-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">spɔ:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 76: Dòng 69: [[sports]][[sports]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự biến dị, đột biến chồi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Recreation, diversion, pastime, amusement, entertainment,play, distraction, relaxation, divertissement, pleasure,enjoyment, fun: I fish for sport, not to earn a living.=====+ - + - =====Jest, humour, fun, mockery: They often call him rude names, butonly in sport.=====+ - + - =====Make sport of. tease, deride, make alaughing-stock (of), (hold up to) ridicule, make a fool of: Shedoesn't like it when you make sport of her husband.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Frolic, gambol, cavort, romp, caper, play, frisk, lark,rollick, skip about: These octogenarians are sporting aboutlike young foals.=====+ - + - =====Show off, exhibit, flaunt, display, wear:Keith arrived, sporting the latest in Italian footwear.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a game or competitive activity, esp. anoutdoor one involving physical exertion, e.g. cricket, football,racing, hunting. b such activities collectively (the world ofsport).=====+ - + - =====(in pl.) Brit. a a meeting for competing in sports,esp. athletics (school sports). b athletics.=====+ - + - =====Amusement,diversion, fun.=====+ - + - =====Colloq. a a fair or generous person. b aperson behaving in a specified way, esp. regarding games, rules,etc. (a bad sport at tennis). c Austral. a form of address,esp. between males. d US a playboy.=====+ - + - =====Biol. an animal or plantdeviating suddenly or strikingly from the normal type.=====+ - + - =====Aplaything or butt (was the sport of Fortune).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr.divert oneself, take part in a pastime.=====+ - + - =====Tr. wear, exhibit, orproduce, esp. ostentatiously (sported a gold tie-pin).=====+ - + - =====Intr.Biol. become or produce a sport.=====+ - + - =====Sporter n. [ME f. DISPORT]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sport sport] : Corporateinformation+ === Y học===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sport sport] :Chlorine Online+ =====sự biến dị, đột biến chồi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[action]] , [[amusement]] , [[athletics]] , [[ball]] , [[disport]] , [[diversion]] , [[exercise]] , [[frolic]] , [[fun]] , [[fun and games]] , [[gaiety]] , [[game]] , [[games]] , [[pastime]] , [[physical activity]] , [[picnic]] , [[play]] , [[pleasure]] , [[recreation]] , [[badinage]] , [[banter]] , [[derision]] , [[drollery]] , [[escapade]] , [[horseplay]] , [[jest]] , [[jesting]] , [[joke]] , [[jollification]] , [[jollity]] , [[kidding]] , [[laughter]] , [[merriment]] , [[mirth]] , [[mockery]] , [[mummery]] , [[nonsense]] , [[pleasantry]] , [[practical joke]] , [[raillery]] , [[scorn]] , [[teasing]] , [[tomfoolery]] , [[trifling]] , [[buffoon]] , [[butt]] , [[jestee]] , [[laughingstock]] , [[mock]] , [[object of derision]] , [[object of ridicule]] , [[plaything]] , [[target]] , ([[slang]]) sportsman , [[divertissement]] , [[gayety]] , [[hilarity]] , [[jeer]] , [[monstrosity]] , [[mutation]] , [[ridicule]] , [[toy]]+ =====verb=====+ :[[be dressed in]] , [[don]] , [[exhibit]] , [[have on]] , [[model]] , [[show off]] , [[disport]] , [[recreate]] , [[brandish]] , [[expose]] , [[flash]] , [[flaunt]] , [[parade]] , [[show]] , ([[colloq]].) exhibit wear , [[amusement]] , [[athletics]] , [[caper]] , [[competition]] , [[contest]] , [[dally]] , [[display]] , [[diversion]] , [[entertainment]] , [[exercise]] , [[frolic]] , [[fun]] , [[game]] , [[hobby]] , [[pastime]] , [[play]] , [[recreation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[vocation]] , [[work]] , [[seriousness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , amusement , athletics , ball , disport , diversion , exercise , frolic , fun , fun and games , gaiety , game , games , pastime , physical activity , picnic , play , pleasure , recreation , badinage , banter , derision , drollery , escapade , horseplay , jest , jesting , joke , jollification , jollity , kidding , laughter , merriment , mirth , mockery , mummery , nonsense , pleasantry , practical joke , raillery , scorn , teasing , tomfoolery , trifling , buffoon , butt , jestee , laughingstock , mock , object of derision , object of ridicule , plaything , target , (slang) sportsman , divertissement , gayety , hilarity , jeer , monstrosity , mutation , ridicule , toy
verb
- be dressed in , don , exhibit , have on , model , show off , disport , recreate , brandish , expose , flash , flaunt , parade , show , (colloq.) exhibit wear , amusement , athletics , caper , competition , contest , dally , display , diversion , entertainment , exercise , frolic , fun , game , hobby , pastime , play , recreation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ