trời thực
- true information
- thông tin (có) thực
- true liquid
- chát lỏng thực
- true maximize
- cực đại chân thực
- true maximum
- cực đại chân thực
- true mean
- trung bình chân thực
- true meridian
- kinh tuyến thực
- true motion radar
- rađa chuyển động thực
- true motor load
- tải thực của động cơ
- true multitasking
- sự (xử lý) đa tác vụ thực sự
- true north
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
- true north heading
- hướng Bắc thực
- true perspective
- phối cảnh thực
- true refusal
- độ chối thực
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true solution
- dung dịch thực
- true solvent
- dung môi thực
- true south
- phương nam thực
- true strain
- sự biến dạng thực
- true stress
- ứng suất thực
- true stress
- ứng xuất thực
- true temperature
- nhiệt độ thực
- true type
- thực ấn mẫu
- true unit weight
- tỷ trọng thực tế
- true value
- giá trị thực
- true value
- gía trị thực
- true value
- trị số thực
- true velocity
- tốc độ thực
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- true wind
- gió thực (đạo hàng)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ