-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">heə</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 66: Dòng 62: ::vò đầu bứt tóc, tức giận::vò đầu bứt tóc, tức giận- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lông=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sợi tóc=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lông, tóc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tóc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hair hair] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Tresses, locks, mane, curls, ringlets; braids, plaits:You will recognize her by her red hair.=====+ - + - =====Hair''s breadth,whisker, trifle, fraction, skin of one''s teeth: He won the raceby a hair.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A any of the fine threadlike strands growing from the skinof mammals, esp. from the human head. b these collectively (hishair is falling out).=====+ - + - =====A an artificially produced hairlikestrand, e.g. in a brush. b a mass of such hairs.=====+ - + - =====Anythingresembling a hair.=====+ - + - =====An elongated cell growing from theepidermis of a plant.=====+ - + - =====A very small quantity or extent (alsoattrib.: a hair crack).=====+ - =====Haired adj. (also incomb.). hairless adj. hairlike adj. [OE h‘r f. Gmc]=====+ === Dệt may===- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====lông=====+ === Điện lạnh===+ =====sợi tóc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lông, tóc=====+ === Kinh tế ===+ =====tóc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beard]] , [[bristle]] , [[cilium]] , [[coiffure]] , [[cowlick]] , [[cut]] , [[down]] , [[eyebrow]] , [[eyelash]] , [[feeler]] , [[fiber]] , [[filament]] , [[fluff]] , [[fringe]] , [[frizzies]] , [[fur]] , [[grass]] , [[haircut]] , [[hairstyle]] , [[lock]] , [[mane]] , [[mop ]]* , [[moustache]] , [[quill]] , [[ruff]] , [[shock]] , [[sideburn]] , [[split ends]] , [[strand]] , [[thatch]] , [[tress]] , [[tuft]] , [[vibrissa]] , [[villus]] , [[whiskers]] , [[wig]] , [[wool]] , [[breath]] , [[dash]] , [[ghost]] , [[hint]] , [[intimation]] , [[semblance]] , [[shadow]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to comb somebody's hair for him
to make somebody's hair curl
- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
- Làm cho ai khiếp sợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beard , bristle , cilium , coiffure , cowlick , cut , down , eyebrow , eyelash , feeler , fiber , filament , fluff , fringe , frizzies , fur , grass , haircut , hairstyle , lock , mane , mop * , moustache , quill , ruff , shock , sideburn , split ends , strand , thatch , tress , tuft , vibrissa , villus , whiskers , wig , wool , breath , dash , ghost , hint , intimation , semblance , shadow , soup
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ