-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">faind</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">faɪnd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 53: Dòng 53: ::Giải (một vấn đề)::Giải (một vấn đề)+ =====[[to]] [[find]] [[out]] [[about]]==========[[to]] [[find]] [[out]] [[about]]=====::hỏi về, tìm hiểu về::hỏi về, tìm hiểu vềHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trove , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
- arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearth , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procure , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ