• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tốt, hay, tuyệt)
    Hiện nay (11:46, ngày 16 tháng 4 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (47 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color=red>gud</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::ngon, ăn được
    ::ngon, ăn được
    -
    =====T? t?, r?ng lu?ng, thuong ngu?i; d?c h?nh, ngoan=====
    +
    =====tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan=====
    ::[[to]] [[be]] [[good]] [[to]] [[someone]]
    ::[[to]] [[be]] [[good]] [[to]] [[someone]]
    -
    ::t?t b?ng v?i ai, t? t? v?i ai
    +
    ::tốt bụng với ai, tử tế với ai.
    ::[[how]] [[good]] [[of]] [[you]]!
    ::[[how]] [[good]] [[of]] [[you]]!
    -
    ::anh t? t? quá!
    +
    ::anh tử tế quá!
    ::[[good]] [[boy]]
    ::[[good]] [[boy]]
    -
    ::d?a bé ngoan
    +
    ::đứa bé ngoan.
    -
    =====Tuoi (cá)=====
    +
    =====Tươi (cá)=====
    ::[[fish]] [[does]] [[not]] [[keep]] [[good]] [[in]] [[hot]] [[days]]
    ::[[fish]] [[does]] [[not]] [[keep]] [[good]] [[in]] [[hot]] [[days]]
    -
    ::cá không gi? du?c tuoi vào nh?ng ngày nóng b?c
    +
    ::cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
    -
    =====T?t lành, trong lành, lành; l?i=====
    +
    =====tốt lành, trong lành, lành, lợi=====
    ::[[doing]] [[exercise]] [[is]] [[good]] [[for]] [[health]]
    ::[[doing]] [[exercise]] [[is]] [[good]] [[for]] [[health]]
    -
    ::t?p th? d?c l?i cho s?c kho?
    +
    ::tập thể dục lợi cho sức khoẻ
    -
    =====C?, gi?i, d?m dang, du?c vi?c=====
    +
    =====cừ, giỏi, đảm đang, được việc=====
    ::[[a]] [[good]] [[teacher]]
    ::[[a]] [[good]] [[teacher]]
    -
    ::giáo viên d?y gi?i
    +
    ::giáo viên dạy giỏi
    ::[[a]] [[good]] [[worker]]
    ::[[a]] [[good]] [[worker]]
    -
    ::công nhân lành ngh?, công nhân khéo
    +
    ::công nhân lành nghề, công nhân khéo
    ::[[a]] [[good]] [[wife]]
    ::[[a]] [[good]] [[wife]]
    -
    ::ngu?i v? d?m dang
    +
    ::người vợ đảm đang
    ::[[good]] [[at]] [[mathematics]]
    ::[[good]] [[at]] [[mathematics]]
    -
    ::gi?i toán
    +
    ::giỏi toán
    -
    =====Vui v?, d? ch?u, tho?i mái=====
    +
    =====Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái=====
    ::[[good]] [[news]]
    ::[[good]] [[news]]
    -
    ::tin m?ng, tin vui, tin lành
    +
    ::tin mừng, tin vui, tin lành
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[time]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[time]]
    -
    ::du?c hu?ng m?t th?i gian tho?i mái
    +
    ::được hưởng một thời gian thoải mái
    ::[[a]] [[good]] [[joke]]
    ::[[a]] [[good]] [[joke]]
    -
    ::câu nói dùa vui nh?n
    +
    ::câu nói đùa vui nhộn
    -
    =====Hoàn toàn, tri?t d?; ra trò, nên thân=====
    +
    =====Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thân=====
    ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[a]] [[good]] [[beating]]
    ::[[to]] [[give]] [[somebody]] [[a]] [[good]] [[beating]]
    -
    ::dánh m?t tr?n nên thân
    +
    ::đánh một trận nên thân
    -
    =====Dúng, ph?i=====
    +
    =====Đúng, phải=====
    ::[[it]] [[is]] [[good]] [[to]] [[help]] [[others]]
    ::[[it]] [[is]] [[good]] [[to]] [[help]] [[others]]
    -
    ::giúp m?i ngu?i ph?i
    +
    ::giúp mọi người phải
    ::[[good]]! [[good]]!
    ::[[good]]! [[good]]!
    -
    ::du?c du?c!, ph?i d?y!
    +
    ::được được!, phải đấy!
    -
    =====Tin c?y du?c; an toàn, ch?c ch?n; có giá tr?=====
    +
    =====Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị=====
    ::[[good]] [[debts]]
    ::[[good]] [[debts]]
    -
    ::món n? ch?c ch?n s? thu h?i du?c
    +
    ::món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được
    ::[[a]] [[good]] [[reason]]
    ::[[a]] [[good]] [[reason]]
    -
    ::lý do tin du?c, lý do chính dáng
    +
    ::lý do tin được, lý do chính đáng
    -
    =====Kho?, kho? m?nh, d? s?c=====
    +
    =====khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[a]] [[ten-mile]] [[walk]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[good]] [[for]] [[a]] [[ten]]-[[mile]] [[walk]]
    -
    ::d? s?c di b? mu?i d?m
    +
    ::đủ sức đi bộ mười dặm
    ::I [[feel]] [[good]]
    ::I [[feel]] [[good]]
    -
    ::(t? M?,nghia M?) tôi c?m th?y kho?
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
    -
    =====Thân, nhà (dùng trong câu g?i)=====
    +
    =====Thân, nhà (dùng trong câu gọi)=====
    -
    =====Don't do it, my good friend!=====
    +
    ::Don't do it, my good friend!:
    -
    =====(m?a mai) d?ng làm th? ông b?n oi!=====
    +
    ::(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
    -
    =====How's your good man?=====
    +
    ::How's your good man?
    -
    =====Ông nhà có kho? không, (thua )?=====
    +
    ::ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
    -
    =====How's your good lady?=====
    +
    ::How's your good lady?
    -
    =====Bà nhà có kho? không ông?=====
    +
    ::bà nhà có khoẻ không ông?
    -
    =====Khá nhi?u, khá l?n, khá xa=====
    +
    =====Khá nhiều, khá lớn, khá xa=====
    ::[[a]] [[good]] [[deal]] [[of]] [[money]]
    ::[[a]] [[good]] [[deal]] [[of]] [[money]]
    -
    ::khá nhi?u ti?n
    +
    ::khá nhiều tiền
    ::[[a]] [[good]] [[many]] [[people]]
    ::[[a]] [[good]] [[many]] [[people]]
    -
    ::khá nhi?u ngu?i
    +
    ::khá nhiều người
    -
    =====We've come a good long way=====
    +
    ::We've come a good long way
    -
    =====Chúng tôi dã t? khá xa t?i dây=====
    +
    ::chúng tôi đã từ khá xa tới đây
    -
    =====Ít nh?t là=====
    +
    =====Ít nhất là=====
    -
    =====We've waited for you for a good hour=====
    +
    ::We've waited for you for a good hour
    -
    =====Chúng tôi d?i anh ít nh?t m?t ti?ng r?i=====
    +
    ::chúng tôi đợi anh ít nhất một tiếng rồi
    -
    ::[[as]] [[good]] [[as]]
    +
    -
    ::h?u nhu, coi nhu, g?n nhu
    +
    -
    ::[[as]] [[good]] [[as]] [[dead]]
    +
    -
    ::h?u nhu ch?t r?i
    +
    -
    ::[[the]] [[problem]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[settled]]
    +
    -
    ::v?n d? coi nhu dã du?c gi?i quy?t
    +
    -
    ::[[to]] [[be]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one's]] [[word]]
    +
    -
    ::gi? l?i h?a
    +
    -
    ::[[to]] [[do]] [[a]] [[good]] [[turn]] [[to]]
    +
    -
    ::giúp d? (ai)
    +
    -
    ::[[as]] [[good]] [[as]] [[pie]]
    +
    -
    ::r?t t?t, r?t ngoan
    +
    -
    ::[[as]] [[good]] [[as]] [[wheat]]
    +
    -
    ::(t? M?,nghia M?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
    +
    -
    ::[[good]] [[day]]!
    +
    -
    ::chào (trong ngày); t?m bi?t nhé!
    +
    -
    ::[[good]] [[morning]]!
    +
    -
    ::chào (bu?i sáng)
    +
    -
    ::[[good]] [[afternoon]]!
    +
    -
    ::chào (bu?i chi?u)
    +
    -
    ::[[good]] [[evening]]!
    +
    -
    ::chào (bu?i t?i)
    +
    -
    ::[[good]] [[night]]!
    +
    -
    ::chúc ng? ngon, t?m bi?t nhé!
    +
    -
    ::[[good]] [[luck]]!
    +
    -
    ::chúc may m?n
    +
    -
    ::[[good]] [[money]]
    +
    -
    ::(thông t?c) luong cao
    +
    -
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[mind]] [[to]] [[do]] [[something]]
    +
    -
    ::có ý mu?n làm cái gì
    +
    -
    ::[[in]] [[good]] [[spirits]]
    +
    -
    ::vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]]
    +
    -
    ::th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[promise]]
    +
    -
    ::gi? l?i h?a, làm dúng nhu l?i h?a
    +
    -
    =====Bù d?p l?i; g? l?i, d?n, thay; s?a ch?a=====
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[losses]]
    +
    -
    ::bù l?i nh?ng cái dã m?t
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[the]] [[casualties]]
    +
    -
    ::(quân s?) b? sung cho s? quân b? ch?t
    +
    -
    =====Xác nh?n, ch?ng th?c=====
    +
    =====Điều thiện, điều tốt, điều lành=====
    -
     
    +
    -
    =====(t? M?,nghia M?) làm an phát d?t, thành công, ti?n b?=====
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[in]] [[a]] [[short]] [[time]]
    +
    -
    ::ph?t trong m?t th?i gian ng?n (nhà buôn)
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[good]] [[at]] [[school]]
    +
    -
    ::h?c t?p ti?n b? ? tru?ng (h?c sinh)
    +
    -
    ::[[to]] [[stand]] [[good]]
    +
    -
    ::v?n còn giá tr?; v?n dúng
    +
    -
    ::[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[good]] [[part]]
    +
    -
    Xem [[part]]
    +
    -
     
    +
    -
    =====That's a good one=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!=====
    +
    -
    ::[[the]] [[good]] [[people]]
    +
    -
    ::các v? tiên
    +
    -
    ===Danh t?===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Di?u thi?n, di?u t?t, di?u lành=====
    +
    ::[[to]] [[do]] [[good]]
    ::[[to]] [[do]] [[good]]
    -
    ::làm vi?c thi?n, làm phúc
    +
    ::làm việc thiện, làm phúc
    ::[[to]] [[return]] [[good]] [[for]] [[evil]]
    ::[[to]] [[return]] [[good]] [[for]] [[evil]]
    -
    ::l?y ân báo oán
    +
    ::lấy ân báo oán
    -
    =====L?i, l?i ích=====
    +
    =====lợi, lợi ích=====
    ::[[to]] [[be]] [[some]] [[good]] [[to]]
    ::[[to]] [[be]] [[some]] [[good]] [[to]]
    -
    ::có l?i ph?n nào cho
    +
    ::có lợi phần nào cho
    ::[[to]] [[work]] [[for]] [[the]] [[good]] [[of]] [[the]] [[people]]
    ::[[to]] [[work]] [[for]] [[the]] [[good]] [[of]] [[the]] [[people]]
    -
    ::làm vi?c l?i ích c?a nhân dân
    +
    ::làm việc lợi ích của nhân dân
    ::[[to]] [[do]] [[more]] [[harm]] [[than]] [[good]]
    ::[[to]] [[do]] [[more]] [[harm]] [[than]] [[good]]
    -
    ::làm h?i nhi?u hon l?i
    +
    ::làm hại nhiều hơn lợi
    ::[[it]] [[will]] [[do]] [[you]] [[good]] [[to]] [[do]] [[physical]] [[exercises]] [[in]] [[the]] [[morning]]
    ::[[it]] [[will]] [[do]] [[you]] [[good]] [[to]] [[do]] [[physical]] [[exercises]] [[in]] [[the]] [[morning]]
    -
    ::t?p th? d?c bu?i sáng có l?i cho anh
    +
    ::tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
    ::[[what]] [[good]] [[is]] [[it]]?
    ::[[what]] [[good]] [[is]] [[it]]?
    -
    ::di?u ?y l?i gì?
    +
    ::điều ấy lợi gì?
    -
    =====Di?u dáng mong mu?n, v?t dáng mong mu?n=====
    +
    =====Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn=====
    -
    =====Nh?ng ngu?i t?t, nh?ng ngu?i d?o d?c=====
    +
    =====những người tốt, những người đạo đức=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[no]] [[good]]; [[to]] [[be]] [[after]] [[no]] [[good]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
    -
    ::dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
    +
    =====[[as]] [[good]] [[as]]=====
    -
    ::[[to]] [[come]] [[to]] [[good]]
    +
    ::hầu như, coi như, gần như
    -
    ::không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
    +
    :::[[as]] [[good]] [[as]] [[dead]]
    -
    ::[[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    +
    :::hầu như chết rồi
    -
    ::mãi mãi, vinh vi?n
    +
    :::[[the]] [[problem]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[settled]]
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[here]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    +
    :::vấn đề coi như đã được giải quyết
    -
    ::? l?i dây mãi mãi
    +
    :::[[to]] [[be]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one's]] [[word]]
    -
    ::[[to]] [[be]] [[gone]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    +
    :::giữ lời hứa
    -
    ::di mãi mãi không bao gi? tr? l?i
    +
    =====[[to]] [[do]] [[a]] [[good]] [[turn]] [[to]]=====
    -
    ::[[to]] [[refuse]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    +
    ::giúp đỡ (ai)
    -
    ::nh?t d?nh t? ch?i, khang khang t? ch?i
    +
    =====[[as]] [[good]] [[as]] [[pie]]=====
    -
    ::[[to]] [[the]] [[good]]
    +
    ::rất tốt, rất ngoan
    -
    ::du?c lãi, du?c l?i
    +
    =====[[as]] [[good]] [[as]] [[wheat]]=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[100]] [[dongs]] [[to]] [[the]] [[good]]
    +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
    -
    ::du?c l?i 100 d
    +
    =====[[good]] [[day]]!=====
     +
    ::chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
     +
    =====[[good]] [[morning]]!=====
     +
    ::chào (buổi sáng)
     +
    =====[[good]] [[afternoon]]!=====
     +
    ::chào (buổi chiều)
     +
    =====[[good]] [[evening]]!=====
     +
    ::chào (buổi tối)
     +
    =====[[good]] [[night]]!=====
     +
    ::chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
     +
    =====[[good]] [[luck]]!=====
     +
    ::chúc may mắn
     +
    =====[[good]] [[money]]=====
     +
    ::(thông tục) lương cao
     +
    =====[[to]] [[have]] [[a]] [[good]] [[mind]] [[to]] [[do]] [[something]]=====
     +
    ::có ý muốn làm cái gì
     +
    =====[[in]] [[good]] [[spirits]]=====
     +
    ::vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
     +
    =====[[to]] [[make]] [[good]]=====
     +
    ::thực hiện; giữ (lời hứa)
     +
    =====[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[promise]]=====
     +
    ::giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
     +
    ::bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
     +
    :::[[to]] [[make]] [[good]] [[one's]] [[losses]]
     +
    :::bù lại những cái đã mất
     +
    :::[[to]] [[make]] [[good]] [[the]] [[casualties]]
     +
    :::(quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
     +
    ::Xác nhận, chứng thực
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
     +
    :::[[to]] [[make]] [[good]] [[in]] [[a]] [[short]] [[time]]
     +
    :::phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
     +
    :::[[to]] [[make]] [[good]] [[at]] [[school]]
     +
    :::học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
     +
    =====[[to]] [[stand]] [[good]]=====
     +
    ::vẫn còn giá trị; vẫn đúng
     +
    =====[[to]] [[take]] [[something]] [[in]] [[good]] [[part]]=====
     +
    ::(Xem) [[part]]
    -
    =====It's all to the good=====
    +
    =====That's a good one=====
    -
     
    +
    ::(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
    -
    =====Càng hay, càng l?i, càng t?t=====
    +
    =====[[the]] [[good]] [[people]]=====
    -
     
    +
    ::các vị tiên
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====[[to]] [[be]] [[up]] [[to]] [[no]] [[good]]; [[to]] [[be]] [[after]] [[no]] [[good]]=====
    -
    ===Adj.===
    +
    ::đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
    -
     
    +
    =====[[to]] [[come]] [[to]] [[good]]=====
    -
    =====Agreeable, satisfactory, commendable, acceptable, fair,adequate, admissible, tolerable, all right, passable, Colloqokay or OK: According to the reviews, the new opera is good butnot great.=====
    +
    ::không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
    -
     
    +
    =====[[for]] [[good]] [[and]] [[all]]=====
    -
    =====Admirable, outstanding, first-rate, first-class,fine, superb, superior, tiptop, extraordinary, exemplary,choice, excellent, capital, marvellous, wonderful, splendid,sterling, Colloq super(-duper), great, smashing, A1 or A-1 orA-one, Brit cracking, brilliant, amazing, ace, knockout, brill,fantastic, terrific, unbelievable, groovy, fab, fabulous,crucial, serious, US bad, Old-fashioned Brit tickety-boo, No.Eng. champion, Chiefly US A-OK: I thought that was a reallygood dinner.=====
    +
    ::mãi mãi, vĩnh viễn
    -
     
    +
    :::[[to]] [[stay]] [[here]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    -
    =====Correct, proper, decorous, orderly, right,seemly, fit, fitting, suitable, meet, appropriate, allowable,permissible, admissible, passable, satisfactory, tolerable: Heshould get time off for good behaviour.=====
    +
    :::ở lại đây mãi mãi
    -
     
    +
    :::[[to]] [[be]] [[gone]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    -
    =====Obedient,well-behaved, proper, well-mannered: Why can't you be a goodboy when we go out?=====
    +
    :::đi mãi mãi không bao giờ trở lại
    -
     
    +
    :::[[to]] [[refuse]] [[for]] [[good]] [[and]] [[all]]
    -
    =====Moral, high-minded, righteous, noble,wholesome, chaste, pure, honourable, ethical, upstanding,upright, virtuous, worthy, lofty, elevated, saintly, angelic,godly, godlike: Think only good thoughts and still you may notget to heaven.=====
    +
    :::nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
    -
     
    +
    =====[[to]] [[the]] [[good]]=====
    -
    =====Kind, benevolent, beneficent, gracious,gentle, kindly, nice, considerate, friendly, solicitous,good-hearted, sympathetic, benign, charitable, humane,kind-hearted, well-disposed: Her parents have always been goodto me.=====
    +
    ::được lãi, được lời
    -
     
    +
    :::[[to]] [[be]] [[100]] dongs [[to]] [[the]] [[good]]
    -
    =====Fresh, unspoilt, edible, consumable, palatable: Theseeggs are good but the milk has gone off.=====
    +
    :::được lời 100đ
    -
     
    +
    :::It's all to the good
    -
    =====Genuine, valid,legitimate, authentic, honest, proper, reliable, secure,dependable, safe, creditable, sound, solid, substantial,well-founded, trustworthy, honest, actual, real; credible,believable, convincing, compelling, cogent: Have you a goodreason for saying that?=====
    +
    :::càng hay, càng lời, càng tốt
    -
     
    +
    =====[[all]] [[good]] [[things]] [[come]] [[to]] [[an]] [[end]]=====
    -
    =====Honourable, esteemed, respected,respectable, well-thought-of, reputable, established, solid:They say that he comes from a good family.=====
    +
    ::bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn
    -
     
    +
    =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====
    -
    =====Well-proportioned, shapely, attractive: Yes, I'd say thatMarilyn has a good figure.=====
    +
    ::thánh nhân còn có đôi khi nhầm
    -
     
    +
    =====[[give]] [[as]] [[good]] [[as]] [[one]] [[gets]]=====
    -
    =====Thorough, complete, penetrating,careful: Has she had a good look at the defendant?=====
    +
    ::đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại
    -
     
    +
    -
    =====Gifted,talented, competent, capable, skilful, clever, accomplished,proficient, adept, adroit, skilled: Am I a good enough actor toaudition for the part?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advantageous, propitious, opportune,beneficial, profitable, favourable; safe, secure, reliable,sound, sensible: Are utilities a good investment? Is this agood time to buy shares?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Healthy, salubrious, salutary,beneficial, wholesome: We'll have to put you on a good diet.15 best, company, Sunday, special-occasion, most luxurious:Should we use the good glasses tonight?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ample, sufficient,adequate, considerable, full, extensive, sizeable, large,substantial: We have a good supply of food available.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Approving, complimentary, flattering, positive, favourable,enthusiastic, laudatory, eulogistic, encomiastic: His bookreceived a very good review in the Sunday supplement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Great,considerable, sizeable, substantial, fair: We are still a gooddistance away from land.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Benefit, advantage, profit, use, usefulness, gain,worth, avail: What good does it do to complain?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Goodness,morality, virtue, merit, righteousness, right, rectitude, worth,probity, virtuousness, integrity, nobility, high-mindedness,honourableness, honesty: The evil that men do lives after them,The good is oft interred with their bones. 21 goods. apossessions, (personal) property, chattels, things, gear,belongings, effects, paraphernalia, movables, stuff: He's goneand he's taken all his goods with him. b merchandise,commodities, wares, stock, produce, tangibles, assets: We shallpay on delivery of the goods. c US and Canadian (incriminating)evidence or proof or information or documentation or facts ordata: The police have the goods on the murderer. d fabric,cloth, textile, material, yard goods, piece-goods: My tailorsaid he had made it from the best goods available. e freight:A goods train had broken down on the line between Oxford andBanbury.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (better, best) 1 having the right ordesired qualities; satisfactory, adequate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a person)efficient, competent (good at French; a good driver). b (of athing) reliable, efficient (good brakes). c (of health etc.)strong (good eyesight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A kind, benevolent (good of you tocome). b morally excellent; virtuous (a good deed). ccharitable (good works). d well-behaved (a good child).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enjoyable, agreeable (a good party; good news).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thorough,considerable (gave it a good wash).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A not less than (waited agood hour). b considerable in number, quality, etc. (a goodmany people).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Healthy, beneficial (milk is good for you).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A valid, sound (a good reason). b financially sound (his creditis good).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In exclamations of surprise (good heavens!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Right, proper, expedient (thought it good to have a try).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fresh, eatable, untainted (is the meat still good?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(sometimes patronizing) commendable, worthy (good old George;your good lady wife; good men and true; my good man).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wellshaped, attractive (has good legs; good looks).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In courteousgreetings and farewells (good afternoon).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(only insing.) that which is good; what is beneficial or morally right(only good can come of it; did it for your own good; what goodwill it do?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(only in sing.) a desirable end or object; athing worth attaining (sacrificing the present for a futuregood).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a movable property or merchandise. b Brit.things to be transported, as distinct from passengers. c (prec.by the) colloq. what one has undertaken to supply (esp. deliverthe goods). d (prec. by the) sl. the real thing; the genuinearticle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as pl.; prec. by the) virtuous people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. UScolloq. well (doing pretty good).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====As good as practically (heas good as told me). be so good as (or be good enough) to(often in a request) be kind and do (a favour) (be so good as toopen the window). be (a certain amount) to the good have as netprofit or advantage. do good show kindness, actphilanthropically. do a person good be beneficial to. for good(and all) finally, permanently. good and colloq. used as anintensifier before an adj. or adv. (raining good and hard; wasgood and angry). the good book the Bible. good breedingcorrect or courteous manners. good faith see FAITH. good for 1beneficial to; having a good effect on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Able to perform;inclined for (good for a ten-mile walk).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Able to be trustedto pay (is good for œ100). good form see FORM.good-for-nothing (or -nought) adj. worthless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a worthlessperson. good for you! (or him!, her!, etc.) exclamation ofapproval towards a person. Good Friday the Friday before EasterSunday commemorating the Crucifixion of Christ. good-heartedkindly, well-meaning. good humour a genial mood. a good job afortunate state of affairs (it's a good job you came early).good-looker a handsome or attractive person. good-lookinghandsome; attractive. good luck 1 good fortune, happy chance.2 exclamation of well-wishing. good money 1 genuine money;money that might usefully have been spent elsewhere.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.high wages. good nature a friendly disposition. good oilAustral. sl. reliable information. good on you! (or him!etc.) = good for you! goods and chattels see CHATTEL.good-time recklessly pursuing pleasure. good-timer a person whorecklessly pursues pleasure. good times a period of prosperity.good will the intention and hope that good will result (see alsoGOODWILL). a good word (often in phr. put in a good word for)words in recommendation or defence of a person. good workscharitable acts. have a good mind see MIND. have the goods ona person sl. have advantageous information about a person.have a good time enjoy oneself. in a person's good books seeBOOK. in good faith with honest or sincere intentions. in goodtime 1 with no risk of being late.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also all in good time) indue course but without haste. make good 1 make up for,compensate for, pay (an expense).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fulfil (a promise); effect(a purpose or an intended action).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demonstrate the truth of(a statement); substantiate (a charge).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gain and hold (aposition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Replace or restore (a thing lost or damaged).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(absol.) accomplish what one intended. no good 1 mischief (isup to no good).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Useless; to no advantage (it is no goodarguing). no-good=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. useless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a useless thing orperson. take in good part not be offended by. to the goodhaving as profit or benefit.=====
    +
    -
    =====Goodish adj. [OE god f. Gmc]=====
    +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *So sánh hơn : [[better]]
     +
    *So sáng nhất : [[the]] [[best]]
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=good good] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=good&submit=Search good] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=good good] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=good good] : Chlorine Online
    +
    :[[acceptable]] , [[ace ]]* , [[admirable]] , [[agreeable]] , [[bad]] , [[boss ]]* , [[bully]] , [[capital]] , [[choice]] , [[commendable]] , [[congenial]] , [[crack ]]* , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[favorable]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[gnarly ]]* , [[gratifying]] , [[great]] , [[honorable]] , [[marvelous]] , [[neat ]]* , [[nice]] , [[pleasing]] , [[positive]] , [[precious]] , [[prime]] , [[rad]] , [[recherch]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=good good] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=good&searchtitlesonly=yes good] : bized
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tốt, hay, tuyệt
    very good!
    rất tốt!, rất hay!, tuyệt
    a good friend
    một người bạn tốt
    good conduct
    hạnh kiểm tốt
    a good story
    một câu chuyện hay
    good wine
    rượu ngon
    good soil
    đất tốt, đất màu mỡ
    a person of good family
    một người xuất thân gia đình khá giả
    good to eat
    ngon, ăn được
    tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan
    to be good to someone
    tốt bụng với ai, tử tế với ai.
    how good of you!
    anh tử tế quá!
    good boy
    đứa bé ngoan.
    Tươi (cá)
    fish does not keep good in hot days
    cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
    tốt lành, trong lành, lành, có lợi
    doing exercise is good for health
    tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
    cừ, giỏi, đảm đang, được việc
    a good teacher
    giáo viên dạy giỏi
    a good worker
    công nhân lành nghề, công nhân khéo
    a good wife
    người vợ đảm đang
    good at mathematics
    giỏi toán
    Vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
    good news
    tin mừng, tin vui, tin lành
    to have a good time
    được hưởng một thời gian thoải mái
    a good joke
    câu nói đùa vui nhộn
    Hoàn toàn, triệt để, ra trò, nên thân
    to give somebody a good beating
    đánh một trận nên thân
    Đúng, phải
    it is good to help others
    giúp mọi người là phải
    good! good!
    được được!, phải đấy!
    Tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
    good debts
    món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được
    a good reason
    lý do tin được, lý do chính đáng
    khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
    to be good for a ten-mile walk
    đủ sức đi bộ mười dặm
    I feel good
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
    Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
    Don't do it, my good friend!:
    (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
    How's your good man?
    ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
    How's your good lady?
    bà nhà có khoẻ không ông?
    Khá nhiều, khá lớn, khá xa
    a good deal of money
    khá nhiều tiền
    a good many people
    khá nhiều người
    We've come a good long way
    chúng tôi đã từ khá xa tới đây
    Ít nhất là
    We've waited for you for a good hour
    chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi

    Danh từ

    Điều thiện, điều tốt, điều lành
    to do good
    làm việc thiện, làm phúc
    to return good for evil
    lấy ân báo oán
    lợi, lợi ích
    to be some good to
    có lợi phần nào cho
    to work for the good of the people
    làm việc vì lợi ích của nhân dân
    to do more harm than good
    làm hại nhiều hơn lợi
    it will do you good to do physical exercises in the morning
    tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
    what good is it?
    điều ấy có lợi gì?
    Điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
    những người tốt, những người có đạo đức

    Cấu trúc từ

    as good as
    hầu như, coi như, gần như
    as good as dead
    hầu như chết rồi
    the problem is as good as settled
    vấn đề coi như đã được giải quyết
    to be as good as one's word
    giữ lời hứa
    to do a good turn to
    giúp đỡ (ai)
    as good as pie
    rất tốt, rất ngoan
    as good as wheat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
    good day!
    chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
    good morning!
    chào (buổi sáng)
    good afternoon!
    chào (buổi chiều)
    good evening!
    chào (buổi tối)
    good night!
    chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
    good luck!
    chúc may mắn
    good money
    (thông tục) lương cao
    to have a good mind to do something
    có ý muốn làm cái gì
    in good spirits
    vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
    to make good
    thực hiện; giữ (lời hứa)
    to make good one's promise
    giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
    bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
    to make good one's losses
    bù lại những cái đã mất
    to make good the casualties
    (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
    Xác nhận, chứng thực
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
    to make good in a short time
    phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
    to make good at school
    học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
    to stand good
    vẫn còn giá trị; vẫn đúng
    to take something in good part
    (Xem) part
    That's a good one
    (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
    the good people
    các vị tiên
    to be up to no good; to be after no good
    đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
    to come to good
    không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
    for good and all
    mãi mãi, vĩnh viễn
    to stay here for good and all
    ở lại đây mãi mãi
    to be gone for good and all
    đi mãi mãi không bao giờ trở lại
    to refuse for good and all
    nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
    to the good
    được lãi, được lời
    to be 100 dongs to the good
    được lời 100đ
    It's all to the good
    càng hay, càng lời, càng tốt
    all good things come to an end
    bữa tiệc vui nào cũng có lúc phải tàn
    a good marksman may miss
    thánh nhân còn có đôi khi nhầm
    give as good as one gets
    đối xử với người khác y như họ đối xử với mình, đủ sức chống trả lại

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X