-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,telekə,mju:ni'keiʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'telikə,mju:ni'keiʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự phát chương trình truyền hình==========Sự phát chương trình truyền hình=====- =====Chương trình truyền hình==========Chương trình truyền hình========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Phát đi bằng truyền hình==========Phát đi bằng truyền hình=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thông tin từ xa=====- =====thông tin từ xa=====+ === Toán & tin ===- + =====truyền thông đường dài=====- == Toán & tin==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kỹ thuật viễn thông=====- =====truyền thông đường dài=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====viễn thông thông tin=====- === Nguồn khác ===+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://foldoc.org/?query=telecommunication telecommunication] : Foldoc+ =====liên lạc từ xa=====- + =====viễn thông=====- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kỹ thuật viễn thông=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====viễn thông thông tin=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====liên lạc từ xa=====+ - + - =====viễn thông=====+ ::[[audio]] [[telecommunication]] [[line]]::[[audio]] [[telecommunication]] [[line]]::tuyến viễn thông âm thanh::tuyến viễn thông âm thanh::[[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (BTAM)::[[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (BTAM)::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản- ::[[BTAM]]([[basic]]telecommunication [[access]] [[method]])+ ::BTAM ([[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]])::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản- ::[[Bundesamt]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telekommunikation]] ([[Federal]]Office [[for]] [[Post]] [[and]] Telecommunication-Germany) (BAPT)+ ::[[Bundesamt]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telecommunication]] ([[Federal]]Office [[for]] [[Post]] [[and]] Telecommunication-Germany) (BAPT)::Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức::Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức- ::[[Bundesministerium]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telekommunikation]] ([[Federal]]Ministry [[for]] [[Posts]] [[and]] [[Telecommunication]], [[Germany]]) (BMPT)+ ::[[Bundesministerium]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telecommunication]] ([[Federal]]Ministry [[for]] [[Posts]] [[and]] [[Telecommunication]], [[Germany]]) (BMPT)::Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)::Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)::[[Central]] [[Research]] [[Telecommunication]] Institute-Russia::[[Central]] [[Research]] [[Telecommunication]] Institute-Russia::Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga::Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga- ::[[CEPT]]([[Committee]]of [[European]] [[Post]] [[and]] [[Telecommunication]])+ ::CEPT ([[Committee]]of [[European]] [[Post]] [[and]] [[Telecommunication]])::ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu::ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu::[[European]] [[telecommunication]] [[standards]]::[[European]] [[telecommunication]] [[standards]]Dòng 71: Dòng 50: ::[[International]] [[Telecommunication]] [[Union]] (ITU)::[[International]] [[Telecommunication]] [[Union]] (ITU)::liên hợp viễn thông quốc tế-ITU::liên hợp viễn thông quốc tế-ITU- ::[[ITU]]([[International]]Telecommunication [[Union]])+ ::ITU ([[International]]Telecommunication [[Union]])::hiệp hội viễn thông quốc tế::hiệp hội viễn thông quốc tế- ::[[ITU]]([[International]]Telecommunication [[Union]])+ ::ITU ([[International]]Telecommunication [[Union]])::tổ chức viễn thông quốc tế::tổ chức viễn thông quốc tế::[[Korea]] [[Telecommunication]] [[Authority]] (KTA)::[[Korea]] [[Telecommunication]] [[Authority]] (KTA)Dòng 79: Dòng 58: ::[[large]] [[telecommunication]] [[satellite]]::[[large]] [[telecommunication]] [[satellite]]::vệ tinh viễn thông cỡ lớn::vệ tinh viễn thông cỡ lớn- ::[[MTAM]]([[multileaving]]telecommunication [[access]] [[method]])+ ::MTAM ([[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]])::phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ::phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ::[[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (MTAM)::[[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (MTAM)Dòng 117: Dòng 96: ::[[space]] [[telecommunication]] [[service]]::[[space]] [[telecommunication]] [[service]]::dịch vụ viễn thông không gian::dịch vụ viễn thông không gian- ::[[SWIFT]]([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])+ ::SWIFT ([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::[[switched]] [[telecommunication]] [[network]]::[[switched]] [[telecommunication]] [[network]]Dòng 165: Dòng 144: ::[[Wide]] [[Area]] [[Telecommunication]] [[Server]] (WAST)::[[Wide]] [[Area]] [[Telecommunication]] [[Server]] (WAST)::dịch vụ viễn thông diện rộng::dịch vụ viễn thông diện rộng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====viễn thông=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====viễn thông=====+ ::[[post]] [[and]] [[telecommunication]]::[[post]] [[and]] [[telecommunication]]::bưu chính và viễn thông::bưu chính và viễn thông- =====vô tuyến viễn thông=====+ =====vô tuyến viễn thông=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telecommunication telecommunication] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Communication over a distance by cable, telegraph,telephone, or broadcasting.=====+ - =====(usu. in pl.) the branch oftechnology concerned with this. [F t‚l‚communication (as TELE-,COMMUNICATION)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
viễn thông
- audio telecommunication line
- tuyến viễn thông âm thanh
- basic telecommunication access method (BTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- BTAM (basic telecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- Bundesamt fur Post und Telecommunication (FederalOffice for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
- Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức
- Bundesministerium fur Post und Telecommunication (FederalMinistry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
- Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- CEPT (Committeeof European Post and Telecommunication)
- ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu
- European telecommunication standards
- tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- Federal Telecommunication System (FTS)
- Hệ thống viễn thông Liên bang
- Independent Telecommunication Network (ITN)
- mạng viễn thông độc lập
- International Press Telecommunication Council (IPTC)
- Hội đồng Viễn thông của Báo chí Thế giới
- international telecommunication service
- dịch vụ viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- tổ chức viễn thông quốc tế
- Korea Telecommunication Authority (KTA)
- Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc
- large telecommunication satellite
- vệ tinh viễn thông cỡ lớn
- MTAM (multileaving telecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multileaving telecommunication access method (MTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
- Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
- Norme Europeenne de Telecommunication (EuropeanTelecommunications Standards) (NET)
- Các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
- North American Telecommunication Association (NATA)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- Office of Telecommunication (OFTEL)
- Cơ quan viễn thông (Anh)
- Office of Telecommunication Policy (OTP)
- cơ quan chính sách viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự quy hoạch hệ thống viễn thông
- Post & Telecommunication Administrations (PTA)
- Các tổ chức quản lý Bưu chính và Viễn thông
- Public Telecommunication Network (PTN)
- mạng viễn thông công cộng
- Public Telecommunication Operator (PTO)
- nhà khai thác viễn thông công cộng
- Public Telecommunication System (PTS)
- hệ thống viễn thông công cộng
- Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
- thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
- regional telecommunication hub
- trung tâm viễn thông vùng
- satellite telecommunication
- viễn thông vệ tinh
- space telecommunication service
- dịch vụ viễn thông không gian
- SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
- hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông chuyển mạch
- Telecommunication Access Method
- phương pháp truy cập viễn thông
- telecommunication administration
- sự quản trị viễn thông
- telecommunication cable
- cáp viễn thông
- telecommunication circuit
- mạch viễn thông
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunication Equipment Safety (TES)
- an toàn thiết bị viễn thông
- telecommunication facility
- phương tiện viễn thông
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
- Telecommunication Journal
- bản tin viễn thông
- telecommunication media
- phương tiện viễn thông
- telecommunication network
- mạng liên lạc viễn thông
- telecommunication network
- mạng viễn thông
- telecommunication operator
- nhân viên viễn thông
- telecommunication service
- dịch vụ viễn thông
- Telecommunication Service (TS)
- dịch vụ viễn thông
- telecommunication system
- hệ viễn thông
- telecommunication terminal
- đầu cuối viễn thông
- Telecommunication User Group (TUG)
- Hiệp hội Khách hàng Viễn thông (Anh)
- Universal Personal Telecommunication Number (UPTN)
- số (gọi) viễn thông cá nhân toàn cầu
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ