-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
archive
Giải thích VN: Là sự tập hợp lưu giữ những thông tin cũ được xóa đi từ một cơ sở dữ liệu ArcStorm.
archives
Giải thích VN: Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa, gồm một hoặc nhiều tệp tin. Các chương trình dùng để nén và xả nén các tập tin loại tương thích IBM PC đều thuộc loại phần mềm công cộng.
storage
Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
storing
Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
to store
Giải thích VN: Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) ghi thông tin vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ([[]] RAM) của máy tính hoặc vào các phương tiện lưu trữ thứ cấp của máy tính, như các ổ đĩa chẳng hạn. Trong điện toán cá nhân, thuật ngữ này được gán cho việc lưu trữ thông tin lên đĩa.
to write
Giải thích VN: Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ([[]] CPU) ghi thông tin vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ([[]] RAM) của máy tính hoặc vào các phương tiện lưu trữ thứ cấp của máy tính, như các ổ đĩa chẳng hạn. Trong điện toán cá nhân, thuật ngữ này được gán cho việc lưu trữ thông tin lên đĩa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ