-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common
- người chuyên chở công cộng
- common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel, owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel-owning common carrier
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
- common carrier
- thuế thiết bị công cộng
- common facilities tax
public
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability insurance
- chi tiêu cho công trình công cộng
- expenditure for public works
- chi tiêu công cộng
- public expendable
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chính sách công cộng
- public policy
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- public institution
- công trình công cộng
- public works
- công ty công cộng
- public company
- công ty công cộng hữu hạn
- public limited company (plcor pic)
- công ty công trình công cộng
- corporation of public utility
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- public utility corporation
- dịch vụ công cộng
- public service
- doanh nghiệp công cộng
- public enterprise
- giao tế công cộng
- public relations
- hàng công cộng có pha tạp
- impure public goods
- hàng công cộng không thuần túy
- impure public goods
- hàng hóa chuẩn công cộng
- quasi-public goods
- hàng hóa công cộng
- public goods
- hãng vận tải công cộng
- public carrier
- ngành phục vụ công cộng
- public utility
- người chuyên chở công cộng
- public carrier
- những ngành lợi ích công cộng
- public utilities
- phí dụng công cộng
- public expenses
- phòng giới thiệu việc làm công cộng
- public labour exchange
- phòng telex công cộng
- public telex booth
- phúc lợi công cộng
- public welfare
- phương tiện chuyên chở công cộng
- public service vehicle
- quan hệ công cộng
- public relations
- quảng cáo cho ngành phục vụ công cộng
- public service advertising
- quyền sở hữu công cộng
- public ownership
- sự lựa chọn công cộng
- public choice
- tài sản công cộng
- public domain
- tài sản công cộng
- public property
- telex công cộng
- public telex
- thông báo phục vụ công cộng
- public-service announcement
- tích lũy công cộng
- public accumulation
- tiền viện trợ công cộng
- public aid
- tiêu dùng nửa công cộng
- semi-public consumption
- trật tự công cộng
- public order
- trở thành công cộng
- going public
- trưởng phòng giao tế công cộng
- public relation manager
- vận tải công cộng
- public transport
- vệ sinh công cộng
- public health
- vì phúc lợi công cộng
- pro bono public
- xí nghiệp tiện ích công cộng
- public utility undertaking
- điện mã công cộng
- public code
- đơn bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public liability policy
public-service vehicle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ