• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:11, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kɔnfə'mei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kɔnfə'mei∫n</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)=====
    =====Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)=====
    -
    =====(tôn giáo) lễ kiên tín=====
    +
    =====(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức ([[Confirmation]] [[Mass]])=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thông báo xác nhận=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thông báo xác nhận=====
    -
    =====sự xác nhận=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự xác nhận=====
    ::[[confirmation]] [[of]] [[delivery]]
    ::[[confirmation]] [[of]] [[delivery]]
    ::sự xác nhận chuyển giao
    ::sự xác nhận chuyển giao
    ::[[interrupt]] [[confirmation]]
    ::[[interrupt]] [[confirmation]]
    ::sự xác nhận ngắt
    ::sự xác nhận ngắt
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chuẩn nhận=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giấy xác nhận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuẩn nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giấy xác nhận=====
    +
    ::[[cable]] [[confirmation]]
    ::[[cable]] [[confirmation]]
    ::giấy xác nhận điện báo
    ::giấy xác nhận điện báo
    Dòng 67: Dòng 59:
    ::[[sales]] [[confirmation]]
    ::[[sales]] [[confirmation]]
    ::giấy xác nhận bán hàng
    ::giấy xác nhận bán hàng
    -
    =====giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)=====
    +
    =====giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)=====
    -
    =====sự phê chuẩn=====
    +
    =====sự phê chuẩn=====
    -
    =====sự xác nhận=====
    +
    =====sự xác nhận=====
    ::[[booking]] [[confirmation]]
    ::[[booking]] [[confirmation]]
    ::sự xác nhận đặt hàng
    ::sự xác nhận đặt hàng
    Dòng 84: Dòng 76:
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    ::với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    -
    =====xác nhận=====
    +
    =====xác nhận=====
    ::[[accounting]] [[confirmation]]
    ::[[accounting]] [[confirmation]]
    ::xác nhận kế toán
    ::xác nhận kế toán
    Dòng 143: Dòng 135:
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]
    ::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    ::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự xác nhận=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirmation confirmation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[acceptance]] , [[accepting]] , [[accord]] , [[admission]] , [[affirmation]] , [[affirming]] , [[agreement]] , [[approval]] , [[assent]] , [[attestation]] , [[authenticating]] , [[authentication]] , [[authorization]] , [[authorizing]] , [[avowal]] , [[consent]] , [[corroborating]] , [[corroboration]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[go ahead ]]* , [[green light ]]* , [[nod]] , [[okay]] , [[passage]] , [[passing]] , [[proving]] , [[recognition]] , [[sanction]] , [[sanctioning]] , [[stamp of approval]] , [[substantiation]] , [[support]] , [[supporting]] , [[testament]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[validating]] , [[verification]] , [[verifying]] , [[visa]] , [[witness]] , [[ratification]] , [[demonstration]] , [[proof]] , [[validation]] , [[warrant]]
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A the act or an instance of confirming; the state of beingconfirmed. b an instance of this.=====
    +
    :[[annulment]] , [[cancellation]] , [[contradiction]] , [[denial]] , [[destruction]] , [[opposition]] , [[veto]] , [[void]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A a religious riteconfirming a baptized person, esp. at the age of discretion, asa member of the Christian Church. b a ceremony of confirmingpersons of about this age in the Jewish faith. [ME f. OF f. Lconfirmatio -onis (as confirm)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,kɔnfə'mei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xác nhận; sự chứng thực
    the confirmation of a report
    sự xác nhận một bản báo cáo
    Sự thừa nhận, sự phê chuẩn
    the confirmation of a treaty
    sự phê chuẩn một hiệp ước
    Sự làm vững chắc, sự củng cố
    Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
    (tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức (Confirmation Mass)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông báo xác nhận

    Kỹ thuật chung

    sự xác nhận
    confirmation of delivery
    sự xác nhận chuyển giao
    interrupt confirmation
    sự xác nhận ngắt

    Kinh tế

    chuẩn nhận
    giấy xác nhận
    cable confirmation
    giấy xác nhận điện báo
    confirmation of balance
    giấy xác nhận số dư
    confirmation of declaration
    giấy xác nhận lời khai
    confirmation of order
    giấy (xác) nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đơn đặt hàng
    confirmation of price
    giấy xác nhận giá
    confirmation of purchase
    giấy xác nhận mua hàng
    confirmation of receipt
    giấy xác nhận đã nhận hàng
    confirmation of sales
    giấy xác nhận bán hàng
    mail confirmation
    giấy xác nhận gởi bưu điện
    purchase confirmation
    giấy xác nhận mua hàng
    sales confirmation
    giấy xác nhận bán hàng
    giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)
    sự phê chuẩn
    sự xác nhận
    booking confirmation
    sự xác nhận đặt hàng
    confirmation of price
    sự xác nhận giá
    offer subject to our confirmation
    giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
    positive confirmation
    sự xác nhận minh thị
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    xác nhận
    accounting confirmation
    xác nhận kế toán
    booking confirmation
    sự xác nhận đặt hàng
    cable confirmation
    giấy xác nhận điện báo
    confirmation note
    phiếu xác nhận
    confirmation number
    con số xác nhận
    confirmation of balance
    giấy xác nhận số dư
    confirmation of credit
    xác nhận thư tín dụng
    confirmation of declaration
    giấy xác nhận lời khai
    confirmation of order
    giấy (xác) nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đặt hàng
    confirmation of order
    giấy xác nhận đơn đặt hàng
    confirmation of price
    giấy xác nhận giá
    confirmation of price
    sự xác nhận giá
    confirmation of purchase
    giấy xác nhận mua hàng
    confirmation of receipt
    giấy xác nhận đã nhận hàng
    confirmation of sales
    giấy xác nhận bán hàng
    confirmation request
    sự xin xác nhận
    confirmation sample
    hàng mẫu xác nhận
    confirmation slip
    phiếu xác nhận
    letter of confirmation
    thư xác nhận
    mail confirmation
    giấy xác nhận gởi bưu điện
    offer subject to our confirmation
    giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
    positive confirmation
    sự xác nhận minh thị
    purchase confirmation
    giấy xác nhận mua hàng
    sales confirmation
    giấy xác nhận bán hàng
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi

    Địa chất

    sự xác nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X