-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
copy
- bản sao chép cứng
- hard copy
- bản sao chép khối
- block copy
- bản sao chép mềm
- soft copy
- băng sao chép
- copy tape
- bảo vệ chống sao chép
- Not copy protected (NCP)
- bảo vệ sao chép
- Copy Protected (CP)
- chế độ sao chép màn hình
- copy screen mode
- chống sao chép
- copy protection
- chu kỳ sao chép
- copy cycle
- chu trình sao chép
- copy cycle
- chức năng sao chép
- copy function
- chương trình sao chép
- copy program
- chương trình sao chép tập tin
- file copy program
- chương trình sao chép theo khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép từ xa
- RCP (remotecopy program)
- chương trình sao chép từ xa
- remote copy program
- giao diện sao chép cứng
- hard-copy interface
- hướng dẫn sao chép
- copy guide
- khối sao chép
- copy module
- kiểm tra sao chép
- copy check
- lệnh sao chép
- copy instruction
- mạng sao chép
- Copy Network (CN)
- máy sao chép
- copy machine
- môđun sao chép
- copy module
- nhóm sao chép
- copy group
- sao chép hình
- copy picture
- sao chép khối
- block copy
- sao chép mặt dụng cụ
- copy tool face
- sao chép mò
- Blind Copy (BC)
- sao chép mở rộng
- Extended Copy (XCOPY)
- Sao chép từ xa [[[Internet]]]
- Remote Copy [Internet] (RCP)
- sao chép và dán
- copy and paste
- sao chép đĩa
- disk copy
- sự chống sao chép
- copy protection
- sự ngăn cản sao chép
- copy protection
- sự điều khiển sao chép
- copy control
- sự được quyền sao chép
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- authorization to copy (ATC)
- thành phần sao chép
- copy mass storage volume
- thao tác sao chép cục bộ
- local copy operation
- đệm sao chép
- copy buffer
- điều khiển sao chép
- copy control
copying
- chương trình sao chép
- copying program
- hàm sao chép
- copying function
- hộp thông báo sao chép
- copying message box
- kỹ thuật chống sao chép
- anti-copying technology (software)
- máy sao chép
- copying machine
- máy sao chép kiểu tiếp xúc
- contact copying machine
- máy sao chép tài liệu
- document copying machine
- phụ tùng sao chép phim dương
- slide copying attachment
- sao chép họa hình
- copying graphic
- sao chép tài liệu
- copying document
- sự sao chép một mặt
- simplex copying
- sự sao chép một mặt
- single-sided copying
- sự sao chép phản xạ
- reflex copying
- sự sao chép phim dương
- slide copying
- sự sao chép sổ sách
- book copying
- thiết bị sao chép
- copying device
- thiết bị sao chép phim dương
- slide copying device
- thiết bị sao chép văn phòng
- office copying equipment
- tốc độ sao chép
- copying speed
scribe
Giải thích VN: Đánh dấu một vật liệu bằng một cái đánh [[dấu. ]]
Giải thích EN: To mark a material with a scriber.
transcribe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ