• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Dẹp lòng tự ái)
    Hiện nay (19:16, ngày 27 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">praid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện=====
    +
    =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện=====
    ::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]
    ::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]
    ::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
    ::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
    Dòng 47: Dòng 40:
    ::như fall
    ::như fall
    ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[pride]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]
    ::[[to]] [[put]] [[one's]] [[pride]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]
    -
    ::o swallow one's pride
    +
    ::o [[swallow]] one's pride
    =====Dẹp lòng tự ái=====
    =====Dẹp lòng tự ái=====
    Dòng 60: Dòng 53:
    =====Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)=====
    =====Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tự hào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Honour, proudness, self-esteem, self-respect, amourpropre, dignity: It is gratifying to be able to look with prideon one's children's achievements. 2 conceit, egotism,self-importance, vanity, hubris, arrogance, overconfidence,overweeningness, self-admiration, self-love, self-importance,smugness, haughtiness, hauteur, snobbery, snobbishness, Colloquppitiness: Pride goeth before a fall. Her pride stems from anexaggerated notion of her own worth. 3 boast, flower, best,prize, pride and joy, treasure, jewel, gem: Those model railwaytrains are Eustace's pride and joy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, pride oneself on. be proud of, take pride in,delight in, revel in, celebrate, glory in: Irena prides herselfon having made her own way in life, without anyone's help.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a feeling of elation or satisfaction atachievements or qualities or possessions etc. that do onecredit. b an object of this feeling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A high or overbearingopinion of one's worth or importance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full proper pride)a proper sense of what befits one's position; self-respect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agroup or company (of animals, esp. lions).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The bestcondition; the prime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.refl. (foll. by on, upon) be proudof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====My, his , etc. pride and joy a thing of which one is veryproud. pride of the morning a mist or shower at sunrise,supposedly indicating a fine day to come. pride of place themost important or prominent position. take pride (or a pride)in 1 be proud of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintain in good condition or appearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prideful adj. pridefully adv. prideless adj. [OE prytu,pryte, pryde f. prud PROUD]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pride pride] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====tự hào=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[amour-propre]] , [[delight]] , [[dignity]] , [[ego]] , [[egoism]] , [[egotism]] , [[ego trip]] , [[face]] , [[gratification]] , [[happiness]] , [[honor]] , [[joy]] , [[pleasure]] , [[pridefulness]] , [[repletion]] , [[satisfaction]] , [[self-admiration]] , [[self-confidence]] , [[self-glorification]] , [[self-love]] , [[self-regard]] , [[self-respect]] , [[self-satisfaction]] , [[self-sufficiency]] , [[self-trust]] , [[self-worth]] , [[sufficiency]] , [[airs]] , [[assumption]] , [[big-headedness]] , [[cockiness]] , [[conceit]] , [[condescension]] , [[contumely]] , [[disdain]] , [[disdainfulness]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[hubris]] , [[huff]] , [[immodesty]] , [[insolence]] , [[loftiness]] , [[narcissism]] , [[overconfidence]] , [[patronage]] , [[pragmatism]] , [[presumption]] , [[pretension]] , [[pretentiousness]] , [[proud flesh]] , [[self-exaltation]] , [[smugness]] , [[snobbery]] , [[superbity]] , [[superciliousness]] , [[swagger]] , [[swelled head ]]* , [[vainglory]] , [[vanity]] , [[boast]] , [[choice]] , [[cream]] , [[elite]] , [[fat]] , [[flower ]]* , [[gem ]]* , [[glory]] , [[jewel ]]* , [[pick]] , [[pride and joy]] , [[prime]] , [[prize]] , [[top ]]* , [[self-esteem]] , [[lordliness]] , [[overbearingness]] , [[proudness]] , [[superiority]] , [[vainness]] , [[arrogance]] , [[esprit de corps]] , [[exaltation]] , [[grandeur]] , [[imperiousness]] , [[pomposity]] , [[priggishness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be proud]] , [[boast]] , [[brag]] , [[congratulate]] , [[crow]] , [[exult]] , [[felicitate]] , [[flatter oneself]] , [[gasconade]] , [[glory in]] , [[hold head high]] , [[overbear]] , [[pique ]]* , [[plume]] , [[prance]] , [[preen]] , [[presume]] , [[puff up]] , [[revel in]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[swell]] , [[vaunt]] , [[amour propre]] , [[arrogance]] , [[best]] , [[cockiness]] , [[conceit]] , [[dignity]] , [[disdain]] , [[egoism]] , [[egotism]] , [[elite]] , [[enjoyment]] , [[esteem]] , [[glory]] , [[haughtiness]] , [[hauteur]] , [[honor]] , [[huff]] , [[insolence]] , [[jewel]] , [[loftiness]] , [[lordliness]] , [[mettle]] , [[prime]] , [[respect]] , [[satisfaction]] , [[self-assurance]] , [[self-esteem]] , [[smugness]] , [[spirit]] , [[splendor]] , [[vainglory]] , [[valor]] , [[vanity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[humility]] , [[modesty]] , [[shyness]] , [[timidity]] , [[disgrace]] , [[lowliness]] , [[self-abasement]] , [[shame]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[humble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /praid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện
    he is his father's pride
    anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
    Tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
    false pride
    tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
    the sin of pride
    tội ngạo mạn
    Lòng tự trọng, lòng tự hào (về giá trị.. của mình) (như) proper pride
    Độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín mùi, độ phát triển nhất
    in the full pride of youth
    ở tuổi thanh xuân phơi phới
    a peacock in his pride
    con công đang xoè đuôi
    in pride of grease
    béo, giết thịt được rồi
    Tính hăng (ngựa)
    (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
    Đàn, bầy (nhất là sư tử)
    a pride of lions
    đàn sư tử
    pride of the morning
    sương lúc mặt trời mọc
    pride of place
    vị trí cao quý
    Sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạn
    pride will have a fall
    như fall
    to put one's pride in one's pocket
    o swallow one's pride
    Dẹp lòng tự ái
    pride comes/goes before a fall
    (tục ngữ) trèo cao ngã đau

    Phó từ ( + .on, .upon)

    Lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào (về ai, cái gì)

    Ngoại động từ

    Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự hào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    humble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X