-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(sửa phiên âm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====/'''<font color="red">'kætigəri</font>'''/====- | __TOC__+ - |}+ - + - 'kætigəri+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Hạng, loại==========Hạng, loại=====+ =====(triết học) phạm trù==========(triết học) phạm trù=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====loại=====+ =====phạm trù, hạng mục=====+ + ::[[category]] [[of]] [[sets]]+ ::phạm trù tập hợp+ ::[[Abelian]] [[category]]+ ::phạm trụ Aben+ ::[[abstract]] [[category]]+ ::phạm trù trừu tượng+ ::[[additive]] [[category]]+ ::phạm trù cộng tính+ ::[[cocomplete]] [[category]]+ ::phạm trù đối đầy đủ+ ::[[colocally]] [[category]]+ ::phạm trù địa phương+ ::[[complete]] [[category]]+ ::phạm trù đầy đủ+ ::[[conormal]] [[category]]+ ::phạm trù đối chuẩn tắc+ ::[[dual]] [[category]]+ ::phạm trù đối ngẫu+ ::[[exact]] [[category]]+ ::phạm trù khớp+ ::[[marginal]] [[category]]+ ::(thống kê ) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)+ ::[[normal]] [[category]]+ ::phạm trù chuẩn tắc+ ::[[opposite]] [[category]]+ ::phạm trù đối+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====loại=====::[[aircraft]] [[category]]::[[aircraft]] [[category]]::loại máy bay::loại máy bayDòng 51: Dòng 78: ::[[workstation]] [[category]]::[[workstation]] [[category]]::loại trạm làm việc::loại trạm làm việc- =====loại hộ thuê bao=====+ =====loại hộ thuê bao=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[access]] [[category]]::[[access]] [[category]]::hạng truy nhập::hạng truy nhậpDòng 64: Dòng 91: ::[[transmission]] [[category]]::[[transmission]] [[category]]::hạng truyền::hạng truyền- =====hạng mục=====+ =====hạng mục=====- =====mục=====+ =====mục=====- =====phạm trù=====+ =====phạm trù=====::[[Abelian]] [[category]]::[[Abelian]] [[category]]::phạm trù Abel::phạm trù AbelDòng 131: Dòng 158: ::[[set]] [[of]] [[the]] first/ [[second]] [[category]]::[[set]] [[of]] [[the]] first/ [[second]] [[category]]::tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai::tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hạng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hạng=====+ ::[[category]] [[needs]]::[[category]] [[needs]]::nhu cầu về loại hàng hóa::nhu cầu về loại hàng hóaDòng 142: Dòng 166: ::[[price]] [[category]]::[[price]] [[category]]::hạng/loại giá::hạng/loại giá- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=category category] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[class]] , [[department]] , [[division]] , [[grade]] , [[group]] , [[grouping]] , [[head]] , [[heading]] , [[kind]] , [[league]] , [[level]] , [[list]] , [[order]] , [[pigeonhole ]]* , [[rank]] , [[section]] , [[sort]] , [[tier]] , [[classification]] , [[set]] , [[concept]] , [[condition]] , [[family]] , [[genre]] , [[genus]] , [[idea]] , [[lexicon]] , [[predicament]] , [[rubric]] , [[species]] , [[state]] , [[title]] , [[type]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Class,classification,type,sort, kind, variety, group,grouping,listing,rank,ranking, list,grade,department,division, section,sector,area,sphere; head,heading: Intowhich category would you put the partially disabled?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a class or division.=====+ - + - =====Philos. a one of apossibly exhaustivesetof classes among which all things mightbe distributed. b one of the a priori conceptions applied bythe mind to sense-impressions. c any relatively fundamentalphilosophicalconcept.=====+ - + - =====Categorial adj.[F cat‚gorie or LLcategoria f. Gk kategoria statement f. kategoros accuser]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phạm trù, hạng mục
- category of sets
- phạm trù tập hợp
- Abelian category
- phạm trụ Aben
- abstract category
- phạm trù trừu tượng
- additive category
- phạm trù cộng tính
- cocomplete category
- phạm trù đối đầy đủ
- colocally category
- phạm trù địa phương
- complete category
- phạm trù đầy đủ
- conormal category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- dual category
- phạm trù đối ngẫu
- exact category
- phạm trù khớp
- marginal category
- (thống kê ) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó)
- normal category
- phạm trù chuẩn tắc
- opposite category
- phạm trù đối
Kỹ thuật chung
loại
- aircraft category
- loại máy bay
- category defaults
- loại mặc định
- category judgment method
- phương pháp phán đoán theo loại
- category of work
- loại công việc
- destination category
- loại đến
- different category of service
- loại dịch vụ khác nhau
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- function category
- loại hàm
- functional category
- loại tính năng
- general service category
- loại dịch vụ tổng quát
- insulation category
- loại cách điện
- layout category
- loại trình bày
- production category
- loại chuyên nghiệp
- set of first category
- tập hợp loại một
- set of second category
- tập hợp loại hai
- transmission category
- loại truyền
- wage category
- loại giá cước
- workstation category
- loại trạm làm việc
hạng
- access category
- hạng truy nhập
- consolidation by category
- củng cố theo hạng
- freight special category
- hàng hóa loại đặc biệt
- transmission category
- hạng truyền
phạm trù
- Abelian category
- phạm trù Abel
- Abelian category
- phạm trù Aben
- abstract category
- phạm trù trừu tượng
- additive category
- phạm trù cộng tính
- axis of category
- trục phạm trù
- balanced category
- phạm trù được cân bằng
- bi-category
- song phạm trù
- canonical category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- category having co-equalizers
- phạm trù có đối đẳng hóa
- category having co-kernels
- phạm trù có đối hạt nhân
- category having equalizers
- phạm trù có đẳng hóa
- category having kernels
- phạm trù có hạt nhân
- category of abelian groups
- phạm trù có nhóm Aben
- category of sets
- phạm trù các tập hợp
- category of sets
- phạm trù tập hợp
- category of topological spaces
- phạm trù các không gian TÔPÔ
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- co-category
- đối phạm trù
- co-complete category
- phạm trù đối đầy đủ
- co-normal category
- phạm trù đối chuẩn tắc
- complete category
- phạm trù đầy đủ
- complete category
- phạm trù đối đầy đủ
- Degradation Category Rating (DCR)
- đánh giá phạm trù xuống cấp
- dual category
- phạm trù đối ngẫu
- exact category
- phạm trù đúng
- exact category
- phạm trù khớp
- hierarchy of category
- trật tự của các phạm trù
- normal category
- phạm trù chuẩn tắc
- opposite category
- phạm trù đối
- set of the first (second) category
- tập hợp phạm trù thứ nhất (thứ hai)
- set of the first/ second category
- tập (hợp) phạm trù thứ nhất/ hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- class , department , division , grade , group , grouping , head , heading , kind , league , level , list , order , pigeonhole * , rank , section , sort , tier , classification , set , concept , condition , family , genre , genus , idea , lexicon , predicament , rubric , species , state , title , type
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ