-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tốt, hay, tuyệt)
(47 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color=red>gud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::ngon, ăn được::ngon, ăn được- =====T? t?,r?ng lu?ng,thuong ngu?i;cód?c h?nh, ngoan=====+ =====tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan=====::[[to]] [[be]] [[good]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[be]] [[good]] [[to]] [[someone]]- ::t?t b?ng v?iai,t? t? v?iai+ ::tốt bụng với ai, tử tế với ai.::[[how]] [[good]] [[of]] [[you]]!::[[how]] [[good]] [[of]] [[you]]!- ::anht? t?quá!+ ::anh tử tế quá!::[[good]] [[boy]]::[[good]] [[boy]]- ::d?abé ngoan+ ::đứa bé ngoan.- =====Tuoi(cá)=====+ =====Tươi (cá)=====::[[fish]] [[does]] [[not]] [[keep]] [[good]] [[in]] [[hot]] [[days]]::[[fish]] [[does]] [[not]] [[keep]] [[good]] [[in]] [[hot]] [[days]]- ::cá khônggi? du?c tuoivàonh?ngngày nóngb?c+ ::cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức- =====T?tlành, trong lành, lành;cól?i=====+ =====tốt lành, trong lành, lành, có lợi=====::[[doing]] [[exercise]] [[is]] [[good]] [[for]] [[health]]::[[doing]] [[exercise]] [[is]] [[good]] [[for]] [[health]]- ::t?p th? d?ccól?ichos?c kho?+ ::tập thể dục có lợi cho sức khoẻ- =====C?,gi?i,d?m dang,du?c vi?c=====+ =====cừ, giỏi, đảm đang, được việc=====::[[a]] [[good]] [[teacher]]::[[a]] [[good]] [[teacher]]- ::giáo viênd?y gi?i+ ::giáo viên dạy giỏi::[[a]] [[good]] [[worker]]::[[a]] [[good]] [[worker]]- ::công nhân lànhngh?, công nhân khéo+ ::công nhân lành nghề, công nhân khéo::[[a]] [[good]] [[wife]]::[[a]] [[good]] [[wife]]- ::ngu?i v? d?m dang+ ::người vợ đảm đang::[[good]] [[at]] [[mathematics]]::[[good]] [[at]] [[mathematics]]- ::gi?itoán+ ::giỏi toán- =====Vuiv?,d? ch?u,tho?imái=====+ =====Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái=====::[[good]] [[news]]::[[good]] [[news]]- ::tinm?ng, tin vui, tin lành+ ::tin mừng, tin vui, tin lành::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[time]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[time]]- ::du?c hu?ng m?t th?igiantho?imái+ ::được hưởng một thời gian thoải mái::[[a]] [[good]] [[joke]]::[[a]] [[good]] [[joke]]- ::câu nóidùavuinh?n+ ::câu nói đùa vui nhộn- =====Hoàn toàn,tri?t d?;ra trò, nên thân=====+ =====Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thân=====::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[a]] [[good]] [[beating]]::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[a]] [[good]] [[beating]]- ::dánh m?t tr?nnên thân+ ::đánh một trận nên thân- =====Dúng,ph?i=====+ =====Đúng, phải=====::[[it]] [[is]] [[good]] [[to]] [[help]] [[others]]::[[it]] [[is]] [[good]] [[to]] [[help]] [[others]]- ::giúpm?i ngu?ilàph?i+ ::giúp mọi người là phải::[[good]]! [[good]]!::[[good]]! [[good]]!- ::du?c du?c!,ph?i d?y!+ ::được được!, phải đấy!- =====Tinc?y du?c; an toàn,ch?c ch?n; có giátr?=====+ =====Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị=====::[[good]] [[debts]]::[[good]] [[debts]]- ::mónn? ch?c ch?n s?thuh?i du?c+ ::món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được::[[a]] [[good]] [[reason]]::[[a]] [[good]] [[reason]]- ::lý do tindu?c, lý do chínhdáng+ ::lý do tin được, lý do chính đáng- =====Kho?,kho? m?nh,d? s?c=====+ =====khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức=====- ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[a]] [[ten-mile]] [[walk]]+ ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[a]] [[ten]]-[[mile]] [[walk]]- ::d? s?c di b? mu?i d?m+ ::đủ sức đi bộ mười dặm::I [[feel]] [[good]]::I [[feel]] [[good]]- ::(t? M?,nghia M?) tôic?m th?y kho?+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ- =====Thân, nhà (dùng trong câug?i)=====+ =====Thân, nhà (dùng trong câu gọi)=====- =====Don't do it, my good friend!=====+ ::Don't do it, my good friend!:- =====(m?amai)d?nglàmth?ôngb?n oi!=====+ ::(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!- =====How's your good man?=====+ ::How's your good man?- =====Ôngnhà cókho?không,(thuabà)?=====+ ::ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?- =====How's your good lady?=====+ ::How's your good lady?- =====Bànhà cókho?không ông?=====+ ::bà nhà có khoẻ không ông?- =====Khánhi?u, khál?n, khá xa=====+ =====Khá nhiều, khá lớn, khá xa=====::[[a]] [[good]] [[deal]] [[of]] [[money]]::[[a]] [[good]] [[deal]] [[of]] [[money]]- ::khánhi?u ti?n+ ::khá nhiều tiền::[[a]] [[good]] [[many]] [[people]]::[[a]] [[good]] [[many]] [[people]]- ::khánhi?u ngu?i+ ::khá nhiều người- =====We've come a good long way=====+ ::We've come a good long way- =====Chúngtôidã t?khá xat?i dây=====+ ::chúng tôi đã từ khá xa tới đây- =====Ítnh?tlà=====+ =====Ít nhất là=====- =====We've waited for you for a good hour=====+ ::We've waited for you for a good hour- =====Chúngtôid?ianh ítnh?tlàm?t ti?ng r?i=====+ ::chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi- ::[[as]] [[good]] [[as]]+ - ::h?u nhu, coi nhu, g?n nhu+ - ::[[as]] [[good]] [[as]] [[dead]]+ - ::h?u nhu ch?t r?i+ - ::[[the]] [[problem]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[settled]]+ - ::v?n d? coi nhu dã du?c gi?i quy?t+ - ::[[to]] [[be]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one's]] [[word]]+ - ::gi? l?i h?a+ - ::[[to]] [[do]] [[a]] [[good]] [[turn]] [[to]]+ - ::giúp d? (ai)+ - ::[[as]] [[good]] [[as]] [[pie]]+ - ::r?t t?t, r?t ngoan+ - ::[[as]] [[good]] [[as]] [[wheat]]+ - ::(t? M?,nghia M?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p+ - ::[[good]] [[day]]!+ - ::chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!+ - ::[[good]] [[morning]]!+ - ::chào (bu?i sáng)+ - ::[[good]] [[afternoon]]!+ - ::chào (bu?i chi?u)+ - ::[[good]] [[evening]]!+ - ::chào (bu?i t?i)+ - ::[[good]] [[night]]!+ - ::chúc ng? ngon, t?m bi?t nhé!+ - ::[[good]] [[luck]]!+ - ::chúc may m?n+ - ::[[good]] [[money]]+ - ::(thông t?c) luong cao+ - ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[mind]] [[to]] [[do]] [[something]]+ - ::có ý mu?n làm cái gì+ - ::[[in]] [[good]] [[spirits]]+ - ::vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n+ - ::[[to]] [[make]] [[good]]+ - ::th?c hi?n; gi? (l?i h?a)+ - ::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[promise]]+ - ::gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a+ - =====Bù d?p l?i; g? l?i, d?n, thay; s?a ch?a=====+ ===Danh từ===- ::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[losses]]+ - ::bù l?i nh?ng cái dã m?t+ - ::[[to]] [[make]] [[good]] [[the]] [[casualties]]+ - ::(quân s?) b? sung cho s? quân b? ch?t+ - =====Xác nh?n,ch?ng th?c=====+ =====Điều thiện, điều tốt, điều lành=====- + - =====(t? M?,nghia M?) làm an phát d?t, thành công, ti?n b?=====+ - ::[[to]] [[make]] [[good]] [[in]] [[a]] [[short]] [[time]]+ - ::ph?t trong m?t th?i gian ng?n (nhà buôn)+ - ::[[to]] [[make]] [[good]] [[at]] [[school]]+ - ::h?c t?p ti?n b? ? tru?ng (h?c sinh)+ - ::[[to]] [[stand]] [[good]]+ - ::v?n còn giá tr?; v?n dúng+ - ::[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[good]] [[part]]+ - Xem [[part]]+ - + - =====That's a good one=====+ - + - =====(t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!=====+ - ::[[the]] [[good]] [[people]]+ - ::các v? tiên+ - ===Danh t?===+ - + - =====Di?u thi?n, di?u t?t, di?ulành=====+ ::[[to]] [[do]] [[good]]::[[to]] [[do]] [[good]]- ::làmvi?c thi?n, làm phúc+ ::làm việc thiện, làm phúc::[[to]] [[return]] [[good]] [[for]] [[evil]]::[[to]] [[return]] [[good]] [[for]] [[evil]]- ::l?yân báo oán+ ::lấy ân báo oán- =====L?i,l?iích=====+ =====lợi, lợi ích=====::[[to]] [[be]] [[some]] [[good]] [[to]]::[[to]] [[be]] [[some]] [[good]] [[to]]- ::cól?i ph?nnào cho+ ::có lợi phần nào cho::[[to]] [[work]] [[for]] [[the]] [[good]] [[of]] [[the]] [[people]]::[[to]] [[work]] [[for]] [[the]] [[good]] [[of]] [[the]] [[people]]- ::làmvi?cvìl?iíchc?anhân dân+ ::làm việc vì lợi ích của nhân dân::[[to]] [[do]] [[more]] [[harm]] [[than]] [[good]]::[[to]] [[do]] [[more]] [[harm]] [[than]] [[good]]- ::làmh?i nhi?u hon l?i+ ::làm hại nhiều hơn lợi::[[it]] [[will]] [[do]] [[you]] [[good]] [[to]] [[do]] [[physical]] [[exercises]] [[in]] [[the]] [[morning]]::[[it]] [[will]] [[do]] [[you]] [[good]] [[to]] [[do]] [[physical]] [[exercises]] [[in]] [[the]] [[morning]]- ::t?p th? d?c bu?isáng cól?icho anh+ ::tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh::[[what]] [[good]] [[is]] [[it]]?::[[what]] [[good]] [[is]] [[it]]?- ::di?u ?ycól?igì?+ ::điều ấy có lợi gì?- =====Di?u dángmongmu?n,v?t dángmongmu?n=====+ =====Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn=====- =====Nh?ng ngu?i t?t,nh?ng ngu?icód?o d?c=====+ =====những người tốt, những người có đạo đức=====- ::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[no]] [[good]];[[to]] [[be]] [[after]] [[no]] [[good]]+ ===Cấu trúc từ===- ::dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì+ =====[[as]] [[good]] [[as]]=====- ::[[to]] [[come]] [[to]] [[good]]+ ::hầu như, coi như, gần như- ::không di d?n dâu,không d?t k?t qu? gì,không làm nên trò tr?ng gì+ :::[[as]] [[good]] [[as]] [[dead]]- ::[[for]] [[good]] [[and]] [[all]]+ :::hầu như chết rồi- ::mãi mãi,vinh vi?n+ :::[[the]] [[problem]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[settled]]- ::[[to]] [[stay]] [[here]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]+ :::vấn đề coi như đã được giải quyết- ::? l?i dây mãi mãi+ :::[[to]] [[be]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one's]] [[word]]- ::[[to]] [[be]] [[gone]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]+ :::giữ lời hứa- ::di mãi mãi không bao gi? tr? l?i+ =====[[to]] [[do]] [[a]] [[good]] [[turn]] [[to]]=====- ::[[to]] [[refuse]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]+ ::giúp đỡ (ai)- ::nh?t d?nh t? ch?i,khang khang t? ch?i+ =====[[as]] [[good]] [[as]] [[pie]]=====- ::[[to]] [[the]] [[good]]+ ::rất tốt, rất ngoan- ::du?c lãi, du?c l?i+ =====[[as]] [[good]] [[as]] [[wheat]]=====- ::[[to]] [[be]] [[100]] [[dongs]] [[to]] [[the]] [[good]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp- ::du?c l?i 100 d+ =====[[good]] [[day]]!=====+ ::chào (trong ngày); tạm biệt nhé!+ =====[[good]] [[morning]]!=====+ ::chào (buổi sáng)+ =====[[good]] [[afternoon]]!=====+ ::chào (buổi chiều)+ =====[[good]] [[evening]]!=====+ ::chào (buổi tối)+ =====[[good]] [[night]]!=====+ ::chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!+ =====[[good]] [[luck]]!=====+ ::chúc may mắn+ =====[[good]] [[money]]=====+ ::(thông tục) lương cao+ =====[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[mind]] [[to]] [[do]] [[something]]=====+ ::có ý muốn làm cái gì+ =====[[in]] [[good]] [[spirits]]=====+ ::vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn+ =====[[to]] [[make]] [[good]]=====+ ::thực hiện; giữ (lời hứa)+ =====[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[promise]]=====+ ::giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa+ ::bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa+ :::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[losses]]+ :::bù lại những cái đã mất+ :::[[to]] [[make]] [[good]] [[the]] [[casualties]]+ :::(quân sự) bổ sung cho số quân bị chết+ ::Xác nhận, chứng thực+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ+ :::[[to]] [[make]] [[good]] [[in]] [[a]] [[short]] [[time]]+ :::phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)+ :::[[to]] [[make]] [[good]] [[at]] [[school]]+ :::học tập tiến bộ ở trường (học sinh)+ =====[[to]] [[stand]] [[good]]=====+ ::vẫn còn giá trị; vẫn đúng+ =====[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[good]] [[part]]=====+ ::(Xem) [[part]]- =====It'sall to thegood=====+ =====That's a good one=====- + ::(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!- =====Càng hay, càng l?i, càng t?t=====+ =====[[the]] [[good]] [[people]]=====- + ::các vị tiên- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[no]] [[good]]; [[to]] [[be]] [[after]] [[no]] [[good]]=====- ===Adj.===+ ::đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì- + =====[[to]] [[come]] [[to]] [[good]]=====- =====Agreeable, satisfactory, commendable, acceptable, fair,adequate, admissible, tolerable, all right, passable, Colloqokay or OK: According tothereviews, the new opera isgoodbutnot great.=====+ ::không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì- + =====[[for]] [[good]] [[and]] [[all]]=====- =====Admirable, outstanding, first-rate, first-class,fine, superb, superior, tiptop, extraordinary, exemplary,choice, excellent, capital, marvellous, wonderful, splendid,sterling, Colloq super(-duper), great, smashing, A1 or A-1 orA-one, Brit cracking, brilliant, amazing, ace, knockout, brill,fantastic, terrific, unbelievable, groovy, fab, fabulous,crucial, serious, US bad, Old-fashioned Brit tickety-boo, No.Eng. champion, Chiefly US A-OK:I thought that was a reallygood dinner.=====+ ::mãi mãi, vĩnh viễn- + :::[[to]] [[stay]] [[here]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]- =====Correct, proper, decorous, orderly, right,seemly, fit, fitting, suitable, meet, appropriate, allowable,permissible, admissible, passable, satisfactory, tolerable:Heshould get time off for good behaviour.=====+ :::ở lại đây mãi mãi- + :::[[to]] [[be]] [[gone]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]- =====Obedient,well-behaved, proper, well-mannered: Why can't youbea goodboy when we go out?=====+ :::đi mãi mãi không bao giờ trở lại- + :::[[to]] [[refuse]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]- =====Moral, high-minded, righteous, noble,wholesome, chaste, pure, honourable, ethical, upstanding,upright, virtuous, worthy, lofty, elevated, saintly, angelic,godly, godlike: Think onlygoodthoughts and still you may notgettoheaven.=====+ :::nhất định từ chối, khăng khăng từ chối- + =====[[to]] [[the]] [[good]]=====- =====Kind, benevolent, beneficent, gracious,gentle, kindly, nice, considerate, friendly, solicitous,good-hearted, sympathetic, benign, charitable, humane,kind-hearted, well-disposed: Her parents have always been goodto me.=====+ ::được lãi, được lời- + :::[[to]] [[be]] [[100]] dongs [[to]] [[the]] [[good]]- =====Fresh,unspoilt,edible, consumable, palatable: Theseeggs are good but the milk has gone off.=====+ :::được lời 100đ- + :::It's all to the good- =====Genuine, valid,legitimate, authentic, honest, proper, reliable, secure,dependable, safe, creditable, sound, solid, substantial,well-founded, trustworthy, honest, actual, real; credible,believable, convincing, compelling, cogent: Have you a goodreasonforsaying that?=====+ :::càng hay, càng lời, càng tốt- + =====[[all]] [[good]] [[things]] [[come]] [[to]] [[an]] [[end]]=====- =====Honourable, esteemed, respected,respectable, well-thought-of, reputable, established, solid:They say that he comes from agoodfamily.=====+ ::bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn- + =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====- =====Well-proportioned, shapely, attractive:Yes,I'd say thatMarilyn has a good figure.=====+ ::thánh nhân còn có đôi khi nhầm- + =====[[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]=====- =====Thorough, complete, penetrating,careful:Has she had a good look at the defendant?=====+ ::đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại- + - =====Gifted,talented, competent, capable, skilful, clever, accomplished,proficient, adept, adroit, skilled:Am I a good enough actor toauditionforthe part?=====+ - + - =====Advantageous, propitious, opportune,beneficial, profitable, favourable; safe, secure, reliable,sound, sensible: Are utilities agoodinvestment? Is this agood time to buy shares?=====+ - + - =====Healthy, salubrious, salutary,beneficial, wholesome:We'll have to put you on a good diet.15 best, company, Sunday, special-occasion, most luxurious:Should we use the good glasses tonight?=====+ - + - =====Ample, sufficient,adequate, considerable, full, extensive, sizeable, large,substantial:We have a good supply of food available.=====+ - + - =====Approving, complimentary, flattering, positive, favourable,enthusiastic, laudatory, eulogistic, encomiastic:His bookreceived a verygoodreview in the Sunday supplement.=====+ - + - =====Great,considerable, sizeable, substantial, fair:We are still a gooddistance away from land.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Benefit, advantage, profit, use, usefulness, gain,worth, avail:What good does it do to complain?=====+ - + - =====Goodness,morality, virtue, merit, righteousness, right, rectitude, worth,probity, virtuousness, integrity, nobility, high-mindedness,honourableness, honesty:The evil that men do lives after them,The good is oft interred with their bones. 21 goods. apossessions, (personal) property, chattels, things, gear,belongings, effects, paraphernalia, movables, stuff:He's goneand he's taken all his goods with him. b merchandise,commodities, wares, stock, produce, tangibles, assets:We shallpay on delivery of the goods. c USandCanadian (incriminating)evidence or proof or information or documentation or facts ordata:The police have the goods on the murderer. d fabric,cloth, textile, material, yard goods, piece-goods:My tailorsaid he had made it from the best goods available. e freight:A goods train had broken down on the line between Oxford andBanbury.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n., & adv.===+ - + - =====Adj. (better, best) 1 having the right ordesired qualities; satisfactory, adequate.=====+ - + - =====A (of a person)efficient, competent (good at French; a good driver). b (of athing) reliable, efficient (good brakes). c (of health etc.)strong (good eyesight).=====+ - + - =====A kind, benevolent (good of you tocome). b morally excellent; virtuous (a good deed). ccharitable (good works). d well-behaved (a good child).=====+ - + - =====Enjoyable, agreeable (a good party; good news).=====+ - + - =====Thorough,considerable (gave it a good wash).=====+ - + - =====A not less than (waited agood hour). b considerable in number, quality, etc. (a goodmany people).=====+ - + - =====Healthy, beneficial (milk is good for you).=====+ - + - =====A valid, sound (a good reason). b financially sound (his creditis good).=====+ - + - =====In exclamations of surprise (good heavens!).=====+ - + - =====Right, proper, expedient (thought it goodtohave a try).=====+ - + - =====Fresh, eatable, untainted (isthemeat stillgood?).=====+ - + - =====(sometimes patronizing) commendable,worthy (good old George;your good lady wife; good men and true; my good man).=====+ - + - =====Wellshaped, attractive (has good legs; good looks).=====+ - + - =====In courteousgreetings and farewells (good afternoon).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(only insing.) that which is good; what is beneficial or morally right(only good can come of it; did it for your own good; what goodwill it do?).=====+ - + - =====(only in sing.) a desirable end or object; athing worth attaining (sacrificing the present for a futuregood).=====+ - + - =====(in pl.) a movable property or merchandise. b Brit.thingsto betransported, as distinct from passengers. c (prec.by the) colloq. what one has undertakentosupply (esp. deliverthe goods). d (prec. bythe) sl. the real thing; the genuinearticle.=====+ - + - =====(as pl.; prec. by the) virtuous people.=====+ - + - =====Adv. UScolloq. well (doing prettygood).=====+ - + - =====As good as practically (heas good as told me). be so good as (or be good enough) to(often in a request) be kind and do (a favour) (be so good as toopen the window). be (a certain amount)to the goodhave as netprofit or advantage. do good show kindness, actphilanthropically. do a person good be beneficial to. for good(and all) finally, permanently. good and colloq. used as anintensifier before an adj. or adv. (raining good and hard; wasgood and angry). the good book the Bible. good breedingcorrect or courteous manners. good faith see FAITH. good for 1beneficial to; having a good effect on.=====+ - + - =====Able to perform;inclined for (good for a ten-mile walk).=====+ - + - =====Able to be trustedto pay (is good for œ100). good form see FORM.good-for-nothing (or -nought) adj. worthless.=====+ - + - =====N. a worthlessperson. good for you! (or him!,her!,etc.) exclamation ofapproval towards a person. Good Friday the Friday before EasterSunday commemorating the Crucifixion of Christ. good-heartedkindly, well-meaning. good humour a genial mood. a good job afortunate state of affairs (it's a good job you came early).good-looker a handsome or attractive person. good-lookinghandsome; attractive. good luck 1 good fortune, happy chance.2 exclamation of well-wishing. good money 1 genuine money;money that might usefully have been spent elsewhere.=====+ - + - =====Colloq.high wages. good nature a friendly disposition. good oilAustral. sl. reliable information. good on you! (or him!etc.) = good for you! goods and chattels see CHATTEL.good-time recklessly pursuing pleasure. good-timer a person whorecklessly pursues pleasure. good times a period of prosperity.good will the intention and hope that good will result (see alsoGOODWILL). a good word (often in phr. put in a good word for)words in recommendation or defence of a person. good workscharitable acts. have a good mind see MIND. have the goods ona person sl. have advantageous information about a person.have a good time enjoy oneself. in a person's good books seeBOOK. in good faith with honest or sincere intentions. in goodtime 1 with no risk of being late.=====+ - + - =====(alsoallingoodtime) indue course but without haste. make good 1 make up for,compensate for, pay (anexpense).=====+ - + - =====Fulfil (apromise); effect(a purpose or an intended action).=====+ - + - =====Demonstrate the truth of(a statement); substantiate (a charge).=====+ - + - =====Gain and hold (aposition).=====+ - + - =====Replace or restore (a thing lost or damaged).=====+ - + - =====(absol.) accomplish what one intended. nogood1 mischief (isup to no good).=====+ - + - =====Useless; to no advantage (it is no goodarguing). no-good=====+ - + - =====Adj. useless.=====+ - + - =====N. a useless thing orperson. take in good part not be offended by. to the goodhaving as profit or benefit.=====+ - =====Goodish adj.[OE god f. Gmc]=====+ ===Hình Thái Từ===+ *So sánh hơn : [[better]]+ *So sáng nhất : [[the]] [[best]]- == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=good good] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=good&submit=Search good] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=good good] : Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=good good]: Chlorine Online+ :[[acceptable]] , [[ace ]]* , [[admirable]] , [[agreeable]] , [[bad]] , [[boss ]]* , [[bully]] , [[capital]] , [[choice]] , [[commendable]] , [[congenial]] , [[crack ]]* , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[favorable]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[gnarly ]]* , [[gratifying]] , [[great]] , [[honorable]] , [[marvelous]] , [[neat ]]* , [[nice]] , [[pleasing]] , [[positive]] , [[precious]] , [[prime]] , [[rad]] , [[recherch]]- *[http://foldoc.org/?query=good good]: Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=good&searchtitlesonly=yes good]: bized+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
- Don't do it, my good friend!:
- (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
- How's your good man?
- ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
- How's your good lady?
- bà nhà có khoẻ không ông?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Alexi, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ