-
(Khác biệt giữa các bản)(→Dẹp lòng tự ái)(thêm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">praid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện=====+ =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện=====::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bốDòng 47: Dòng 40: ::như fall::như fall::[[to]] [[put]] [[one's]] [[pride]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]::[[to]] [[put]] [[one's]] [[pride]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]- ::o swallow one's pride+ ::o [[swallow]] one's pride=====Dẹp lòng tự ái==========Dẹp lòng tự ái=====- ::[[pride]] [[comes]]/goes]] [[before]] [[a]] [[fall]]+ ::[[pride]] [[comes]]/[[goes]] [[before]] [[a]] [[fall]]::(tục ngữ) trèo cao ngã đau::(tục ngữ) trèo cao ngã đauDòng 60: Dòng 53: =====Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)==========Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tự hào=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Honour, proudness, self-esteem, self-respect, amourpropre, dignity: It is gratifying to be able to look with prideon one's children's achievements. 2 conceit, egotism,self-importance, vanity, hubris, arrogance, overconfidence,overweeningness, self-admiration, self-love, self-importance,smugness, haughtiness, hauteur, snobbery, snobbishness, Colloquppitiness: Pride goeth before a fall. Her pride stems from anexaggerated notion of her own worth. 3 boast, flower, best,prize, pride and joy, treasure, jewel, gem: Those model railwaytrains are Eustace's pride and joy.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Usually, pride oneself on. be proud of, take pride in,delight in, revel in, celebrate, glory in: Irena prides herselfon having made her own way in life, without anyone's help.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a feeling of elation or satisfaction atachievements or qualities or possessions etc. that do onecredit. b an object of this feeling.=====+ - + - =====A high or overbearingopinion of one's worth or importance.=====+ - + - =====(in full proper pride)a proper sense of what befits one's position; self-respect.=====+ - + - =====Agroup or company (of animals, esp. lions).=====+ - + - =====The bestcondition; the prime.=====+ - + - =====V.refl. (foll. by on, upon) be proudof.=====+ - + - =====My, his , etc. pride and joy a thing of which one is veryproud. pride of the morning a mist or shower at sunrise,supposedly indicating a fine day to come. pride of place themost important or prominent position. take pride (or a pride)in 1 be proud of.=====+ - + - =====Maintain in good condition or appearance.=====+ - + - =====Prideful adj. pridefully adv. prideless adj. [OE prytu,pryte, pryde f. prud PROUD]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pride pride] :National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====tự hào=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amour-propre]] , [[delight]] , [[dignity]] , [[ego]] , [[egoism]] , [[egotism]] , [[ego trip]] , [[face]] , [[gratification]] , [[happiness]] , [[honor]] , [[joy]] , [[pleasure]] , [[pridefulness]] , [[repletion]] , [[satisfaction]] , [[self-admiration]] , [[self-confidence]] , [[self-glorification]] , [[self-love]] , [[self-regard]] , [[self-respect]] , [[self-satisfaction]] , [[self-sufficiency]] , [[self-trust]] , [[self-worth]] , [[sufficiency]] , [[airs]] , [[assumption]] , [[big-headedness]] , [[cockiness]] , [[conceit]] , [[condescension]] , [[contumely]] , [[disdain]] , [[disdainfulness]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[hubris]] , [[huff]] , [[immodesty]] , [[insolence]] , [[loftiness]] , [[narcissism]] , [[overconfidence]] , [[patronage]] , [[pragmatism]] , [[presumption]] , [[pretension]] , [[pretentiousness]] , [[proud flesh]] , [[self-exaltation]] , [[smugness]] , [[snobbery]] , [[superbity]] , [[superciliousness]] , [[swagger]] , [[swelled head ]]* , [[vainglory]] , [[vanity]] , [[boast]] , [[choice]] , [[cream]] , [[elite]] , [[fat]] , [[flower ]]* , [[gem ]]* , [[glory]] , [[jewel ]]* , [[pick]] , [[pride and joy]] , [[prime]] , [[prize]] , [[top ]]* , [[self-esteem]] , [[lordliness]] , [[overbearingness]] , [[proudness]] , [[superiority]] , [[vainness]] , [[arrogance]] , [[esprit de corps]] , [[exaltation]] , [[grandeur]] , [[imperiousness]] , [[pomposity]] , [[priggishness]]+ =====verb=====+ :[[be proud]] , [[boast]] , [[brag]] , [[congratulate]] , [[crow]] , [[exult]] , [[felicitate]] , [[flatter oneself]] , [[gasconade]] , [[glory in]] , [[hold head high]] , [[overbear]] , [[pique ]]* , [[plume]] , [[prance]] , [[preen]] , [[presume]] , [[puff up]] , [[revel in]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[swell]] , [[vaunt]] , [[amour propre]] , [[arrogance]] , [[best]] , [[cockiness]] , [[conceit]] , [[dignity]] , [[disdain]] , [[egoism]] , [[egotism]] , [[elite]] , [[enjoyment]] , [[esteem]] , [[glory]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[honor]] , [[huff]] , [[insolence]] , [[jewel]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[mettle]] , [[prime]] , [[respect]] , [[satisfaction]] , [[self-assurance]] , [[self-esteem]] , [[smugness]] , [[spirit]] , [[splendor]] , [[vainglory]] , [[valor]] , [[vanity]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[humility]] , [[modesty]] , [[shyness]] , [[timidity]] , [[disgrace]] , [[lowliness]] , [[self-abasement]] , [[shame]]+ =====verb=====+ :[[humble]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amour-propre , delight , dignity , ego , egoism , egotism , ego trip , face , gratification , happiness , honor , joy , pleasure , pridefulness , repletion , satisfaction , self-admiration , self-confidence , self-glorification , self-love , self-regard , self-respect , self-satisfaction , self-sufficiency , self-trust , self-worth , sufficiency , airs , assumption , big-headedness , cockiness , conceit , condescension , contumely , disdain , disdainfulness , haughtiness , hauteur , hubris , huff , immodesty , insolence , loftiness , narcissism , overconfidence , patronage , pragmatism , presumption , pretension , pretentiousness , proud flesh , self-exaltation , smugness , snobbery , superbity , superciliousness , swagger , swelled head * , vainglory , vanity , boast , choice , cream , elite , fat , flower * , gem * , glory , jewel * , pick , pride and joy , prime , prize , top * , self-esteem , lordliness , overbearingness , proudness , superiority , vainness , arrogance , esprit de corps , exaltation , grandeur , imperiousness , pomposity , priggishness
verb
- be proud , boast , brag , congratulate , crow , exult , felicitate , flatter oneself , gasconade , glory in , hold head high , overbear , pique * , plume , prance , preen , presume , puff up , revel in , strut , swagger , swell , vaunt , amour propre , arrogance , best , cockiness , conceit , dignity , disdain , egoism , egotism , elite , enjoyment , esteem , glory , haughtiness , hauteur , honor , huff , insolence , jewel , loftiness , lordliness , mettle , prime , respect , satisfaction , self-assurance , self-esteem , smugness , spirit , splendor , vainglory , valor , vanity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ