-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
food
- bảng thành phần thực phẩm
- food composition table
- bệ để bảo quản thực phẩm
- food storage shelving
- cá thực phẩm
- food fish
- chất lượng thực phẩm
- food quality
- chất màu thực phẩm
- food colour
- chất phụ gia thực phẩm
- food adjunct
- chi phí thực phẩm
- food cost
- công nghệ thực phẩm
- food technologist
- công nghiệp sấy sản phẩm thực phẩm
- dehydrated food industry
- công nghiệp thực phẩm
- food industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- food-concentrates industry
- công nghiệp thực phẩm chế sẵn
- food-processing industry
- công nhân chế biến thực phẩm
- food processor
- container sản phẩm thực phẩm
- food container
- cửa hàng thực phẩm đông lạnh
- frozen food distribution unit
- dàn bảo quản sản phẩm thực phẩm
- food storage rack
- doanh số thực phẩm
- food sales
- gian hàng thực phẩm
- food stall
- giấy trắng để gói thực phẩm
- bleached food board
- hóa thực phẩm
- food chemistry
- người chế biến thực phẩm
- food processor
- người đóng gói thực phẩm
- food packer
- nguồn thực phẩm dự trữ
- food supplements
- nhà máy thực phẩm
- food factory
- phòng để thực phẩm tươi
- fresh food compartment
- phụ gia các sản phẩm thực phẩm
- food additive
- quá trình sản xuất các sản phẩm thực phẩm
- food technology
- sản phẩm công nghiệp thực phẩm
- manufactured food
- sản phẩm thực phẩm
- food product
- sản phẩm thực phẩm
- food substance
- sự cung cấp thực phẩm
- food supplements
- sự kiểm soát chất lượng thực phẩm
- food supervision
- sự kiểm tra thực phẩm
- food control
- sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
- food fortification
- sự nhiễm bẩn thực phẩm
- food contamination
- sự nhiễm độc thực phẩm
- food poisoning
- sự sấy thực phẩm
- food dehydration
- sự tạo hình thực phẩm
- food forming
- sự đóng gói sản phẩm thực phẩm
- food packing
- thành phần của thực phẩm
- food ingredient
- thiết bị tiệt trùng thực phẩm
- food sterilizer
- thực phẩm ăn liền
- convenience food
- thực phẩm ăn liền
- fast food
- thực phẩm bổ dưỡng
- health food
- thực phẩm bổ sung
- supplement food supervision
- thực phẩm cho trẻ em
- infant food
- thực phẩm dễ hỏng
- perishable food
- thực phẩm không độc
- food safely
- thực phẩm làm lạnh, đông nhanh
- fast-frozen food
- thực phẩm làm sẵn
- heat-and-cat food pack
- thực phẩm nấu nhanh
- instant food
- thực phẩm nhiễm độc
- food intestine
- thực phẩm phụ
- non-staple food
- thực phẩm tiện dụng
- convenience food
- thực phẩm đông
- frozen food
- thực phẩm đựng trong lọ thủy tinh
- glassed food
- vi sinh vật học thực phẩm
- food microbiology
- độ bền của thực phẩm
- food stability
vivers
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ