-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
task
- bảng nhiệm vụ
- task panel
- bộ giao nhiệm vụ
- task dispatcher
- bộ mô tả nhiệm vụ
- task descriptor
- bộ nhận biết nhiệm vụ
- TID (taskidentifier)
- bộ đổi nhiệm vụ
- task switcher
- hàng nhiệm vụ
- task queue
- lịch nhiệm vụ
- task schedule
- người lập trình nhiệm vụ
- task programmer
- nhiệm vụ bước công việc
- job step task
- nhiệm vụ chính
- main task
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhiệm vụ chung
- common task
- nhiệm vụ giám sát
- monitor task
- nhiệm vụ gốc
- root task
- nhiệm vụ hàng ngày
- day task
- nhiệm vụ hệ thống
- system task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- job support task
- nhiệm vụ kiểm tra
- test task
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- master scheduler task
- nhiệm vụ nền trước
- foreground task
- nhiệm vụ nổi
- foreground task
- nhiệm vụ quản lý
- administrative task
- nhiệm vụ quản lý
- management task
- nhiệm vụ riêng
- specific task
- nhiệm vụ sản xuất
- work task
- nhiệm vụ theo kế hoạch
- planned task
- nhiệm vụ thứ cấp
- background task
- nhiệm vụ thứ yếu
- secondary task
- nhiệm vụ trạm thao tác
- operator station task (OST)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- OST (operatorstation task)
- nhiệm vụ trong một ca
- shift task
- nhiệm vụ truyền thông
- communication task
- nhiệm vụ tức thì
- immediate task
- nhiệm vụ đo
- measuring task
- nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
- change default task group
- sự hoàn thành nhiệm vụ
- accomplishment of task
- sự mô tả nhiệm vụ
- task description
- sự phân tích nhiệm vụ
- task analysis
- sự quản lý nhiệm vụ
- task management
- tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
- unbound task set (UTS)
- tập nhiệm vụ không liên kết
- UTS (unboundtask set)
- tổng quan về nhiệm vụ
- task overview
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ