-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::[[I'll]] [[keep]] [[it]] [[as]] [[a]] [[token]].::[[I'll]] [[keep]] [[it]] [[as]] [[a]] [[token]].- =====Tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm=====+ ::Tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm.=====Bằng chứng, chứng cớ==========Bằng chứng, chứng cớ=====Dòng 21: Dòng 21: =====Vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)==========Vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)=====- ::[[milk]] [[tokens]]+ ::[[milk]] [[token]]s::những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà::những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà::[[by]] [[the]] [[same]] [[token]]::[[by]] [[the]] [[same]] [[token]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
mã thông báo
- early token release
- sự phát mã thông báo sớm
- free token
- mã thông báo tự do
- identity token
- mã thông báo đồng nhất
- lexical token
- mã thông báo từ vựng
- ordinary token
- mã thông báo thông thường
- security token
- mã thông báo an toàn
- token name
- tên mã thông báo
- token passing
- truyền mã thông báo
- token reader
- bộ đọc mã thông báo
- token ring
- vòng mã thông báo
- token-bus network
- mạng bus mã thông báo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badge , clue , demonstration , earnest , evidence , expression , favor , gift , index , indicia , keepsake , manifestation , mark , memento , memorial , note , omen , pawn , pledge , presage , proof , relic , reminder , representation , sample , security , sign , significant , souvenir , symbol , symptom , trophy , warning , warrant , indication , indicator , signification , stamp , witness , gesture , guaranty , emblem , feature , medal , minimal , nominal , perfunctory , portent , remembrance , signal , signify , symbolize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ