• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai)
    Hiện nay (06:36, ngày 11 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">tri:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">tri:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị=====
    =====Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị=====
    -
    =====It's a treat to hear her play the piano=====
    +
    ::It's [[a]] [[treat]] [[to]] [[hear]] [[her]] [[play]] [[the]] [[piano]]
    -
    =====Thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô=====
    +
    ::Thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
    =====Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)=====
    =====Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)=====
    Dòng 38: Dòng 34:
    ::xét kỹ lưỡng một vấn đề
    ::xét kỹ lưỡng một vấn đề
    -
    =====Thết, đãi=====
    +
    =====Thết đãi, khao, chiêu đãi=====
    ::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[good]] [[dinner]]
    ::[[to]] [[treat]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[good]] [[dinner]]
    ::thết ai một bữa cơm ngon
    ::thết ai một bữa cơm ngon
    Dòng 55: Dòng 51:
    =====( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)=====
    =====( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)=====
    ::[[the]] [[book]] [[treats]] [[of]] [[modern]] [[science]]
    ::[[the]] [[book]] [[treats]] [[of]] [[modern]] [[science]]
    -
    ::cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
    +
    ::sách nói về khoa học hiện đại
    =====( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai=====
    =====( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai=====
    Dòng 70: Dòng 66:
    *Ving: [[Treating]]
    *Ving: [[Treating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tuyển khoáng=====
    +
    =====xử lý; (kỹ thuật ) gia công chế biến=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chế tạo=====
     
    -
    =====luyện=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) xử lý, gia công, nhiệt luyện, ngâm tẩm, điềutrị=====
    -
    =====khảo sát=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====tuyển khoáng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chế tạo=====
    -
    =====gia công=====
    +
    =====luyện=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====khảo sát=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chế biến=====
    +
    =====gia công=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chế biến=====
    -
    =====đối đãi=====
    +
    =====đối đãi=====
    -
    =====đối đãi, xử lý, thương lượng=====
    +
    =====đối đãi, xử lý, thương lượng=====
    -
    =====sự xử lý=====
    +
    =====sự xử lý=====
    -
    =====thương lượng=====
    +
    =====thương lượng=====
    ::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditor]]
    ::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditor]]
    ::thương lượng với chủ nợ của mình
    ::thương lượng với chủ nợ của mình
    ::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditors]] (to...)
    ::[[treat]] [[with]] [[one's]] [[creditors]] (to...)
    ::thương lượng với (các) chủ nợ của mình
    ::thương lượng với (các) chủ nợ của mình
    -
    =====xử lý=====
    +
    =====xử lý=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=treat&searchtitlesonly=yes treat] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amusement]] , [[banquet]] , [[celebration]] , [[dainty]] , [[delicacy]] , [[delight]] , [[enjoyment]] , [[entertainment]] , [[feast]] , [[fun]] , [[gift]] , [[goody ]]* , [[gratification]] , [[joy]] , [[party]] , [[pleasure]] , [[refreshment]] , [[satisfaction]] , [[surprise]] , [[sweet]] , [[thrill]] , [[tidbit]] , [[morsel]] , [[medicament]] , [[medication]] , [[remedy]] , [[therapeusis]] , [[therapeutics]] , [[therapy]] , [[treatment]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[account]] , [[act with regard to]] , [[appraise]] , [[conduct]] , [[conduct oneself toward]] , [[consider]] , [[deal with ]]* , [[employ]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[handle]] , [[have business with]] , [[have recourse to]] , [[have to do with]] , [[hold]] , [[look upon]] , [[manage]] , [[negotiate]] , [[play]] , [[rate]] , [[react toward]] , [[regard]] , [[respect]] , [[serve]] , [[take]] , [[use]] , [[value]] , [[wield]] , [[administer]] , [[apply treatment]] , [[attend]] , [[care for]] , [[cure]] , [[dose]] , [[dress]] , [[heal]] , [[medicament]] , [[minister to]] , [[nurse]] , [[operate]] , [[prescribe]] , [[amuse]] , [[blow]] , [[buy for]] , [[divert]] , [[entertain]] , [[escort]] , [[feast]] , [[foot the bill ]]* , [[give]] , [[indulge]] , [[pay for]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[play host]] , [[provide]] , [[regale]] , [[satisfy]] , [[set up]] , [[spring for]] , [[stake]] , [[stand ]]* , [[take out]] , [[wine and dine ]]* , [[advise]] , [[approach]] , [[arrange]] , [[comment]] , [[confabulate]] , [[confer]] , [[consult]] , [[contain]] , [[criticize]] , [[deal with]] , [[deliberate]] , [[discourse on]] , [[enlarge upon]] , [[explain]] , [[go into]] , [[interpret]] , [[manipulate]] , [[reason]] , [[review]] , [[speak about]] , [[study]] , [[tackle]] , [[talk about]] , [[think]] , [[touch upon]] , [[weigh]] , [[write about]] , [[take up]] , [[set up]]* , [[stand]]* , [[doctor]]* , [[behave toward]] , [[delight]] , [[goody]] , [[medicate]] , [[refreshment]] , [[snack]] , [[surprise]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Handle, manage, behave or act toward(s), deal with; use:Why should we treat female employees any differently?=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bad fortune]]
    -
    =====Handle,manage, deal with, discuss, touch on or upon, consider, take up,study, examine, explore, investigate, scrutinize, analyse, gointo, probe, survey, expound (on), criticize, review, critique:That subject is treated in Chapter VI.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[ignore]] , [[neglect]]
    -
    =====Nurse, doctor, attend,care for, look after, prescribe for, medicate: He is beingtreated for gallstones.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Entertain, take out, pay for, regale,play host to; wine and dine: Our visitors treated us when wewent out to dinner yesterday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Treat (someone) to (something).pay (the bill) for, buy (something) for: Edward treated us allto ice-cream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favour, gift, present, boon, bonus, premium, Colloq USand Canadian freebie: Put your money away - this is my treat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. act or behave towards or deal with (aperson or thing) in a certain way (treated me kindly; treat itas a joke).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. deal with or apply a process to; act upon toobtain a particular result (treat it with acid).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. applymedical care or attention to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. present or deal with (asubject) in literature or art.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by to)provide with food or drink or entertainment at one's own expense(treated us to dinner).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by with) negotiateterms (with a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by of) give aspoken or written exposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An event or circumstance(esp. when unexpected or unusual) that gives great pleasure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A meal, entertainment, etc., provided by one person for theenjoyment of another or others.=====
    +
    -
    =====(prec. by a) extremely goodor well (they looked a treat; has come on a treat).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /tri:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi
    this is to be my treat
    để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
    Điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị
    It's a treat to hear her play the piano
    Thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
    Cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)

    Ngoại động từ

    Đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
    to treat someone well
    đối xử tốt với ai
    they treat their children very badly
    họ cư xử với con cái rất tồi tệ
    Xem, xem xét, coi như
    he treated these words as a joke
    anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
    Xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cải (một vấn đề..)
    the documentary treated the question in some detail
    bộ phim tài liệu giải quyết vấn đề khá tỉ mỉ
    to treat a subject thoroughly
    xét kỹ lưỡng một vấn đề
    Thết đãi, khao, chiêu đãi
    to treat someone to a good dinner
    thết ai một bữa cơm ngon
    Mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
    (y học) điều trị, chữa (một người, một tình trạng)
    a new drug to treat rheumatism
    một loại thuốc mới chữa thấp khớp
    (hoá học) xử lý
    to treat crops with insecticide
    bảo vệ cây trồng bằng thuốc trừ sâu

    Nội động từ

    ( + of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..)
    the book treats of modern science
    sách nói về khoa học hiện đại
    ( + with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai
    to treat with the adversary for peace
    thương lượng với đối phương để lập lại hoà bình

    Cấu trúc từ

    to stand treat
    (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
    treat somebody like dirt/a dog
    (thông tục) coi ai chẳng ra gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xử lý; (kỹ thuật ) gia công chế biến

    Cơ - Điện tử

    (v) xử lý, gia công, nhiệt luyện, ngâm tẩm, điềutrị

    Xây dựng

    tuyển khoáng

    Kỹ thuật chung

    chế tạo
    luyện
    khảo sát
    gia công

    Kinh tế

    chế biến
    đối đãi
    đối đãi, xử lý, thương lượng
    sự xử lý
    thương lượng
    treat with one's creditor
    thương lượng với chủ nợ của mình
    treat with one's creditors (to...)
    thương lượng với (các) chủ nợ của mình
    xử lý

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    harm , hurt , injure , ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X