• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">heə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 66: Dòng 62:
    ::vò đầu bứt tóc, tức giận
    ::vò đầu bứt tóc, tức giận
    -
    == Dệt may==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lông=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sợi tóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lông, tóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tóc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hair hair] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tresses, locks, mane, curls, ringlets; braids, plaits:You will recognize her by her red hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hair''s breadth,whisker, trifle, fraction, skin of one''s teeth: He won the raceby a hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any of the fine threadlike strands growing from the skinof mammals, esp. from the human head. b these collectively (hishair is falling out).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an artificially produced hairlikestrand, e.g. in a brush. b a mass of such hairs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anythingresembling a hair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An elongated cell growing from theepidermis of a plant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A very small quantity or extent (alsoattrib.: a hair crack).=====
    +
    -
    =====Haired adj. (also incomb.). hairless adj. hairlike adj. [OE h‘r f. Gmc]=====
    +
    === Dệt may===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====lông=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sợi tóc=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lông, tóc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tóc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beard]] , [[bristle]] , [[cilium]] , [[coiffure]] , [[cowlick]] , [[cut]] , [[down]] , [[eyebrow]] , [[eyelash]] , [[feeler]] , [[fiber]] , [[filament]] , [[fluff]] , [[fringe]] , [[frizzies]] , [[fur]] , [[grass]] , [[haircut]] , [[hairstyle]] , [[lock]] , [[mane]] , [[mop ]]* , [[moustache]] , [[quill]] , [[ruff]] , [[shock]] , [[sideburn]] , [[split ends]] , [[strand]] , [[thatch]] , [[tress]] , [[tuft]] , [[vibrissa]] , [[villus]] , [[whiskers]] , [[wig]] , [[wool]] , [[breath]] , [[dash]] , [[ghost]] , [[hint]] , [[intimation]] , [[semblance]] , [[shadow]] , [[soup]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /heə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
    to do one's hair
    vấn tóc, làm đầu
    to have (get) one's hair cut
    (đi) cắt tóc
    to part one's hair
    rẽ đường ngôi
    to let down one's hair
    bỏ xoã tóc (đàn bà)

    Cấu trúc từ

    against the hair
    ngược lông (vuốt)
    (nghĩa bóng) trái với ý muốn, trái ngược
    both of a hair
    cùng một giuộc
    to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
    Làm cho ai chết vì buồn
    by a hair/a hair's breadth
    chỉ một li; trong đường tơ kẽ tóc
    we escaped by a hair's breadth
    chúng tôi thoát được trong đường tơ kẽ tóc
    to stroke somebody's hair
    Mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai
    to get (take) somebody by the short hairs
    (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
    to hang by a hair
    treo trên sợi tóc
    to keep one's hair on
    (từ lóng) bình tĩnh
    to lose one's hair
    rụng tóc, rụng lông
    (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh
    to make somebody's hair curl
    làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc
    Làm cho ai khiếp sợ
    not to turn a hair
    without turning a hair
    Không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào
    Phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng
    One's hair stands on end
    Tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
    to take a hair of the dog that bit you
    (tục ngữ) lấy độc trị độc
    not to harm a hair of sb's head
    không hại ai, dù là điều vụn vặt nhất
    to have a good head of hair
    có mái tóc dầy phủ trên đầu
    neither hide nor hair of sb/sth
    không có dấu vết của ai/ cái gì
    to tear one's hair
    vò đầu bứt tóc, tức giận

    Chuyên ngành

    Dệt may

    lông

    Điện lạnh

    sợi tóc

    Kỹ thuật chung

    lông, tóc

    Kinh tế

    tóc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X