-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả cầu lông (như) shuttle===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Diffident, coy, bashful, retiring, ...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃaɪ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Tính từ===+ =====nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn=====+ :: [[to]] [[be]] [[shy]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ :: dè dặt không muốn làm việc gì+ =====khó tìm, khó thấy, khó nắm=====+ =====(từ lóng) thiếu; mất=====+ :: [[I'm]] [[shy]] 3d+ :: tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng===Danh từ======Danh từ===+ =====sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né=====+ =====(thông tục) sự ném, sự liệng=====+ ===Động từ===+ =====nhảy sang một bên, né, tránh=====+ =====(thông tục) ném, liệng=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====to have a shy at (thtục)=====+ :: cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)+ :: thử chế nhạo (ai)- =====Quả cầu lông (như) shuttle=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Diffident, coy, bashful, retiring, withdrawn,withdrawing, reserved, timid, meek, modest, sheepish,unconfident, self-conscious, introverted, nervous, apprehensive,timorous, Rare verecund: Casey is quite shy and you have todraw him out gently.=====- - =====Timorous, cautious, wary, chary, leery,guarded, afraid, fearful, frightened, anxious, worried,suspicious, distrustful, cowardly, craven, uncourageous: Thelocal people are shy of anyone or anything unfamiliar.=====- - =====Missing, lacking, deficient in, short of: The shipment is shy afew dozen shoelaces we ordered.=====- - =====Adv.=====- =====Fight shy of. avoid,be unwilling or reluctant oraverse or loath or loth or disinclined or not disposed; be waryorcautiousor watchful: The children fight shy of talking tostrangers.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[afraid]] , [[apprehensive]] , [[averse]] , [[backward]] , [[bashful]] , [[cautious]] , [[chary]] , [[circumspect]] , [[conscious]] , [[coy]] , [[demure]] , [[diffident]] , [[disinclined]] , [[distrustful]] , [[fearful]] , [[hesitant]] , [[humble]] , [[indisposed]] , [[introvert]] , [[introverted]] , [[loath]] , [[loner]] , [[modest]] , [[nervous]] , [[recessive]] , [[reluctant]] , [[reserved]] , [[reticent]] , [[retiring]] , [[self-effacing]] , [[shamefaced]] , [[sheepish]] , [[shrinking]] , [[skittish]] , [[suspicious]] , [[timid]] , [[unassertive]] , [[unassured]] , [[uneager]] , [[uneffusive]] , [[unresponsive]] , [[unsocial]] , [[unwilling]] , [[wary]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[short]] , [[unsufficient]] , [[wanting]] , [[under]] , ([[slang]]) short , [[constrained]] , [[cower]] , [[hermetic]] , [[incomplete]] , [[lacking]] , [[meek]] , [[pavid]] , [[reclusive]] , [[restrained]] , [[secluded]] , [[solitary]] , [[taciturn]] , [[tentative]] , [[timorous]] , [[tremulous]] , [[unassuming]] , [[undemonstrative]] , [[unforthcoming]] , [[verecund]]+ =====verb=====+ :[[blench]] , [[cringe]] , [[quail]] , [[recoil]] , [[shrink]] , [[start]] , [[wince]] , [[cast]] , [[dart]] , [[dash]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[hurtle]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[shoot]] , [[sling]] , [[toss]]+ =====noun=====+ :[[cast]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[sling]] , [[toss]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[confident]] , [[extroverted]] , [[unashamed]] , [[unreserved]] , [[unshy]] , [[adequate]] , [[enough]] , [[sufficient]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , apprehensive , averse , backward , bashful , cautious , chary , circumspect , conscious , coy , demure , diffident , disinclined , distrustful , fearful , hesitant , humble , indisposed , introvert , introverted , loath , loner , modest , nervous , recessive , reluctant , reserved , reticent , retiring , self-effacing , shamefaced , sheepish , shrinking , skittish , suspicious , timid , unassertive , unassured , uneager , uneffusive , unresponsive , unsocial , unwilling , wary , deficient , inadequate , insufficient , scant , scanty , scarce , short , unsufficient , wanting , under , (slang) short , constrained , cower , hermetic , incomplete , lacking , meek , pavid , reclusive , restrained , secluded , solitary , taciturn , tentative , timorous , tremulous , unassuming , undemonstrative , unforthcoming , verecund
Từ trái nghĩa
adjective
- confident , extroverted , unashamed , unreserved , unshy , adequate , enough , sufficient
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ