-
(Khác biệt giữa các bản)(→mạch dao động)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ɔsi´leitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Máy tạo dao động==========Máy tạo dao động=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bộ tạo dao động, máy tạo sóng=====- =====máy (phát)dao động=====+ ===Toán & tin===- + =====(vật lý ) cái dao động, máy (phát) dao động=====- ===Nguồn khác===+ ::[[coupled]] [[oscillators]]- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=oscillator&x=0&y=0oscillator] :Search MathWorld+ ::cái dao động ngẫu hợp- + ::[[damped]] [[harmonic]] [[oscillator]]- == Xây dựng==+ ::máy dao động điều hoà tắt dần- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[harmonic]] [[oscillator]]- =====máy tạo dao động=====+ ::máy dao động điều hoà- + ::[[linear]] [[oscillator]]- == Y học==+ ::cái dao động tuyến tính- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[simple]] [[oscillator]]- =====máy dao động, bộ tạo sóng=====+ ::cái dao động đơn- + === Xây dựng===- == Điện lạnh==+ =====máy tạo dao động=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====dao động tử=====+ =====máy dao động, bộ tạo sóng=====+ === Điện lạnh===+ =====dao động tử=====::[[harmonic]] [[oscillator]]::[[harmonic]] [[oscillator]]::dao động tử điều hòa::dao động tử điều hòa- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy tạo sóng=====- =====máy tạo sóng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bộ dao động=====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ dao động=====+ ::AF [[oscillator]]::AF [[oscillator]]::bộ dao động AF::bộ dao động AFDòng 272: Dòng 262: ::Wien [[bridge]] [[oscillator]]::Wien [[bridge]] [[oscillator]]::bộ dao động cầu Wien::bộ dao động cầu Wien- + =====cái dao động=====- =====cái dao động=====+ ::[[linear]] [[oscillator]]::[[linear]] [[oscillator]]::cái dao động thẳng::cái dao động thẳng- =====mạch dao động=====+ =====mạch dao động=====- + ''Giải thích VN'': Mạch phát điện thế xoay chiều bằng linh kiện khuếch đại.''Giải thích VN'': Mạch phát điện thế xoay chiều bằng linh kiện khuếch đại.::[[blocking]] [[oscillator]]::[[blocking]] [[oscillator]]Dòng 305: Dòng 293: ::Wien [[bridge]] [[oscillator]]::Wien [[bridge]] [[oscillator]]::mạch dao động cầu Wien::mạch dao động cầu Wien- + =====máy dao động=====- =====máy dao động=====+ ::[[crystal]] [[oscillator]]::[[crystal]] [[oscillator]]::máy dao động tinh thể::máy dao động tinh thể- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ dao động
- AF oscillator
- bộ dao động AF
- armature oscillator
- bộ dao động Arm-strong
- audio oscillator
- bộ dao động âm tần
- audio-frequency oscillator
- bộ dao động âm tần
- avalanche oscillator
- bộ dao động kiểu thác
- backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược
- backward wave oscillator-BWO
- bộ dao động có sóng lùi
- balanced oscillator
- bộ dao động cân bằng
- beat frequency oscillator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dao động tần số phách
- blocking oscillator
- bộ dao động nghẹt
- bridge oscillator
- bộ dao động kiểu cầu
- Butler oscillator
- bộ dao động Burler
- Butler oscillator
- bộ dao động Butler
- carrier insertion oscillator
- bộ dao động chèn sóng mang
- cavity oscillator
- bộ dao động hốc
- color oscillator
- bộ dao động màu
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động thạch anh
- crystal controlled oscillator
- bộ dao động tinh thể
- crystal oscillator
- bộ dao động thạch anh
- crystal oscillator
- bộ dao động tinh thể
- diode oscillator
- bộ dao động đi-ốt
- ECO (electronic-coupled oscillator)
- bộ dao động ghép điện tử
- electrical oscillator
- bộ dao động điện
- electron coupled oscillator
- bộ dao động ghép điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- electronic oscillator
- bộ dao động điện tử
- feedback oscillator
- bộ dao động hồi tiếp
- feedback oscillator
- bộ dao động phản hồi
- fork oscillator
- bộ dao động âm thoa
- frequency-hopping oscillator
- bộ dao động nhảy tần
- Gunn oscillator
- bộ dao động Gunn
- harmonic oscillator
- bộ dao động điều hòa
- harmonic oscillator
- bộ dao động hài
- harmonic oscillator
- bộ dao động hình sin
- Hartley oscillator
- bộ dao động Hartley
- Hertzian oscillator
- bộ dao động Hertz
- High Frequency Oscillator (HFO)
- bộ dao động cao tần
- highly stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- homodyne oscillator
- bộ dao động đồng tần
- Impatt oscillator
- bộ dao động IMPATT
- injection-locked oscillator
- bộ dao động khóa phun
- inverter oscillator
- bộ dao động đảo
- jammer oscillator
- bộ dao động gây nhiễu
- keep-alive oscillator
- bộ dao động duy trì
- keep-alive oscillator
- bộ dao động nội tại
- keep-alive oscillator
- bộ dao động tại máy
- klystron oscillator
- bộ dao động klystron
- labile oscillator
- bộ dao động nửa bền
- laser oscillator
- bộ dao động laze
- lecher-line oscillator
- bộ dao động dây Lecher
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear oscillator
- bộ dao động tuyến tính
- local oscillator
- bộ dao động duy trì
- local oscillator
- bộ dao động nội tại
- local oscillator
- bộ dao động tại máy
- locked oscillator
- bộ dao động bị khóa
- magnetostriction oscillator
- bộ dao động từ giảo
- magnetron oscillator
- bộ dao động manhetron
- master oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- bộ dao động chủ
- meissner oscillator
- bộ dao động meiser
- microwave oscillator
- bộ dao động vi ba
- microwave oscillator
- bộ dao động vi sóng
- negative resistance oscillator
- bộ dao động điện trở âm
- non-linear oscillator
- bộ dao động phi tuyến
- octave-band oscillator
- bộ dao động dải octa
- open loop oscillator
- bộ dao động vòng hở
- optical parametric oscillator
- bộ dao động tham số quang
- oscillator bank
- nhóm bộ dao động
- oscillator crystal
- tinh thể bộ dao động
- oscillator frequency noise
- tiếng ồn bộ dao động
- parametric oscillator
- bộ dao động tham số
- phase local oscillator
- bộ dao động pha nội tại
- phase local oscillator
- bộ dao động pha tại máy
- phase splitter oscillator
- bộ dao động tách pha
- phase-locked oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phase-shift oscillator
- bộ dao động dịch pha
- phased encoded oscillator
- bộ dao động khóa pha
- phased-locked oscillator
- bộ dao động khóa pha
- Pierce oscillator
- bộ dao động Pierce
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động áp điện
- piezoelectric oscillator
- bộ dao động điện áp
- pulsed oscillator
- bộ dao động xung
- quartz oscillator
- bộ dao động thạch anh
- quartz oscillator
- bộ dao động tinh thể
- RC oscillator
- bộ dao động RC
- reference oscillator
- bộ dao động chuẩn gốc
- relaxation oscillator
- bộ dao động tích thoát
- relaxation oscillator
- bộ dao động tích thoát (quét)
- retarding-field oscillator
- bộ dao động trường trễ
- RF oscillator
- bộ dao động RF
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- service oscillator
- bộ dao đông phục vụ
- sine wave oscillator
- bộ dao động sóng sin
- squegging oscillator
- bộ dao động nghẹt
- squegging oscillator
- bộ dao động tích thoát
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định
- standard oscillator
- bộ dao động tiêu chuẩn
- substitution oscillator
- bộ dao động thay thế
- superconductor oscillator
- bộ dao động siêu dẫn
- test oscillator
- bộ dao động thử
- tone oscillator
- bộ dao động âm tần
- tone oscillator
- bộ dao động âm thanh
- tracking oscillator
- bộ dao động đồng chỉnh
- transfer oscillator
- bộ dao động chuyển tiếp
- transistor oscillator
- bộ dao động tranzito
- triode oscillator
- bộ dao động triot
- tunable local oscillator
- bộ dao động điều chỉnh được
- tunable local oscillator
- bộ dao động điều hòa được
- vacuum tube oscillator
- bộ dao động đèn chân không
- variable crystal oscillator (VXO)
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- Voltage Controlled Crystal Oscillator (VCXO)
- bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp
- Voltage Controlled Oscillator (VCO)
- bộ dao động khống chế bằng điện áp
- Wien bridge oscillator
- bộ dao động cầu Wien
mạch dao động
Giải thích VN: Mạch phát điện thế xoay chiều bằng linh kiện khuếch đại.
- blocking oscillator
- mạch dao động chặn
- crystal oscillator
- mạch dao động tinh thể
- Hartley oscillator
- mạch dao động Hartley
- kallitron oscillator
- mạch dao động kallitron
- local oscillator
- mạch dao động nội bộ
- meissner oscillator
- mạch dao động meissner
- oscillator, type of
- các loại mạch dao động
- pierce oscillator
- mạch dao động pierce
- ring oscillator
- mạch dao động vòng
- shock excited oscillator
- mạch dao động xung phát
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- transistron oscillator
- mạch dao động tran-zitron
- Wien bridge oscillator
- mạch dao động cầu Wien
máy dao động
- crystal oscillator
- máy dao động tinh thể
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ