-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wæks</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo::bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo===Ngoại động từ======Ngoại động từ===+ =====Nói hoặc viết 1 cách chắc chắn==========Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên==========Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên=====Dòng 35: Dòng 29: ::[[to]] [[wax]] [[a]] [[thread]]::[[to]] [[wax]] [[a]] [[thread]]::vuốt sáp một sợi chỉ::vuốt sáp một sợi chỉ+ =====Tẩy lông=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 63: Dòng 59: *Ving: [[waxing]]*Ving: [[waxing]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất sáp=====+ - =====sápong=====+ === Xây dựng===+ =====sáp, prafin=====- ''Giải thích EN'':[[1]].[[a]] [[solid]],[[yellowish]] [[substance]] [[secreted]] [[by]] [[bees]] [[for]] [[use]] [[in]] [[building]] [[the]] [[honeycomb]]; [[it]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[esters]],[[cerotic]] [[acid]], [[and]] [[hydrocarbon]] [[and]] [[is]] [[easily]] [[molded]] [[when]] [[warm]]. [[Also]], BEESWAX. 2. [[any]] [[of]] [[a]] [[wide]] [[variety]] [[of]] [[similar]] [[substances]], [[including]] [[paraffin]], [[cerumen]], [[spermaceti]], [[and]] [[vegetable]] [[wax]]; [[used]] [[for]] [[coatings]], [[candles]], [[and]] [[polishes]].+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wax.jpg|200px|Sáp, parafin]]+ =====Sáp, parafin=====- ''Giải thích VN'': 1.Hợpchấtrắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá vàsápthực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.+ === Hóa học & vật liệu===+ =====chất sáp=====- ===Nguồn khác===+ =====sáp ong=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wax wax] : Chlorine Online+ - == Y học==+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[solid]], [[yellowish]] [[substance]] [[secreted]] [[by]] [[bees]] [[for]] [[use]] [[in]] [[building]] [[the]] [[honeycomb]]; [[it]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[esters]], [[cerotic]] [[acid]], [[and]] [[hydrocarbon]] [[and]] [[is]] [[easily]] [[molded]] [[when]] [[warm]]. [[Also]], BEESWAX. 2. [[any]] [[of]] [[a]] [[wide]] [[variety]] [[of]] [[similar]] [[substances]], [[including]] [[paraffin]], [[cerumen]], [[spermaceti]], [[and]] [[vegetable]] [[wax]]; [[used]] [[for]] [[coatings]], [[candles]], [[and]] [[polishes]].- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sáp,nền=====+ - ==Điện==+ ''Giải thích VN'': 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====tẩm sáp=====+ =====sáp, nền=====- + === Điện===- ==Kỹ thuật chung==+ =====tẩm sáp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bôi sáp=====+ =====bôi sáp=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[or]] [[use]] [[such]] [[materials]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[or]] [[use]] [[such]] [[materials]].Dòng 92: Dòng 87: ''Giải thích VN'': Sự sử dụng những vật liệu như vậy.''Giải thích VN'': Sự sử dụng những vật liệu như vậy.- =====nến=====+ =====nến=====''Giải thích VN'': Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.''Giải thích VN'': Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.- =====làm bóng bằng sáp=====+ =====làm bóng bằng sáp=====- =====parafin=====+ =====parafin=====- =====sáp=====+ =====sáp=====''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.- =====sáp (từ dầu mỏ)=====+ =====sáp (từ dầu mỏ)=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====parafin=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wax wax] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====parafin=====+ =====sáp ong==========sáp ong=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[augment]] , [[become]] , [[build]] , [[come]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[fill out]] , [[get bigger]] , [[get to]] , [[grow]] , [[grow full]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[rise]] , [[run]] , [[swell]] , [[turn]] , [[upsurge]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[boost]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[extend]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[get]] , [[become larger]] , [[cere]] , [[cerumen]] , [[coating]] , [[grease]] , [[oil]] , [[paraffin]] , [[polish]] , [[simonize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[shrink]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , become , build , come , develop , dilate , enlarge , expand , fill out , get bigger , get to , grow , grow full , heighten , increase , magnify , mount , multiply , rise , run , swell , turn , upsurge , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , soar , get , become larger , cere , cerumen , coating , grease , oil , paraffin , polish , simonize
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ