-
(đổi hướng từ Towns)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- acoustic plan of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- building resources of town
- cơ sở xây dựng của thành phố
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- central district of town
- quận trung tâm thành phố
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- commercial town
- thành phố thương nghiệp
- dormitory town
- thành phố trọ
- economic basic of town
- cơ sở kinh tế của thành phố
- follow town
- thành phố vệ tinh
- freestanding new town
- thành phố mới độc lập
- historic core of town
- trung tâm lịch sử của thành phố
- historic town
- thành phố lịch sử
- industrial area of town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial areas of a town
- không gian công nghiệp thành phố
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- industrial zone of town industrialization of construction
- khu công nghiệp của thành phố
- lineal town
- thành phố trải dài
- lineal town
- thành phố tuyến
- main square of town
- quảng trường chính của thành phố
- medium-size town
- thành phố quy mô vừa
- model clauses for town planning schemes
- các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
- multinuclear town
- thành phố nhiều trung tâm
- new town
- thành phố mới
- over-populated town
- thành phố quá đông dân
- panorama of a town
- cảnh bao quát thành phố
- residential town
- thành phố dân cư
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
- town bridge
- cầu trong thành phố
- town core
- trung tâm thành phố
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước thành phố
- town dweller
- dân thành phố
- town festival illumination
- sự trang trí đèn thành phố
- town gas
- khí thành phố
- town gas
- ga thành phố
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town limit
- ranh giới thành phố
- town main drain
- cống thoát nước trong thành phố
- town planning
- quy hoạch thành phố
- town planning engineer
- kỹ sư quy hoạch thành phố
- town site
- đất sử dụng thành phố
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- town water
- nước thành phố
- under-populated town
- thành phố thưa dân
Kinh tế
thành phố
- boom town
- thành phố mới phát triển
- commercial town
- thành phố thương mại
- free port town
- thành phố cảng tự do
- ghost town
- thành phố chết
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- manufacturing town
- thành phố công nghiệp
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town centre
- trung tâm thành phố
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- town councillor
- ủy viên hội đồng thành phố
- trading town
- thành phố thương mại
thị trấn
- industrial town
- thị trấn công nghiệp
- market town
- chợ thị trấn
- resort town
- thị trấn nghỉ mát
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple * , boondocks , borough , burg , city , hamlet , metropolis , municipality , seat , sticks , township , whistle-stop , bourg , settlement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ