-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fju:</font>'''/==========/'''<font color="red">fju:</font>'''/=====Dòng 26: Dòng 22: ::[[he]] [[has]] [[many]] [[books]] [[but]] [[a]] [[few]] [[of]] [[them]] [[are]] [[interesting]]::[[he]] [[has]] [[many]] [[books]] [[but]] [[a]] [[few]] [[of]] [[them]] [[are]] [[interesting]]::anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay::anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay+ + =====Hầu như chẳng ai=====+ ::Few thought Vietnam would win the world cup, but they did it through grit and determination.===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[a]] [[good]] [[few]] ==========[[a]] [[good]] [[few]] =====Dòng 38: Dòng 37: ::chếnh choáng hơi men, ngà ngà::chếnh choáng hơi men, ngà ngà- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====ít=====+ =====một vài, ít=====- + - =====một vài=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Hardly or scarcely any,not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Handful, some, scattering: I invited a lot of people,but only a few came.=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====+ - + - =====N. (as pl.) 1 (prec. by a) some but not many (a fewwords should be added; a few of his friends were there).=====+ - + - =====Asmall number, not many (many are called but few are chosen).=====+ - + - =====(prec. by the) a the minority. b the elect.=====+ - + - =====(the Few)colloq. the RAF pilots who took part in the Battle of Britain.=====+ - =====Fewness n. [OE feawe, feawa f. Gmc]=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ít=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=few few] : National Weather Service+ =====một vài=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fewfew]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=few few] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[exiguous]] , [[few and far between]] , [[imperceptible]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[lean]] , [[less]] , [[meager]] , [[middling]] , [[minor]] , [[minority]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[not many]] , [[not too many]] , [[occasional]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[piddling]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[scarcely any]] , [[scattered]] , [[scattering]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[skimpy]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[some]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[stingy]] , [[straggling]] , [[thin]] , [[trifling]] , [[uncommon]] , [[unfrequent]] , [[widely spaced]] , [[handful]] , [[limited]]+ =====pronoun=====+ :[[not many]] , [[not too many]] , [[scattering]] , [[several]] , [[slim pickings]] , [[small number]] , [[smatter]] , [[smattering]] , [[some]] , [[spattering]] , [[sprinkling]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[many]] , [[much]]+ =====pronoun=====+ :[[many]] , [[much]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exiguous , few and far between , imperceptible , inconsequential , inconsiderable , infrequent , insufficient , lean , less , meager , middling , minor , minority , minute , negligible , not many , not too many , occasional , paltry , petty , piddling , rare , scant , scanty , scarce , scarcely any , scattered , scattering , seldom , semioccasional , short , skimpy , slender , slight , slim , some , sparse , sporadic , stingy , straggling , thin , trifling , uncommon , unfrequent , widely spaced , handful , limited
pronoun
- not many , not too many , scattering , several , slim pickings , small number , smatter , smattering , some , spattering , sprinkling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ